TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Là học viên/Nghiên cứu sinh
|
Nam
|
Nữ
|
Khoá/Ngành
|
Nhận học bổng năm học 2014- 2015 (18 học viên)
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (8 học viên)
|
1
|
Dương Thị Mai Hương
|
|
1990
|
Cao học khóa 2013
Vật lý
|
2
|
Đỗ Tuấn Long
|
1988
|
|
Nghiên cứu sinh khóa 2013
Vật lý
|
3
|
Tạ Thị Hoài
|
|
1991
|
Cao học khóa 2013
Địa chất
|
4
|
Nguyễn Quang Đạo
|
1991
|
|
Cao học khóa 2013
Sinh học thực nghiệm
|
5
|
Nguyễn Thị Thanh Phượng
|
|
1989
|
Nghiên cứu sinh khóa 2014
Hóa học
|
6
|
Lê Thị Như Phương
|
|
1990
|
Cao học khóa 2012
Động vật học
|
7
|
Nguyễn Diệu Quỳnh
|
|
1991
|
Cao học khóa 2013
Sinh học
|
8
|
Phạm Thị Hồng Nhung
|
|
1988
|
Nghiên cứu sinh khóa 2014
Sinh học
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (3 học viên)
|
9
|
Trần Đăng Trung
|
1990
|
|
Nghiên cứu sinh khóa 2012
Lý luận văn học
|
10
|
Mai Đăng Khoa
|
1991
|
|
Cao học khóa 2013
Khoa học quản lý
|
11
|
Trần Thị Nhâm
|
|
1991
|
Cao học khóa 2013
Triết học
|
Trường Đại học Công nghệ (3 học viên)
|
12
|
Phạm Hải Đăng
|
1991
|
|
Cao học khóa 2013
Hệ thống Thông tin
|
13
|
Lưu Việt Hưng
|
1991
|
|
Cao học khóa 2013
Khoa học Máy tính
|
14
|
Nguyễn Xuân Thanh
|
1991
|
|
Cao học khóa 2013
Khoa học Máy tính
|
Khoa Luật (1 học viên)
|
15
|
Nguyễn Hoàng Duy
|
1991
|
|
Cao học khóa 2013
Luật Kinh doanh
|
Khoa Sau đại học (3 học viên)
|
16
|
Đỗ Thị Phương Hoa
|
|
1991
|
Cao học khóa 2013
Biến đổi khí hậu
|
17
|
Ngô Tùng Lâm
|
1991
|
|
Cao học khóa 2013
Biến đổi khí hậu
|
18
|
Phan Hồng Ngọc
|
|
1990
|
Cao học khóa 2013
Biến đổi khí hậu
|
Nhận học bổng năm học 2013- 2014 (21 học viên)
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (8 học viên)
|
1
|
Vương Diệu Linh
|
|
1988
|
Nghiên cứu sinh khóa 2010 - 2014 Khoa Sinh học
|
2
|
Ngô Hồng Ánh Thu
|
|
1987
|
Nghiên cứu khóa 2013 - 2016 Khoa Hóa học
|
3
|
Hoàng Thu Trang
|
|
1990
|
Cao học khóa 2012 - 2014 Khoa Vật lý
|
4
|
Hoàng Thị Bích Hợp
|
|
1990
|
Cao học khóa 2012 - 2014 Khoa Môi trường
|
5
|
Lê Thị Phương Thảo
|
|
1990
|
Cao học khóa 2012 - 2014 Khoa Vật lý
|
6
|
Đỗ Thị Phương
|
|
1990
|
Cao học khóa 2012 - 2014 Khoa Vật lý
|
7
|
Phạm Thị Hà Nhung
|
|
1989
|
Cao học khóa 2012 - 2014 Khoa Môi trường
|
8
|
Vũ Thị Thu Thủy
|
|
1990
|
Cao học khóa 2012 - 2014 Khoa Môi trường
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (1 học viên)
|
9
|
Dương Xuân Quang
|
1989
|
|
Nghiên cứu sinh khóa 2011-2014 Khoa Ngôn ngữ học
|
Trường Đại học Công nghệ (7 học viên)
|
10
|
Bùi Thu Hằng
|
1987
|
|
Nghiên cứu sinh khóa 2011 - 2015 Khoa Kỹ thuật điện tử
|
11
|
Phạm Thái Hà
|
|
1990
|
