Tin tức & Sự kiện
Trang chủ   >   >    >  
ThS. Phùng Quốc Thanh, Khoa Vật lý, ĐHKHTN

Năm sinh : 1961

Nơi công tác: Bộ môn Vật lý Chất rắn, Khoa Vật lý, trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG HN

Chuyên ngành: Vật lý Chất rắn

Các công trình đã công bố trên các Tạp chí Quốc gia, Quốc tế:

  1. Nguyễn Châu, Đỗ Hùng Mạnh, Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Xuân Phúc, Lê Thị Cát Tường, Nguyễn Hồng Quyền, Lê Văn Huân, Trần Đình Cường, Phùng Quốc Thanh, 1990. Nghiên cứu chế tạo ferit Ba pha La, Tạp chí khoa học, Vật lý, ĐHTHHN, N03 (1990) 48-50.
  2. Nguyễn Châu, Phạm Anh Tuấn, Phùng Quốc Thanh, 1990. Nghiên cứu chế tạo ferit Ba-Sr, Tạp chí khoa học, ĐHTHHN, N03 (1990) 51-52.
  3. N. Chau, V. H. Duong, N.H. Luong, V.V. Hiep, N.X. Chien, L.V. Vu, B.T. Cong, P.Q. Thanh, 2003. Investigation of nanocomposite materials with ultrasoft magnetic properties, Advances in Natural Sciences, Vol. 4, No2 (2003) 103-114.
  4. Nguyen Chau, Nguyen Hoang Luong, Nguyen Xuan Chien, Phung Quoc Thanh, Le Van Vu, 2003. Influence of P substitution for B on the structure and properties of nanocrystalline Fe73,5Si15,5Nb3Cu1B7-xPx alloys. Physica B 327 (2003) 241-243.
  5. Dang Le Minh, Phung Quoc Thanh, Bach Thanh Cong, Hoang Nam Nhat, Nguyen Ngoc Chau. 2003. The electric and magnetic properties of the perovskite compound system Ca1xFexMnO3 (x=0; 0.01; 0.03; 0.05). Journal of Science - Vietnam National University, Hanoi T.XIX, N04, 2003 , p 62-67
  6. Phung Quoc Thanh, Hoang Nam Nhat, Bach Thanh Cong. 2005. Model of conductivity for perovskite based on the scaling property of grain boundary. Journal of Science - Vietnam National University, Hanoi T.XXI, N04, 2005.
  7. Phung Quoc Thanh, Hoang Nam Nhat, Bach Thanh Cong. 2005. Structure, Electric property and Fractal analysis of grain boundary effect on conductivity of Perovskite system Ca0.85Pr0.15Mn1-xRuxO3. Journal of Science - Vietnam National University, Hanoi T.XXI, N04, 2005.
  8. N. Chau, P.Q. Thanh, N.Q. Hoa, N.D. The, 2006. The existence of giant magnetocaloric effect and laminar structure in Fe73.5-xCrxSi13.5B9Nb3Cu1 alloys, J. Magn. Magn. Mater. 304 (2006) 36-40.
  9. P.Q.Thanh, H.N.Nhat, H.D.Chinh. 2006. Grain boundary resistivity of the percolative conduction regime in doped ruthenates. Journal of Magnetism and Magnetic Materials (2006) In Press.
  10. Phung Quoc Thanh, Bach Thanh Cong, Chu Thi Anh Xuan, Nguyen Hoang Luong. 2006. Melting of the charge ordering state by Ruthenium doping in Ca0.6Pr0.4Mn1yRuyO3(y=0, 0.03 , 0.05, 0.07) Perovskites. Journal of Magnetism and Magnetic Materials (2006), In press.

Các công trình đăng trong Tuyển tập Hội nghị khoa học Quốc gia, Quốc tế:

  1. Nguyễn Châu, Phạm Anh Tuấn, Phùng Quốc Thanh, 1990. Nghiên cứu chế tạo ferit Li-La, Báo cáo tại Hội nghị Khoa học khoa Vật lý, ĐHTH Hà Nội 3-1990.
