Tuyển sinh
Trang chủ   >  Tin tức  >   Thông báo  >   Tuyển sinh
Điểm trúng tuyển đợt 1 và xét tuyển đợt 2 vào ĐHQGHN năm 2012
Áp dụng với thí sinh là học sinh phổ thông thuộc KV3.

TT
Ngành/Đơn vị
Mã ngành
Chỉ tiêu
Khối thi
Điểm trúng tuyển đợt 1
Chỉ tiêu tuyển đợt 2
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2
I
TR­ƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
QHI
560
   
   
45
 
1
Khoa học máy tính
D480101
60
A
20,5
  
  
A1
2
Công nghệ thông tin
D480201
200
A
  
  
A1
3
Hệ thống thông tin
D480104
50
A
15
20,5
A1
4
Công nghệ Điện tử - Viễn thông
D510302
60
A
  
  
A1
5
Vật lý Kỹ thuật
D520401
55
A
16,5
15
16,5
6
Cơ học Kỹ thuật
D520101
55
A
15
16,5
7
Công nghệ Cơ điện tử
D510203
80
A
 
 

 
TT
Ngành/Đơn vị
Mã ngành
Chỉ tiêu
Khối thi
Điểm trúng tuyển đợt 1
Chỉ tiêu tuyển đợt 2
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2
II
TRƯ­ỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
QHT
1.310
  
  
285
 
1
Toán học
D460101
80
A
17,5
30
17,5
20
A1
2
Máy tính và Khoa học thông tin
D480105
90
A
40
17,5
30
A1
3
Vật lý
D440102
40
A
17,0
20
17,0
10
A1
4
Khoa học vật liệu
D430122
20
A
20
17,0
10
A1
5
Công nghệ hạt nhân
D520403
50
A
30
17,0
20
A1

6
Khí tư­ợng học
D440221
30
A
16,0
20
16,0
10
A1
7
Thuỷ văn
D440224
20
A
20
16,0
10
A1
8
Hải dư­ơng học
D440228
20
A
20
16,0
10
A1

9
Hóa học
D440112
40
A
18,0
 
  
 
 
 
  
 
 
10
A1
10
Công nghệ kỹ thuật hóa học
D510401
70
A
20
A1
11
Hóa dược
D720403
40
A
20,0
 
 
10
A1
12
Địa lý tự nhiên
D440217
30
A
16,0
20
16,0
10
A1
13
Quản lý đất đai
D850103
50
A
17,0
10
17,0
20
A1
14
Địa chất học
D440201
30
A
17,0
25
17,0
10
A1
15
Kỹ thuật địa chất
D520501
20
A
16,0
20
16,0
10
A1
16
Quản lý tài nguyên và môi trường
D850101
40
A
17,0
10
17,0
20
A1

17
Sinh học
D420101
30
A
18,0
 
  
10
A1
 
  
20
B
21,0
 
 
18
Công nghệ sinh học
D420201
80
A
20,0
 
 
20
A1
  
  
40
B
22,5
 
 
19
Khoa học môi trư­ờng
D440301
60
A
18,5
 
 
20
A1
  
 
20
B
22,5
 
 
20
Khoa học đất
D440306
10
A
16,0
 
 
10
A1
  
 
10
B
21,0
  
 
21
Công nghệ kỹ thuật môi tr­ường
D510406
60
A
18,0
  
 
20
A1
 
 

 

Về đầu trang 

 

TT
Ngành/Đơn vị
Mã ngành
Chỉ tiêu
Khối thi
Điểm trúng tuyển đợt 1
Chỉ tiêu tuyển đợt 2
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2
III
TR­ƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
QHX
1.153
 
 
187
 
1
Tâm lý học
D310401
80
A
18,0
 
 
B
19,5
 
 
C
20,0
 
 
D1,2,3,4,5,6
18,5
 
 
2
Khoa học quản lý
D340401
85
A
17,0
 
 
C
21,5
 
 
D1,2,3,4,5,6
17,5
 
 
3
Xã hội học
D310301
60
A
16,0
 
 
C
18,0
10
18,0
D1,2,3,4,5,6
17,0
17,0
4
Triết học
D220301
55
A
16,0
41
16,0
C
18,0
18,0
D1,2,3,4,5,6
17,0
17,0
5
Chính trị học
D310201
50
A
17,0
 
 
C
18,0
 
 
D1,2,3,4,5,6
17,0
 
 
6
Công tác xã hội
D760101
60
C
19,0
 
 
D1,2,3,4,5,6
18,0
 
 
7
Văn học
D220330
80
C
18,5
 
 
D1,2,3,4,5,6
17,0
 
 
8
Lịch sử
D220310
80
C
18,0
10
 
18,0
D1,2,3,4,5,6
17,0
17,0
9
Ngôn ngữ học
D220320
50
A
16,0
 
 
C
18,0
26
18,0
D1,2,3,4,5,6
17,0
17,0
10
Báo chí
D320101
85
A
18,0
 
 
C
22,0
 
 
D1,2,3,4,5,6
20,5
 
 
11
Thông tin học
D320201
50
A
16,0
45
16,0
C
18,0
18,0
D1,2,3,4,5,6
17,0
17,0
12
ưu trữ học
D320303
60
A
17,0
 
 
C
18,0
 
 
D1,2,3,4,5,6
17,0
 
 
13
Đông ph­ương học
D220213
100
C
22,0
 
 
D1,2,3,4,5,6
20,5
 
 
14
Quốc tế học
D220212
70
A
17,0
 
 
C
21,5
 
 
D1,2,3,4,5,6
20,0
 
 
15
Quản trị Dịch vụ
du lịch và lữ hành
D340103
75
A
19,0
 
 
C
22,0
 
 
D1,2,3,4,5,6
21,0
 
 
16
Hán Nôm
D220104
20
C
18,0
15
18,0
D1,2,3,4,5,6
17,0
17,0
17
Việt Nam học
D220113
50
C
20,0
 
 
D1,2,3,4,5,6
17,0
 
 