Cao học khóa 2012-2014 Khoa Vật liệu và Linh kiện Nano
|
12
|
Phạm Thành Nam
|
1990
|
|
Cao học khóa 2012-2014 Nhiệm vụ chiến lược Khoa học máy tính
|
13
|
Nguyễn Xuân Trường
|
1990
|
|
Cao học khóa 2012 - 2014 Nhiệm vụ chiến lược Khoa học máy tính
|
14
|
Trần Nguyên Lễ
|
1990
|
|
Cao học khóa 2012 - 2014 Nhiệm vụ chiến lược Khoa học máy tính
|
15
|
Hoàng Thanh Tùng
|
1990
|
|
Cao học khóa 2012 - 2014 Nhiệm vụ chiến lược Khoa học máy tính
|
16
|
Nguyễn Thị Hồng Hiên
|
|
1990
|
Cao học khóa 2012 - 2014 Truyền dữ liệu và máy tính mạng
|
Trường Đại học Kinh tế (2 học viên)
|
17
|
Nguyễn Thúy Nga
|
|
1990
|
Cao học khóa 2012-2014 Khoa Kinh tế
|
18
|
Phạm Phương Quyên
|
|
1990
|
Cao học khóa 2011-2013 Khoa Tài chính Ngân hàng
|
Khoa Sau đại học (1 học viên)
|
19
|
Nghiêm Thùy Linh
|
|
1990
|
Cao học khóa 2012-1014 Biến đổi khí hậu
|
Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên và Môi trường (2 học viên)
|
20
|
Lê Thị Bích Thủy
|
|
1990
|
Cao học khóa 2012-1014 Khoa học Môi trường
|
21
|
Trịnh Quỳnh Anh
|
|
1990
|
Cao học khóa 2012-1014 Khoa Địa chất
|
Nhận học bổng năm học 2012- 2013 (22 học viên)
|
Trường ĐH Khoa học Tự nhiên (13 học viên)
|
1
|
Nguyễn Đình Nam
|
1987
|
|
Nghiên cứu sinh khóa 2011-2015 Khoa Vật lý
|
2
|
Trương Thị Chinh
|
|
1988
|
Cao học khóa 2011 - 2013 Khoa Vật lý
|
3
|
Vương Diệu Linh
|
|
1988
|
Nghiên cứu sinh khóa 2010 - 2014 Khoa Sinh học
|
4
|
Nguyễn Hải Huyền
|
|
1988
|
Cao học khóa 2010 - 2012 Khoa Sinh học
|
5
|
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
|
1989
|
Cao học khóa 2011-2013 Khoa Địa lý
|
6
|
Trương Thị Thu
|
|
1989
|
Cao học Khóa 2011 - 2013 Khoa Hóa học
|
7
|
Phạm Thanh Đăng
|
1989
|
|
Cao học khóa 2011 - 2013Khoa Địa chất
|
8
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
|
1988
|
Cao học khóa 2011 - 2013 Khoa Địa chất
|
9
|
Nguyễn Thị Duyên
|
1989
|
|
Cao học khóa 2011 - 2013 Khoa Địa chất
|
10
|
Hoàng Quang Trung
|
1989
|
|
Cao học khóa 2011 - 2013 Khoa Địa chất
|
11
|
Hoàng Minh Trang
|
|
1988
|
Cao học khóa 2011 - 2013 Khoa Môi trường
|
12
|
Nguyễn Thị Thủy
|
|
1989
|
Cao học khóa 2011 - 2013 Khoa Hóa học
|
13
|
Nguyễn Thị Thanh Phượng
|
|
1989
|
Cao học khóa 2011 - 2013 Khoa Hóa học
|
Trường ĐH Công nghệ (7 học viên)
|
14
|
Vũ Huy Hiển
|
1989
|
|
Cao học Khóa 2011 - 2013 Khoa học Máy tính, nhiệm vụ chiến lược
|
15
|
Nguyễn Bảo Ngọc
|
1989
|
|
Cao học khóa 2011 - 2013 Khoa học Máy tính, nhiệm vụ chiến lược
|
16
|
Nguyễn Huy Tiệp
|
1988
|
|
Cao học khóa 2011 - 2013 Vật liệu và Linh kiện Nano
|
17
|
Bùi Phi Điệp
|
1989
|
|
Cao học khóa 2011 - 2013Khoa học Máy tính, nhiệm vụ chiến lược
|
18
|
Đặng Quang Vương
|
