Khoa Luật, gồm 9 Nghiên cứu sinh
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Chuyên ngành
|
Quyết định công nhận học vị và cấp bằng tiến sĩ
|
1
|
Nguyễn Trọng Phúc
|
19/11/1955
|
Luật hình sự
|
3927/QĐ-SĐH ngày 31/12/2010
|
2
|
Nguyễn Thành Long
|
25/08/1976
|
Luật hình sự
|
464/QĐ-SĐH ngày 15/02/2011
|
3
|
Nguyễn Quốc Sửu
|
16/04/1973
|
Lí luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
|
559/QĐ-SĐH ngày 25/02/2011
|
4
|
Nguyễn Mai Bộ
|
05/10/1961
|
Luật hình sự
|
1155/QĐ-ĐT ngày 19/04/2011
|
6
|
Lê Lan Chi
|
04/04/1979
|
Luật hình sự
|
1155/QĐ-ĐT
|
5
|
Phan Đặng Đức Thọ
|
01/02/1974
|
Lí luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
|
1155/QĐ-ĐT
|
8
|
Nguyễn Đình Hào
|
14/11/1957
|
Lí luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
|
2753/QĐ-ĐT ngày 16/09/2011
|
7
|
Vũ Minh Tiến
|
23/08/1973
|
Lí luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
|
2753/QĐ-ĐT
|
9
|
Ngũ Quang Hồng
|
05/08/1975
|
Luật hình sự
|
3487/QĐ-ĐT ngày 24/11/2011
|
Trường Đại học Công nghệ, 1 Nghiên cứu sinh
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Chuyên ngành
|
Quyết định công nhận học vị và cấp bằng tiến sĩ
|
1
|
Nguyễn Duy Phương
|
20/02/1965
|
Khoa học máy tính
|
2523/QĐ-ĐT ngày 31/08/2011
|
Trường Đại học Ngoại ngữ, gồm 2 Nghiên cứu sinh
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Chuyên ngành
|
Quyết định công nhận học vị và cấp bằng tiến sĩ
|
1
|
Đỗ Minh Hoàng
|
22/07/1968
|
Ngôn ngữ Anh
|
1869/QĐ-ĐT ngày 27/06/2011
|
2
|
Lê Hồng Thắng
|
11/06/1967
|
Lí luận và phương pháp dạy học Tiếng Nga
|
2833/QĐ-ĐT ngày 26/09/2011
|
Trường Đại học Kinh tế, gồm 3 Nghiên cứu sinh
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Chuyên ngành
|
Quyết định công nhận học vị và cấp bằng tiến sĩ
|
1
|
Lê Thị Hồng Điệp
|
12/03/1978
|
Kinh tế chính trị
|
790/QĐ-ĐT ngày 22/03/2011
|
2
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
20/08/1969
|
Kinh tế chính trị
|
790/QĐ-ĐT
|
3
|
Lê Hồng Huyên
|
15/04/1957
|
Kinh tế chính trị
|
1868/QĐ-ĐT ngày 27/06/2011
|
Trường Đại học Giáo dục, gồm 9 Nghiên cứu sinh
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Chuyên ngành
|
Quyết định công nhận học vị và cấp bằng tiến sĩ
|
1
|
Lê Yên Dung
|
21/12/1969
|
Quản lí giáo dục
|
463/QĐ-SĐH ngày 15/02/2011
|
2
|
Phạm Thị Loan
|
01/02/1960
|
Quản lí giáo dục
|
1871/QĐ-ĐT ngày 27/06/2011
|
3
|
Nguyễn Xuân Vinh
|
20/10/1962
|
Quản lí giáo dục
|
1871/QĐ-ĐT
|
4
|
Trần Hữu Hoan
|
28/01/1964
|
Quản lí giáo dục
|
2088/QĐ-ĐT ngày 22/07/2011
|
5
|
Nguyễn Quang Giao
|
04/06/1974
|
Quản lí giáo dục