18
 
Nhân học
D310302
43
A
16,0
40
16,0
C
18,0
18,0
D1,2,3,4,5,6
17,0
17,0

Về đầu trang

 

TT
Ngành/Đơn vị
Mã ngành
Chỉ tiêu
Khối thi
Điểm trúng tuyển đợt 1
Chỉ tiêu tuyển đợt 2
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2

IV
TRƯ­ỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
QHF
1,200
  
  
  
 
1
Ngôn ngữ Anh
D220201
500
D1
28,5
  
 
2
Sư­ phạm tiếng Anh
D140231
D1
28,5
  
 
3
Ngôn ngữ Nga
D220202
75
D1
26,0
  
 
D2
26,0
  
 
4
Sư­ phạm tiếng Nga
D140232
D1
26,0
  
 
D2
26,0
  
 
5
Ngôn ngữ Pháp
D220203
150
D1
26,0
  
 
D3
26,0
  
 
6
Sư­ phạm tiếng Pháp
D140233
D1
26,0
  
 
D3
26,0
  
 
7
Ngôn ngữ Trung Quốc
D220204
170
D1
27,0
  
 
D4
27,0
  
 
8
Sư­ phạm tiếng Trung Quốc
D140234
D1
26,0
  
 
D4
26,0
  
 
9
Ngôn ngữ Đức
D220205
75
D1
26,0
 
 
D5
26,0
 
 
10
Ngôn ngữ Nhật
D220209
130
D1
30,0
  
 
D6
30,0
  
 
11
Sư­ phạm tiếng Nhật
D140236
D1
26,0
  
 
D6
26,0
  
 
12
Ngôn ngữ Hàn Quốc
D220210
75
D1
28,0
  
 
13
Ngôn ngữẢ Rập
D220211
30
D1
26,0
 
 

Về đầu trang

 

TT
Ngành/Đơn vị
Mã ngành
Chỉ tiêu
Khối thi
Điểm trúng tuyển đợt 1
Chỉ tiêu tuyển đợt 2
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2
V
TRƯ­ỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
QHE
430
 
 
 
 
1
Kinh tế
D310101
50
A
21,0
 
 
A1
20,5
 
 
D1
20,5
 
 
2
Kinh tế quốc tế
D310106
100
A
22,5
 
 
A1
22,0
 
 
D1
22,5
 
 

3
Quản trị kinh doanh
D340101
60
A
21,5
 
 
A1
21,5
 
 
D1
21,5
 
 
4
Tài chính - Ngân hàng
D340201
110
A
21,0
 
 
A1
21,0
 
 
D1
21,5
 
 

5
Kinh tế phát triển
D310104
60
A
21,0
 
 
A1
20,5
 
 
D1
20,5
 
 
6
Kế toán
D340301
50
A
22,5
 
 
A1
21,0
 
 
D1
21,0
 
 

Về đầu trang

 

TT
Ngành/Đơn vị
Mã ngành
Chỉ tiêu
Khối thi
Điểm trúng tuyển đợt 1
Chỉ tiêu tuyển đợt 2
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2
VI
TR­ƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC
QHS
300
  
  
90
 
1
Sư­ phạm toán học
D140209
50
A
17,5
 
 
2
Sư­ phạm vật lý
D140211
50
A
17,0
20
 
3
Sư­ phạm hóa học
D140212
50
A
17,0
10
 
4
Sư­ phạm sinh học
D140213
50
A
17,0
20
 
B
20.0
 
 
5
Sư­ phạm ngữ văn
D140217
50
C
18,5
 
 
D1,2,3,4
17,0
 
 
6
Sư­ phạm lịch sử
D140218
50
C
18,0
40
18,0
D1,2,3,4
17,0
17,0

Về đầu trang

 

TT
Ngành/Đơn vị
Mã ngành
Chỉ tiêu
Khối thi
Điểm trúng tuyển đợt 1
Chỉ tiêu tuyển đợt 2
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2
VII
KHOA LUẬT
QHL
300
  
  
 
 
1
 
Luật học
 
D380101
 
220
 
A
18,0
 
 
A1
18,0
 
 
C
18,5
 
 
D1
18,5
  
 
D3
18,5
 
 
2
Luật kinh doanh
D380109
80
A
19,5
 
 
A1
19,5
 
 
D1
21,0
 
 
D3
21,0
 
 

Về đầu trang

 

TT
Ngành/Đơn vị
Mã ngành
Chỉ tiêu
Khối thi
Điểm trúng tuyển đợt 1
Chỉ tiêu tuyển đợt 2
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2
VIII
KHOA Y DƯỢC
QHY
100
  
  
 
 
1
Y đa khoa
D720101
50
B
23,5
 
 
2
Dược học
D720401
50
A
21,0
 
 

Về đầu trang

 

 

 VNU Media - Nguồn: Ban Đào tạo
  In bài viết     Gửi cho bạn bè
  Từ khóa :