1989
|
|
Cao học khóa 2011 - 2013 Điện tử Kỹ thuật
|
19
|
Đỗ Hoài Thương
|
|
1989
|
Cao học khóa 2011 -2013 Công nghệ Phần mềm
|
20
|
Trần Thị Hiên
|
|
1988
|
Cao học khóa 2011 -2013 Công nghệ Thông tin
|
Trường Đại học Kinh tế (1 học viên)
|
21
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
|
1989
|
Cao học khóa 2011-2013
Kinh tế và kinh doanh quốc tế
|
Khoa Sau đại học (1 học viên)
|
22
|
Vương Minh Thùy Trang
|
|
1988
|
Cao học khóa 2011-2013 Biến đổi khí hậu
|
Nhận học bổng năm học 2011 - 2012 (18 học viên)
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (8 học viên)
|
1
|
Nguyễn Tú Anh
|
|
1988
|
Cao học Khóa 2010-2012 Khoa Địa chất
|
2
|
Sa Thị Lan Anh
|
|
1988
|
Cao học Khóa 2010-1012 Khoa Vật lý
|
3
|
Đặng Kinh Bắc
|
1989
|
|
Cao học Khóa 2010-2012 Khoa Địa lý
|
4
|
Trịnh Viết Dược
|
1985
|
|
Nghiên cứu sinh Khóa 2010-1013 Khoa Toán-Cơ-Tin học
|
5
|
Chử Lương Luân
|
1987
|
|
Cao học Khóa 2010-2012 Khoa Sinh học
|
6
|
Bùi Thị Huế
|
|
1988
|
Cao học Khóa 2010-2012 Khoa Môi trường
|
7
|
Nguyễn Thùy Linh
|
|
1988
|
Cao học Khóa 2010-2012 Khoa Địa lý
|
8
|
Tô Hải Tùng
|
|
1989
|
Cao học Khóa 2010-2012 Khoa Hóa học
|
Trường Đại học Công nghệ (7 học viên)
|
9
|
Kiều Thanh Bình
|
1988
|
|
Cao học Khóa 2010-2012 Khoa học máy tính
|
10
|
Lâm Sinh Công
|
1988
|
|
Cao học Khóa 2010-2012 Kỹ thuật điện tử
|
11
|
Tạ Việt Cường
|
1988
|
|
Cao học Khóa 2010-2012, Khoa học Máy tính
|
12
|
Trần Thu Hoa Hồng
|
|
1988
|
Cao học Khóa 2010-2012 Vật liệu và Linh kiện Nano
|
13
|
Nguyễn Hoàng Sơn
|
1988
|
|
Cao học Khóa 2010-2012, Khoa học Máy tính
|
14
|
Nguyễn Đình Tư
|
1988
|
|
Cao học Khóa 2010-2012 Khoa học máy tính
|
15
|
Nguyễn Hà Anh Tuấn
|
1988
|
|
Cao học Khóa 2010-2012 Khoa học máy tính
|
Trường Đại học Kinh tế (3 học viên)
|
16
|
Vũ Thị Lan Anh
|
|
1988
|
Cao học Khóa 2010-2012 Kinh tế Đối ngoại
|
17
|
Nguyễn Thị Thu Linh
|
|
1987
|
Cao học Khóa 2010-2012 Quản trị Kinh doanh
|
18
|
Vũ Huyền Trang
|
|
1987
|
Cao học Khóa 2010-2012 Quản trị Kinh doanh
|
Nhận học bổng năm học 2010 - 2011 (20 học viên)
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (6 học viên)
|
1
|
Vũ Nhật Huy
|
1985
|
|
NCS 2010, Toán giải tích
|
2
|
Lê Hoàng Sơn
|
1984
|
|
NCS 2010, Đảm bảo toán học cho MT và HTTT
|
3
|
Nguyễn Thu Thủy
|
|
1987
|
CH 2009-2011, Toán cơ
|
4
|
Trương Ngọc Kiểm
|
1983
|
|
NCS 2009, Sinh thái học
|
5
|
Bùi Thu Thủy
|
|
1987
|
CH 2009-2011, Sinh học thực nghiệm
|
6
|
Đào Thị Nhung
|
|
1983
|
NCS 2008-2011, Hóa hữu cơ
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (1 học viên)
|
7
|
Phạm Phương Lê
|
|
|
|
Trường Đại học Công nghệ (9 học viên)
|
8
|
Đinh Văn Phong