|
2974/QĐ-ĐT ngày 07/10/2011
|
6
|
Nguyễn Thị Hoàng Anh
|
18/11/1964
|
Quản lí giáo dục
|
3251/QĐ-ĐT ngày 03/11/2011
|
7
|
Bùi Đức Tú
|
22/12/1961
|
Quản lí giáo dục
|
3251/QĐ-ĐT
|
8
|
Cấn Thị Thanh Hương
|
17/02/1974
|
Quản lí giáo dục
|
3472/QĐ-ĐT ngày 23/11/2011
|
9
|
Nguyễn Mai Hương
|
30/06/1970
|
Quản lí giáo dục
|
3486/QĐ-ĐT ngày 24/11/2011
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, gồm 22 Nghiên cứu sinh
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Chuyên ngành
|
Quyết định công nhận học vị và cấp bằng tiến sĩ
|
1
|
Hoàng Thị Minh Phúc
|
26/06/1962
|
Lí luận ngôn ngữ
|
3929/QĐ-SĐH ngày 31/12/2010
|
2
|
Vũ Tiến Dũng
|
21/07/1979
|
Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử
|
465/QĐ-SĐH ngày 15/02/2011
|
3
|
Nguyễn Chí Hiếu
|
02/07/1969
|
Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử
|
465/QĐ-SĐH
|
4
|
Nguyễn Thị Hà
|
10/08/1970
|
Lí luận ngôn ngữ
|
466/QĐ-SĐH ngày 15/02/2011
|
5
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
27/08/1974
|
Lí luận ngôn ngữ
|
466/QĐ-SĐH
|
6
|
Lê Thị Hòa
|
28/08/1973
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
1870/QĐ-ĐT ngày 27/06/2011
|
7
|
Nguyễn Thị Hoàn
|
08/10/1975
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
1870/QĐ-ĐT
|
8
|
Lê Thị Quỳnh Nga
|
10/02/1976
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
1870/QĐ-ĐT
|
9
|
Pichet Saiphan
|
30/08/1968
|
Dân tộc học
|
2118/QĐ-ĐT ngày 26/07/2011
|
10
|
Silapakit Teekantikun
|
22/06/1972
|
Dân tộc học
|
2289/QĐ-ĐT ngày 09/08/2011
|
11
|
Nguyễn Linh Chi
|
23/12/1970
|
Văn học Anh
|
2752/QĐ-ĐT ngày 16/09/2011
|
12
|
Nguyễn Trường Giang
|
19/09/1973
|
Dân tộc học
|
2752/QĐ-ĐT
|
13
|
Nguyễn Hồng Hà
|
14/09/1975
|
Xã hội học
|
2752/QĐ-ĐT
|
14
|
Phạm Mạnh Hà
|
15/06/1974
|
Tâm lý học XH
|
2752/QĐ-ĐT
|
15
|
Đào Thị Bích Hồng
|
01/06/1971
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2752/QĐ-ĐT
|
16
|
Trần Viết Nghĩa
|
02/09/1977
|
Lịch sử Việt Nam cận đại và hiện đại
|
2752/QĐ-ĐT
|
17
|
Đặng Kim Oanh
|
19/01/1969
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2752/QĐ-ĐT
|
18
|
Mai Văn Tùng
|
17/10/1976
|
Dân tộc học
|
2752/QĐ-ĐT
|
19
|
Nguyễn Thị Ngân
|
05/12/1966
|
Dân tộc học
|
2898/QĐĐT ngày 29/09/2011
|
20
|
Nguyễn Mạnh Dũng
|
02/11/1980
|
Lịch sử thế giới cận đại và hiện đại
|
2972/QĐ-ĐT ngày 07/10/2011
|
21
|
Diêu Thị Lan Phương
|
28/01/1979
|
Lí luận văn học
|
2972/QĐ-ĐT
|
22
|
Đỗ Thị Vân Anh
|
28/01/1979
|
Xã hội học
|
3146/QĐ-ĐT ngày 26/10/2011
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, gồm 30 Nghiên cứu sinh
