TỈ LỆ CHỌN NĂM 2007
KHOA SƯ PHẠM – ĐHQGHN
TỈ LỆ CHỌN NĂM 2007
KHOA SƯ PHẠM – ĐHQGHN
Ngành/ Đơn vị |
Chỉ tiêu CQ 2007 |
Số lượng thí sinh ĐKDT |
Tỉ lệ chọn |
Khối A |
Khối B |
Khối C |
Khối D |
Tổng |
D1 |
D2 |
D3 |
D4 |
Khối D |
Khoa Sư phạm |
280 |
1,117 |
316 |
413 |
84 |
17 |
28 |
1 |
130 |
1,976 |
|
Toán học |
40 |
424 |
|
|
|
|
|
|
|
424 |
1/10.6 |
Vật lý |
40 |
237 |
|
|
|
|
|
|
|
237 |
1/5.93 |
Hóa học |
50 |
421 |
|
|
|
|
|
|
|
421 |
1/8.42 |
Sinh học |
50 |
35 |
316 |
|
|
|
|
|
|
351 |
1/7.02 |
Ngữ văn |
50 |
|
|
160 |
71 |
13 |
21 |
1 |
106 |
266 |
1/5.32 |
Lịch sử |
50 |
|
|
253 |
13 |
4 |
7 |
|
24 |
277 |
1/5.54 |
|