  2. Nguyen Chau, Dang Le Minh, Bach Thanh Cong, Ngo Thu Huong, Nguyen Anh Tuan, Nguyen Ngoc Toan, Tran Dinh Cuong, Phung Quoc Thanh, Pham Anh Tuan, Nguyen Xuan Phuc, Nguyen Hong Quyen, Do Hung Manh, Le Thi Cat Tuong, Le Van Huan, M.A. Mazid, M.A. Choudhury, M.R. Bary, M.A. Hakim and S. Akhter, 1995. Some results of investigation on ferrites, Proceedings of the Second International Workshop on Materials Science (IWOMS’95), Hanoi 10/1995, I-05, p.426-431.
  3. P.Q.Thanh, D.L.Minh, N.T.Huong, B.T.Cong, N.Chau, D.D.Thanh, 1996. The testing preparation of some ferrites components for colour TV. Proceedings of the 6th Biennial Vietnam National Conference on Radio and Electronics, Hanoi, October, 1996, p 83-87.
  4. Đặng Lê Minh, Bạch Thành Công, Phạm Đình Sùng, Vũ Trọng Hiếu, Ngô Thu Hương, Phùng Quốc Thanh, Lê Văn Vũ, Nguyễn Châu, 1998. Hợp chất manganit đất hiếm có từ trở lớn: vật liệu mới đầy triển vọng ứng dụng trong công nghệ thông tin và điện tử, Tài liệu Hội nghị Vô tuyến Điện tử toàn quốc lần thứ VII, Hànội, 12/1998, tr. 334-342.
  5. Nguyễn Châu, Đặng Lê Minh, Phùng Quốc Thanh, Phạm Xuân Sơn, Ngô Thu Hương, Lê Văn Vũ, Bạch Thành Công. 1998. Ảnh hưởng của nước xử lý trong từ trường đến tốc độ đông và độ bền của xi măng. Hội nghị khoa học khoa Vật lý ĐHKHTN - ĐHQG Hà nội 4/1998, trang 73.
  6. Nguyễn Châu, Đặng Lê Minh, Phùng Quốc Thanh, Phạm Quang Niệm, Phạm Xuân Sơn, Ngô Thu Hương, Lê Văn Vũ, Bạch Thành Công, 1998. Nước từ hoá và ứng dụng trong đông cứng xi măng, Hội nghị Khoa học Khoa Vật lý, Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN, 5-1998.
  7. Phan Mạnh Hưởng, Nguyễn Châu, Bạch Thành Công, Phùng Quốc Thanh, Đặng Lê Minh, 1999. Nước từ hoá và ứng dụng, Hội nghị khoa học cán bộ trẻ - Đại học Quốc gia, Hà Nội 12/1999.
  8. Phan Mạnh Hưởng, Nguyễn Châu, Bạch Thành Công, Phùng Quốc Thanh, Đặng Lê Minh, Phạm Xuân Sơn, 2000. Nghiên cứu ảnh hưởng của từ trường lên tính chất của nước và một số ứng dụng, Hội nghị khoa học cán bộ Vật lý trẻ Việt Nam 2000, Hà Nội 25-26/2/2000.
  9. Phan Manh Huong, Nguyen Chau, Bach Thanh Cong, Phung Quoc Thanh, Dang Le Minh, and Pham Xuan Son, 2000. Influence of magnetic treatment on the water and some applications, Proceedings of the Third Vietnamese-German Seminar on Physics and Engineering, Ho-Chi-Minh City 3-8 April, 2000, p. 124-128.
  10. Phùng Quốc Thanh, Nguyễn Châu, Nguyễn Hoàng Nghị, Nguyễn Hoàng Lương, Lê Văn Vũ, Nguyễn Ngọc Châu, 2000. Chế tạo và nghiên cứu vật liệu từ siêu mềm, Tuyển tập các công trình khoa học HNKH- Trường ĐHKHTN, ngành Vật lý, 11-2000, tr. 113-117.
  11. P. Q. Thanh, N. Châu, N. H. Nghị, N. H. Lương, L. V. Vũ, V. V. Hiệp, 2001. Động học kết tinh và từ tính của vật liệu từ siêu mềm Fe78-xCoxNb3Cu1Si12B6, Báo cáo tại Hội nghị Vật lý toàn quốc lần thứ V, 1 - 3 / 3 / 2001.