|
1986
|
|
NCS, Công nghệ Điện tử - Viễn thông,
|
9
|
Trần Văn Tuyên
|
1987
|
|
K16Đ2, Công nghệ Điện tử - Viễn thông,
|
10
|
Lê Hoàng Quỳnh
|
1987
|
|
K16CS, Công nghệ Thông tin,
|
11
|
Nguyễn Quốc Đại
|
1987
|
|
K16CS, Công nghệ Thông tin,
|
12
|
Đặng Thị Sương
|
|
1987
|
K16Đ2, Công nghệ Điện tử - Viễn thông,
|
13
|
Nguyễn Thị Ngoan
|
|
1987
|
K16Đ2, Công nghệ Điện tử - Viễn thông,
|
14
|
Nguyễn Thúy Vân
|
|
1987
|
K16Đ2, Công nghệ Điện tử - Viễn thông,
|
15
|
Nguyễn Thanh Hải
|
|
1987
|
K16Đ2, Công nghệ Điện tử - Viễn thông,
|
16
|
Nguyễn Quốc Đạt
|
1987
|
|
K16CS, Công nghệ Thông tin,
|
Trường Đại học Kinh tế (4 học viên)
|
17
|
Nguyễn Thu Hằng
|
|
1986
|
Khóa 2009 - 2011 Kinh tế Quốc tế
|
18
|
Đặng Thị Thu Hương
|
|
1986
|
Quản trị Kinh doanh
|
19
|
Trần Thị Thu Trang
|
|
1987
|
|
20
|
Mai Diệu Thúy
|
|
1987
|
|
Năm học 2009 - 2010 (20 học viên)
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (10 học viên)
|
1
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
|
1986
|
Cao học
|
2
|
Nguyễn Minh Phương
|
|
1986
|
Cao học
|
3
|
Đặng Văn Đức
|
1985
|
|
Cao học
|
4
|
Nguyễn Việt Tuyên
|
1984
|
|
Nghiên cứu sinh
|
5
|
Phạm Thị Thu Hằng
|
|
1982
|
Nghiên cứu sinh
|
6
|
Lê Quang Hưng
|
1986
|
|
Cao học
|
7
|
Phạm Việt Hải
|
1986
|
|
Cao học
|
8
|
Nguyễn Thành Nam
|
1983
|
|
Nghiên cứu sinh
|
9
|
Nguyễn Hải Đăng
|
1986
|
|
Cao học
|
10
|
Trần Văn Sơn
|
1986
|
|
Cao học
|
Trường Đại học Công nghệ (7 học viên)
|
11
|
Đinh Văn Phong
|
1986
|
|
Nghiên cứu sinh
|
12
|
Tạ Đức Tuyên
|
1986
|
|
Cao học
|
13
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
1986
|
|
Cao học
|
14
|
Phạm Cẩm Ngọc
|
1986
|
|
Cao học
|
15
|
Phạm Tuấn Hưng
|
1986
|
|
Cao học
|
16
|
Đỗ Nguyên Lượng
|
1986
|
|
Cao học
|
17
|
Nguyễn Quang Dũng
|
1985
|
|
Cao học
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (1 học viên)
|
18
|
Phạm Đức Anh
|
1980
|
|
Nghiên cứu sinh
|
Trường Đại học Kinh tế (2 học viên)
|
19
|
Nguyễn Hồng Vân
|
1986
|
|
Cao học
|
20
|
Nguyễn Thu Trang
|
1986
|
|
Cao học
|
Năm học 2008-2009 (27 học viên)
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (12 học viên)
|
1
|
Bùi Duy Anh
|
1984
|
|
Cao học
|
2
|
Đỗ Xuân Hoàn
|
1985
|
|
Nghiên cứu sinh
|
3
|
Nguyễn Việt Tuyên
|
1984
|
|
Nghiên cứu sinh
|
4
|
Nguyễn Bảo Trung
|
1983
|
|
Nghiên cứu sinh
|
5
|
Phạm Thị Phương Chi
|
|
1984
|
Cao học
|
6
|
Trần Vũ Hải
|
|
1982
|
Nghiên cứu sinh
|
7
|
Trần Minh Hiếu
|
1984
|
|
Nghiên cứu sinh
|
8
|
Trần Thị Thanh Huyền
|
|
1982
|
Nghiên cứu sinh
|
9
|
Nguyễn Thị Hồng Loan
|
|
1982
|
Nghiên cứu sinh
|
10
|
Hà Thị Bích Ngọc
|
|
1982
|
Nghiên cứu sinh
|
11
|
Lê Phương Thúy
|
|
1985
