Tin tức & Sự kiện
Trang chủ   >   >    >  
Danh sách những gương mặt trẻ tiêu biểu ĐHQGHN năm 2005
Năm 2005, Giám đốc ĐHQGHN đã quyết định trao tặng danh hiệu Gương mặt trẻ tiêu biểu ĐHQGHN cho 233 học sinh, sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh và 22 cán bộ trẻ. Cụ thể như sau:

 
 
 
 
 


TT


HỌ VÀ TÊN


ĐƠN VỊ


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

001

Phạm Kim Hùng

K9 CNTN Toán học

002

Đỗ Quốc Khánh

K9 CNTN Toán học

003

Nguyễn Trường Thọ

K9 CNTN Toán học

004

Văn Sỹ Chiến

K9 CNTN Vật lý

005

Trần Trọng Đan

K9 CNTN Vật lý

006

Nguyễn Minh Hải

K9 CNTN Vật lý

007

Nguyễn Mai Luân

K9 CNTN Hoá học

008

Nguyễn Huy Việt

K9 CNTN Hoá học

009

Nguyễn Thị Kim Ngân

K9 CNTN Sinh học

010

Nguyễn Thị Phương Dung

K9 CNTN Vật lý

011

Hà Minh Tú

K9 CNTN Hoá học

012

Phạm Đình Trọng

K9 CNTN Hoá học

013

Lưu Thị Thu Trang

11A1 Toán học

014

Mai Hà Linh

11A1 Toán học

015

Lê Thị Huyền

11A1 Toán học

016

Nguyễn Hữu Nga

11A1 Toán học

017

Đường Hải Long

11A1 Toán học

018

Nguyễn Quang Huy

11B Vật lý

019

Tô Lan Dung

12 Hoá học

020

Nguyễn Thị Ngọc Minh

11A1 Hoá học

021

Nguyễn Thuỳ Dương

11A1 Hoá học

022

Tạ Thị Thu Hiền

11A2 Hoá học

023

Dương Mai Nga

11B2 Sinh học

024

Nguyễn Thuỳ Linh

11B2 Sinh học

025

Nguyễn Thị Bích Phương

11B2 Sinh học

026

Trần Thị Thu Thuỷ

11B1 Sinh học

027

Nguyễn Hữu Việt Khuê

K6 CNTN Toán học

028

Nguyễn Tuấn Anh

K6 CNTN Sinh học

029

Đoàn Thái Sơn

K6 CNTN Toán học

030

Nguyễn Văn Nhương

K6 CNTN Sinh học

031

Trịnh Khánh Duy

K7 CNTN Toán học

032

Đỗ Thành Long

K6 CNTN Vật lý

033

Vũ Phương Ly

K6 CNTN Sinh học

034

Nguyễn Bích Ngọc

K6 CNTN Vật lý

035

Vương Thị Thanh Thuỷ

K8 CNTN Vật lý

036

Nguyễn Hồng Châu

K7 CNTN Vật lý

037

Phạm Huyền Trang

K7 CNTN Hoá học

038

Nguyễn Tiến Yết

K7 CNTN Toán học

039

Cấn Văn Thạch

K6 CNTN Vật lý

040

Nguyễn Thị Thanh Dịu

K6 CNTN Sinh học

041

Nguyễn Xuân Sơn

K47 Địa chính

042

Lê Hải Thanh

K6 CNTN Hoá học

043

Nguyễn Hồng Hạnh

K6 CLC Môi trường

044

Trần Thị Liên

K6 CNTN Sinh học

045

Lê Quang Phương

K6 CNTN Vật lý

046

Phạm Đình Phú

K6 CNTN Hoá học

047

Hoàng Thế Tuấn

K49A1 Toán học

048

Bùi Thị Quỳnh Trang

K8 CNTN Hoá học

049

Nguyễn Việt Phương

K47 Vật lý

050

Trần Ngọc Tùng

K6 CNTN Sinh học

051

Phạm Thuỷ Trang

K47 Công nghệ Sinh

052

Đỗ Thị Cẩm Vân

K7 CLC Môi trường

053

Nguyễn Hải Đăng

K49A1 Toán học

054

Trần Thị Ngọc Diệp

K7 CNTN Sinh học

055

Nguyễn Thị Thanh Hải

K6 CLC Môi trường

056

Phùng Thị Thu Hường

K7 CNTN Sinh học

057

Nguyễn Việt Tuyên

K6 CNTN Vật lý

058

Bùi Liên Phương

K8 CNTN Sinh học

059

Nguyễn Tuấn Anh

K6 CNTN Hoá học

060

Từ Minh Hiếu

K7 CNTN Hoá học

061

Lưu Thị Ngọc Ánh

K7 CLC Môi trường

062

Đặng Thị Ngoan

K48 A1 SP Toán

063

Trần Thị Ngọc Hà

K6 CNTN Sinh học

064

Nghiêm Thị Phương Lê

K8 CNTN Sinh học