  12. Nguyen Chau, Phung Quoc Thanh, Nguyen Hoang Luong, Nguyen Hoang Nghi. 2001. Properties of nanocrystalline alloys based on finemet Fe73,5-xCoxNb3Cu1Si13,5B9. Invited paper presented at the Sixth Asean Week for Science and Technology, Brunei 17 - 19 September 2001.
  13. N. Chau, N. H. Luong, N. X. Chien, P. Q. Thanh, L. V. Vu, and Le Minh, 2002. Properties of nanocrystalline alloys based on Vitroperm Fe73,5Si15,5Nb3Cu1B7-xPx, Proceedings of the Fifth Vietnamese-German Seminar on Physics and Engineering, Hue, Vietnam, 25 February - 02 March, 2002, p.102-105
  14. Nguyen Duy Phuong, Ta dinh Canh, Nguyen Ngoc Long, Nguyen sy Hai and Phung Quoc Thanh. 2002. Structural, optical and electrical properties of sputtered ZnO films. Proceedings of the fifth Vietnamese - German seminar on Physics and Engineering, Hue, 25 February - 02 March 2002, p. 216.
  15. Pham Nguyen Hai, Nguyen Chi Thanh, Nguyen Thi Thuc Hien, Phung Quoc Thanh, Khuc Quang Dat and Pham Thu Nga. 2002. Optical investigation of Eu- doped ZnO thin film by sol - gel deposition. Proceedings of the fifth Vietnamese - German seminar on Physics and Engineering, Hue, 25 February - 02 March 2002, p. 228.
  16. B. T. Cong, D. L. Minh, N. N. Dinh, D. V. Hien, N. L. Tuyen, P. Q. Thanh, 2002. Research on positive thermoresistive coefficient (PTC) semiconducting perovskite BaTiO3. 8th Vietnam conference on radio & electronics (REV’02), november 2-3, 2002 Hanoi ,Vietnam, p. 287.
  17. Dang Le Minh, Phung Quoc Thanh, Bach Thanh Cong, Hoang Nam Nhat, Nguyen Ngoc Chau. 2002. Preparation and investigation of some perovskite ceramic compound with high-temperature thermoelectric properties. Proceedings of the 8th Biennial Vietnam National Conference on Radio and Electronics, Hanoi, November 2-4, 2002, p 300-303
  18. N. Chau, N. H. Luong, N. X. Chien, V. V. Hiep and P. Q. Thanh, 2002. Structure and properties of Co70Fe5Si15B10 and Co70Fe5Si15B7Nb2.2Cu0.8, Proceedings of the Fifth Vietnamese-German Seminar on Physics and Engineering, Hue, Vietnam, 25 February - 02 March, 2002, p.106-109.
  19. Nguyen Chau, Nguyen Hoang Luong, Phung Quoc Thanh, Nguyen Xuan Chien, Vuong Van Hiep, 2002. Influence of heat treatment on ultrasoft magnetic properties in finemet, Proceedings of the 8th Biennial Vietnam National Conference on Radio and Electronics, Hanoi, November 2-4, 2002, p.258-262.
  20. N. Chau, N. H. Luong, V. H. Duong, L. V. Vu, P. Q. Thanh, N. X. Chien, N. H. Nghi, 2002. Nanocomposite magnetic materials, Presented at Vietnam - Korea Symposium on Frontier Materials Science and Technology, Hanoi, February, 25-26, 2003.
  21. Nguyễn Châu, Phùng Quốc Thanh, Vương Văn Hiệp, Nguyễn Xuân Chiến, Võ Hồng Dương, Lê Văn Vũ, Bạch Thành Công, Nguyễn Hoàng Lương, Phạm Quang Niệm, Nguyễn Hoàng Nghị, Nguyễn Văn Vượng, Nguyễn Hồng Quyền, 2003. Vật liệu từ tính nanocomposite: công nghệ, cấu trúc, tính chất và triển vọng ứng dụng, Hội thảo Quốc gia về Khoa học và Công nghệ Nanô, Hà Nội, 5/2003, tr. 9-29.