|
Cao học
|
12
|
Nguyễn Thị Kim Thanh
|
|
1981
|
Nghiên cứu sinh
|
Trường Đại học Công nghệ (12 học viên)
|
13
|
Lê Hà Chi
|
|
1981
|
Nghiên cứu sinh
|
14
|
Trần Thị Dung
|
|
1982
|
Nghiên cứu sinh
|
15
|
Hà Thị Kim Dung
|
|
1984
|
Cao học
|
16
|
Phùng Mạnh Dương
|
1983
|
|
Nghiên cứu sinh
|
17
|
Lưu Mạnh Hà
|
1985
|
|
Cao học
|
18
|
Đặng Thu Hiền
|
|
1985
|
Cao học
|
19
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
|
1984
|
Cao học
|
20
|
Lê Quý Tài
|
1985
|
|
Cao học
|
21
|
Vũ Xuân Thắng
|
1985
|
|
Cao học
|
22
|
Phạm Thị Minh Thu
|
|
1984
|
Cao học
|
23
|
Lê Kim Thư
|
|
1985
|
Cao học
|
24
|
Đỗ Khánh Vân
|
|
1986
|
Cao học
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (1 học viên)
|
25
|
Hoàng Hồng Nga
|
|
1984
|
Cao học
|
Trường Đại học Kinh tế (2 học viên)
|
26
|
Nguyễn Hoàng Diệu Linh
|
|
1984
|
Cao học
|
27
|
Trần Hòa Bình
|
|
1984
|
Cao học
|
Năm học 2007 - 2008 (28 học viên)
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (12 học viên)
|
1
|
Trần Vũ Hải
|
1982
|
|
Nghiên cứu sinh
|
2
|
Nguyễn Công Toản
|
1981
|
|
Nghiên cứu sinh
|
3
|
Bùi Duy Anh
|
1984
|
|
Cao học
|
4
|
Lê Thị Bích Thuỷ
|
|
1983
|
Cao học
|
5
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
1983
|
|
Cao học
|
6
|
Phạm Tiến Đạt
|
1984
|
|
Cao học
|
7
|
Nguyễn Kiều Hưng
|
1977
|
|
Nghiên cứu sinh
|
8
|
Nguyễn Thị Hồng Giang
|
|
1983
|
Cao học
|
9
|
Lê Thị Hoàng Oanh
|
|
1982
|
Cao học
|
10
|
Đào Sỹ Đức
|
1983
|
|
Cao học
|
11
|
Vũ Hoàng Nam
|
1982
|
|
Cao học
|
12
|
Phạm Trọng Khá
|
1981
|
|
Cao học
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (2 học viên)
|
13
|
Nguyễn Thị Như Trang
|
|
1983
|
Nghiên cứu sinh
|
14
|
Đào Thanh Trường
|
1980
|
|
Nghiên cứu sinh
|
Trường Đại học Công nghệ (11 học viên)
|
15
|
Nguyễn Cẩm Tú
|
|
1983
|
Nghiên cứu sinh 2005-2009
|
16
|
Hoàng Thị Điệp
|
|
1984
|
Nghiên cứu sinh 2006 - 2010
|
17
|
Bùi Trung Ninh
|
1981
|
|
Cao học 2006 - 2008
|
18
|
Ngô Đình Bảo Nam
|
1984
|
|
Cao học khóa 2006-2009
|
19
|
Trần Thị Dung
|
|
1982
|
Nghiên cứu sinh khóa 2007 - 2010
|
20
|
Bùi Đình Tú
|
1980
|
|
Nghiên cứu sinh khóa 2006 - 2009
|
21
|
Nguyễn Thị Tâm Thảo
|
|
1984
|
Cao học khóa 2006 - 2008
|
22
|
Trần Quang Đạt
|
1981
|
|
Nghiên cứu sinh khóa 2007 - 2010
|
23
|
Nguyễn Kiêm Hùng
|
1981
|
|
Nghiên cứu sinh khóa 2007 - 2010
|
24
|
Lê Hải Yến
|
|
1984
|
Nghiên cứu sinh khóa 2006 - 2009
|
25
|
Nguyễn Việt Cường
|
1983
|
|
Nghiên cứu sinh khóa 2005 - 2009
|
Trường Đại học Kinh tế (3 học viên)
|
26
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
|
1981
|
Cao học khóa 2005 - 2008
|
27
|
Nguyễn Thế Ninh
|
|
1983
|
Cao học khóa 2005 - 2008
|
28