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Chuyên ngành
|
Quyết định công nhận học vị và cấp bằng tiến sĩ
|
1
|
Nguyễn Thành Chung
|
20/10/1982
|
Phương trình vi phân và tích phân
|
3499/QĐ-SĐH ngày 01/12/2010
|
2
|
Đào Phương Bắc
|
01/07/1982
|
Đại số và lí thuyết số
|
198/QĐ-SĐH ngày 17/01/2011
|
3
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
17/11/1982
|
Vật lí lí thuyết và vật lí toán
|
198/QĐ-SĐH
|
4
|
Trần Thị Huyền Nga
|
28/12/1982
|
Hóa sinh học
|
198/QĐ-SĐH
|
5
|
Vũ Tuấn Anh
|
22/08/1967
|
Địa mạo và cổ địa lí
|
432/QĐ-SĐH ngày 10/02/2011
|
6
|
Nguyễn Quang Huy
|
25/06/1982
|
Thủy sinh vật học
|
432/QĐ-SĐH
|
7
|
Trần Thị Hải
|
01/08/1982
|
Vật lí lí thuyết và vật lí toán
|
597/QĐ-SĐH ngày 03/03/2011
|
8
|
Nguyễn Lê Khánh Hằng
|
13/04/1977
|
Vi sinh vật học
|
597/QĐ-SĐH
|
9
|
Đỗ Trung Kiên
|
23/09/1976
|
Vật lí vô tuyến và điện tử
|
597/QĐ-SĐH
|
10
|
Trần Nguyên Hà
|
30/12/1975
|
Môi trường đất và nước
|
1468/QĐ-ĐT ngày 19/05/2011
|
11
|
Ngô Thị Mai Việt
|
18/09/1979
|
Hóa phân tích
|
1468/QĐ-ĐT
|
12
|
Nguyễn Quốc Huy
|
28/10/1977
|
Côn trùng học
|
1713/QĐ-ĐT ngày 13/06/2011
|
13
|
Nguyễn Viết Khoa
|
21/04/1963
|
Môi trường đất và nước
|
2249/QĐ-ĐT ngày 04/08/2011
|
14
|
Phạm Thùy Linh
|
27/07/1981
|
Vi sinh vật học
|
2249/QĐ-ĐT
|
15
|
Hoàng Thái Long
|
08/11/1960
|
Hóa phân tích
|
2249/QĐ-ĐT
|
16
|
Nguyễn Hải Phong
|
23/05/1962
|
Hóa phân tích
|
2249/QĐ-ĐT
|
17
|
Nguyễn Minh Quý
|
23/11/1964
|
Hóa phân tích
|
2249/QĐ-ĐT
|
18
|
Trần Mạnh Trí
|
09/08/1981
|
Hóa hữu cơ
|
2249/QĐ-ĐT
|
19
|
Lê Minh Tuấn
|
22/11/1964
|
Hóa vô cơ
|
2249/QĐ-ĐT
|
20
|
Hoàng Văn Tùng
|
01/05/1981
|
Cơ học vật thể rắn
|
2249/QĐ-ĐT
|
21
|
Trần Mạnh Cường
|
21/12/1977
|
Lí thuyết xác suất và thống kê toán học
|
2831/QĐ-ĐT ngày 26/09/2011
|
22
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
01/03/1982
|
Hóa hữu cơ
|
2831/QĐ-ĐT
|
23
|
Nguyễn Thế Hữu
|
20/10/1978
|
Hóa hữu cơ
|
2831/QĐ-ĐT
|
24
|
Lê Minh Trí
|
26/10/1975
|
Hóa sinh học
|
2831/QĐ-ĐT
|
25
|
Hoàng Thị Kim Vân
|
25/10/1974
|
Hóa hữu cơ
|
2831/QĐ-ĐT
|
26
|
Tống Thành Trung
|
20/11/1975
|
Phương trình vi phân và tích phân
|
2973/QĐ-ĐT ngày 07/10/2011
|
27
|
Nguyễn Thị Diệu Cẩm
|
27/07/1978
|
Hóa môi trường
|
3252/QĐ-ĐT ngày 03/11/2011
|
28
|
Đỗ Mạnh Hùng
|
03/05/1971
|
Vật lí lí thuyết và vật lí toán
|
3252/QĐ-ĐT
|
29
|
Trịnh Thị Thúy Giang
|
19/07/1975
|
Bảo đảm toán học cho máy tính và hệ thống tính toán
|
3298/QĐ-ĐT ngày 09/11/2011
|
30
|
Hồ Khắc Hiếu
|
16/10/1984
|
Vật lí lí thuyết và vật lí toán
|
3471/QĐ-ĐT ngày 23/11/2011
|
|