  22. Phan Mạnh Hưởng, Nguyễn Châu, Nguyễn Xuân Chiến, Seong-Cho-Yu, Nguyễn Hoàng Lương, Phùng Quốc Thanh, 2003. Nghiên cứu hiệu ứng từ tổng trở trên các băng nanocomposite Fe73,5Nb3Cu1Si15,5B7-xPx, Những vấn đề hiện đại của Vật lý Chất rắn, Tập 3A, Tuyển tập báo cáo tại Hội nghị Vật lý Chất rắn toàn quốc lần thứ IV, Núi Cốc, 5-7/11/2003, tr. 11-16.
  23. Đặng Lê Minh, Bạch Thành Công, Hoàng Nam Nhật, Phùng Quốc Thanh. 2003. Cấu trúc và tính chất từ của hợp chất Ca1-xNdxMnO3 (x=0; 0.1; 0.9) & Ca0.9Nd0.1Mn1-yFeyO3 (y=0.1; 0.3). Báo cáo Hội nghị Vật lý Chất rắn Toàn quốc lần thứ IV, Núi Cốc 5-7/11/2003
  24. Phùng Quốc Thanh, Bạch Thành Công, Đặng Lê Minh, Đặng Minh Hồng, Phạm Xuân Thảo. 2003. Một số tính chất của perovskite Ca1-xPrxMnO3 (0 £ x £ 0.7). Báo cáo Hội nghị Vật lý Chất rắn Toàn quốc lần thứ IV, Núi Cốc 5-7/11/2003.
  25. Phung Quoc Thanh, Bach Thanh Cong, Nguyen Ngoc Đinh. 2003. Influence of Ruthenium Doping on Microstructure of Ca0.85Pr0.15Mn1-xRuxO3(x=0, 0.03 , 0.05). JAIST 12-2003.
  26. Dang Le Minh, Hoang Van Hai, Phung Quoc Thanh, Hoang Nam Nhat. 2003. Influence of subsituting of Fe ions in Thermoelectric Perovskite CaMnO3. On the Electric and Magnetic properties. JAIST 12-2003
  27. Dang Le Minh, Bach Thanh Cong, Hoang Nam Nhat, Phung Quoc Thanh, Hoang Van Hai. 2004. The structure and the electric property of the compound Ca1xNdxMnO3 (x=0; 0.1; 0.3; 0.5; 0.7; 0.9). Proceedings of the Seventh Vietnamese-German Seminar on Physics and Engineering,Halong City from March, 28 to April, 5 , 2004
  28. Phung Quoc Thanh, Chu thi Anh Xuan, Pham Xuan Thao, Pham Thanh Cong, Bach Thanh Cong. 2004. Influence of Ruthenium Doping on Electric and Magnetic Propeties of Perovskite Compound System Ca0.85Pr0.15Mn1-xRuxO3(x=0,0.03,0.05). Proceedings of the Ninth Asia Pacific Physics Conference (9th APPC), Hanoi, Vietnam, October 25-31,2004.
  29. Phung Quoc Thanh, Hoang Nam Nhat, Bach Thanh Cong. 2005. Grain boundary effect on conductivity of Perovskite Ca0.85Pr0.15Mn1-xRuxO3 analyzed by fractal technique. The 2nd Internationnal Syposium on Advanced Materials in Asia-Pacific Rim (ISAMAP 2005).
  30. Le Thi Anh Thu, Phung Quoc Thanh, Hoang Nam Nhat, Bach Thanh Cong. 2005. Modelling the Boundary conductivity Using Percolation Theory with fractal calcu lation of boundary dimension for the Perovskites Ca0.85Pr0.15RuxMn1-xO3. Proceedings of the First Young Vietnamese Scientists Meeting (YVSM ‘05), Nha Trang, June 12‑16, 2005.
  31. N. Chau, P.Q.Thanh, N.Q. Hoa, T.M. Duc, H.D. Anh, 2005. The crystallization and properties of Finemet with Mn substituted for Fe, Proceedings of the Eighth German-Vietnamese Seminar on Physics and Engineering, Erlangen, Germany 03 - 08, April, 2005, p. 155-158.