|
Phạm Thị Phương Mai
|
|
1983
|
Cao học khóa 2005 - 2008
|
Năm học 2006 -2007 (16 học viên)
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (7 học viên)
|
1
|
Trần Linh Chi
|
|
1983
|
Cao học khóa 2005 - 2007
|
2
|
Nguyễn Thị Bích Hà
|
|
1983
|
Cao học khóa 2005 - 2007
|
3
|
Nguyễn Đức Hạnh
|
|
1983
|
Nghiên cứu sinh khóa 2005 - 2009
|
4
|
Nguyễn Quang Huy
|
1982
|
|
Nghiên cứu sinh khóa 2005 - 2009
|
5
|
Nguyễn Thùy Liên
|
|
1981
|
Nghiên cứu sinh khóa 2005 - 2009
|
6
|
Bùi Thị Cẩm Ngọc
|
|
1983
|
Cao học khóa 2005 - 2007
|
7
|
Trần Anh Phương
|
|
1983
|
Nghiên cứu sinh khóa 2005 - 2009
|
Trường Đại học Công nghệ (5 học viên)
|
8
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
|
1982
|
Nghiên cứu sinh khóa 2005 - 2009
|
9
|
Ngô Thị Duyên
|
|
1983
|
Nghiên cứu sinh khóa 2005 - 2009
|
10
|
Chu Thị Phương Dung
|
|
1982
|
Cao học khóa 2004 - 2007
|
11
|
Lê Thị Hợi
|
|
1983
|
Nghiên cứu sinh khóa 2005 - 2009
|
12
|
Trần Đức Tân
|
|
1980
|
Nghiên cứu sinh khóa 2005 - 2009
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (2 học viên)
|
13
|
Phùng Minh Hiếu
|
|
1982
|
Cao học khóa 2004 - 2008
|
14
|
Nguyễn Thị Phương Mai
|
|
1982
|
Nghiên cứu sinh khóa 2005 - 2009
|
Khoa Kinh tế (1 học viên)
|
15
|
Vũ Thu Giang
|
|
1980
|
Cao học khóa 2004 - 2007
|
Khoa Luật (1 học viên)
|
|
|
|
|
16
|
Nguyễn Bích Thảo
|
|
1983
|
Cao học khóa 2005 - 2008
|
Năm học 2005 - 2006 (14 học viên)
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (5 học viên)
|
1
|
Nguyễn Huy Bình
|
1981
|
|
Cao học khóa 2003 - 2005
|
2
|
Nguyễn Kiều Hưng
|
1977
|
|
Cao học khóa 2003 - 2005
|
3
|
Đoàn Hương Mai
|
|
1975
|
Nghiên cứu sinh khóa 2003 - 2006
|
4
|
Lã Đức Việt
|
1980
|
|
Nghiên cứu sinh khóa 2003 - 2006
|
5
|
Vũ Thanh Hằng
|
|
1978
|
Nghiên cứu sinh khóa 2003 - 2006
|
Trường Đại học Công nghệ (1 học viên)
|
6
|
Nguyễn Việt An
|
1977
|
|
Nghiên cứu sinh khóa 2005 - 2008
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (3 học viên)
|
7
|
Trần Viết Nghĩa
|
1977
|
|
Nghiên cứu sinh khóa 2005 - 2009
|
8
|
Vũ Tuấn Hưng
|
1979
|
|
Cao học khóa 2002 - 2005
|
9
|
Lê Thị Quỳnh Nga
|
|
1976
|
Nghiên cứu sinh khóa 2002 - 2005
|
Trường Đại học Ngoại ngữ (1 học viên)
|
10
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
|
1980
|
Cao học khóa 2002 2005
|
Khoa Kinh tế (2 học viên)
|
11
|
Hoàng Văn Cương
|
1979
|
|
Học viên khóa 2002 - 2005
|
12
|
Trần Thị Mỹ Dung
|
|
1980
|
Học viên khóa 2003 - 2006
|
Khoa Luật (2 học viên)
|
13
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
1979
|
|
Cao học khóa 2002 - 2005
|
14
|
Trịnh Tiến Việt
|
1979
|
|
Nghiên cứu sinh khóa 2005 - 2009
|
|
|
|
|
|
|
|