  32. P.M. Huong, N. Chau, N.X. Chien, S.C. Yu, N.H. Luong, P.Q. Thanh, 2006. Gaint magnetoimpedance effect in Fe73.5Nb3Cu1Si15.5B7-xPx nanocomposite ribbons, to be presented at the 1st IWOFM- 3rd IWONN Conference Halong city, Vietnam - Dec. 6-9, 2006.
  33. Chu Thi Anh Xuan, Le Thi Luu, Phung Quoc Thanh, Bach Thanh Cong. 2006. Influence of Ruthenium Doping on Electric and Magnetic Propoties of Ca0.6Pr0.4Mn1yRuyO3(y=0, 0.03 , 0.05, 0.07)Perovskites. Frontiers of basic Science towards new physics Earth and Space Science Mathematics- Osaka Unversity Press 2006, pp. 223-224
  34. Phung Quoc Thanh, Hoang Nam Nhat, Bach Thanh Cong. 2006. Grain Conductivity of several perovskites from Fractal Viewpoint. Frontiers of basic Science towards new physics Earth and Space Science Mathematics- Osaka Unversity Press 2006, pp 237-238
  35. Le Thi Anh Thu, Phung Quoc Thanh, Hoang Nam Nhat, Bach Thanh Cong. 2006. Modelling Boundary conductivity Using Percolation Theory for Perovskites. Frontiers of basic Science towards new physics Earth and Space Science Mathematics- Osaka Unversity Press 2006, pp 261-262.

 Trang Tin tức Sự kiện
  In bài viết     Gửi cho bạn bè
  Từ khóa :
Thông tin liên quan
Trang: 1   | 2   | 3   | 4   | 5   | 6   | 7   | 8   | 9   | 10   | 11   | 12   | 13   | 14   | 15   | 16   | 17   | 18   | 19   | 20   | 21   | 22   | 23   | 24   | 25   | 26   | 27   | 28   | 29   | 30   | 31   | 32   | 33   | 34   | 35   | 36   | 37   | 38   | 39   | 40   | 41   | 42   | 43   | 44   | 45   | 46   | 47   | 48   | 49   | 50   | 51   | 52   | 53   | 54   | 55   | 56   | 57   | 58   | 59   | 60   | 61   | 62   | 63   | 64   | 65   | 66   | 67   | 68   | 69   | 70   | 71   | 72   | 73   | 74   | 75   | 76   | 77   | 78   | 79   | 80   | 81   | 82   | 83   | 84   | 85   | 86   | 87   | 88   | 89   | 90   | 91   | 92   | 93   | 94   | 95   | 96   | 97   | 98   | 99   | 100   | 101   | 102   | 103   | 104   | 105   | 106   | 107   | 108   | 109   | 110   | 111   | 112   | 113   | 114   | 115   | 116   | 117   | 118   | 119   | 120   | 121   | 122   | 123   | 124   | 125   | 126   | 127   | 128   | 129   | 130   | 131   | 132   | 133   | 134   | 135   | 136   | 137   | 138   | 139   | 140   | 141   | 142   | 143   | 144   | 145   | 146   | 147   | 148   | 149   | 150   | 151   | 152   | 153   | 154   | 155   | 156   | 157   | 158   | 159   | 160   | 161   | 162   | 163   | 164   | 165   | 166   | 167   | 168   | 169   | 170   | 171   | 172   | 173   | 174   | 175   | 176   | 177   | 178   | 179   | 180   | 181   | 182   | 183   | 184   | 185   | 186   | 187   | 188   | 189   | 190   | 191   | 192   | 193   | 194   | 195   | 196   | 197   | 198   | 199   | 200   | 201   | 202   | 203   | 204   | 205   | 206   | 207   | 208   | 209   | 210   | 211   | 212   | 213   | 214   | 215   | 216   | 217   | 218   | 219   | 220   | 221   | 222   | 223   | 224   | 225   | 226   | 227   | 228   | 229   | 230   | 231   |