065

Nguyễn Thị Hạnh

K48 SP Hoá

066

Bùi Lê Minh

K7 CNTN Sinh học

067

Trần Minh Hiếu

K6 CNTN Vật lý

068

Vũ Thành Nam

K6 CNTN Hoá học

069

Nguyễn Thị Xuân

K6 CLC Môi trường

070

Phạm Văn Thành

K47 Vật lý

071

Lê Tùng Linh

K6 CNTN Hoá học

072

Vũ Quang Thanh

K8 CNTN Toán học

073

Trịnh Thị Vân Anh

K49 Công nghệ Sinh

074

Lữ Thị Hồng Thanh

K6 CNTN Sinh học

075

Phạm Văn Hiếu

K7 CLC Môi trường

076

Đậu Sơn Hoàng

K47A3 Toán - Tin

077

Trần Thị Lượng

K47A3 Toán - Tin

078

Vi Bảo Ngọc

K48A1 Toán học

079

Vũ Việt Cường

K8 CNTN Hoá học

080

Nguyễn Thị Linh Giang

K7 CLC Địa lý

081

Lê Bá Cường

K48A3 Toán - Tin

082

Phạm Quỳnh Trang

K47 Vật lý

083

Nguyễn Tiến Đắc

K48A1 Cơ học

084

Hồ Lê Tuấn Anh

K48 Vật lý

085

Nguyễn Ngọc Hân

K47 Địa lý

086

Hoàng Thanh Tùng

K7 CLC Địa lý

087

Đinh Thị Ngọc Mai

K49 Công nghệ Sinh

088

Nguyễn Kim Thoa

K47 Công nghệ Sinh

089

Dương Thị Hồng Gấm

K47 Vật lý

090

Vũ Thị Thu Hằng

K49 Công nghệ Sinh

091

Thiều Thị Hoài Anh

K47 Công nghệ Sinh

092

Nguyễn Thị Hà Thu

K47 Vật lý

093

Hoàng Thuý Hằng

K49 Vật lý

094

Khổng Thị Minh Huệ

K47 Sinh học

095

Mai Thị Thuý Phượng

K47 Địa chất

096

Nguyễn Đức Giang

K8 CNTN Vật lý

097

Đặng Anh Tuấn

NCS khoá 2002 - 2006

098

Đào Phương Bắc

NCS khoá 2004 - 2008

099

Trần Tất Đạt

HC cao học 2004 - 2006

100

Vũ Hoàng Linh

Khoa Toán - Cơ - Tin

101

Vũ Đỗ Long

Khoa Toán - Cơ - Tin

102

Lê Thanh Sơn

Khoa Hoá học

103

Nguyễn Đắc Vinh

Khoa Hoá học

104

Nguyễn Văn Vịnh

Khoa Sinh học

105

Trần Quốc Bình

Khoa Địa lý

106

Nguyễn Thị Hà

Khoa Môi trường

107

Trịnh Thị Thuý Giang

Phòng Tổ chức Cán bộ

108

Nguyễn Thanh Xuân

Phòng Tổ chức Cán bộ


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI
VÀ NHÂN VĂN

109

Hà Ánh Bình

K47 Xã hội học

110

Phạm Phương Mai

K47 Xã hội học

111

Nguyễn Tuấn Anh

K48 Xã hội học

112

Nguyễn Thị Kim Nhung

K49 Xã hội học

113

Nguyễn Thị Thu Phương

K47 Lưu trữ học và QTVP

114

Lê Phương Thảo

K47 Đông phương

115

Phạm Thị Thanh Huyền

K47 Đông phương

116

Trần Thị Vân Anh

K47 Thông tin - Thư viện

117

Nghiêm Thị Như Ngọc

K47 Thông tin - Thư viện

118

Bạch Lan Phương

K47 Thông tin - Thư viện

119

Đồng Thị Phương Hiếu

K47 Thông tin - Thư viện

120

Nguyễn Thị Hoài

K48 CLC Triết học

121

Nguyễn Thanh Tùng

K48 CLC Triết học

122

Lê Thị Thu Mai

K48 CLC Triết học

123

Đoàn Thị Quý

K48 CLC Triết học

124

Trần Thị Quỳnh Hoa

K47 Quốc tế

125

Vũ Hoàng Mai

K49 Quốc tế

126

Nguyễn Mỹ Anh

K47 Tâm lý

127

Mai Văn Hải

K47 Tâm lý

128

Ngô Thu Hà

K48 Tâm lý

129

Đỗ Trường Giang

K47 CLC Lịch sử

130

Nguyễn Thị Thu Hằng

K47 CLC Lịch sử

131

Giáp Thị Lan

K48 CLC Lịch sử

132

Lâm Minh Châu

K49 CLC Lịch sử

133

Phạm Lan Hương

K47 Khoa học Quản lý

134

Nguyễn Thị Phương Thảo

K47 Khoa học Quản lý

135

Nguyễn Thị Lê Trang

K48 Khoa học Quản lý

136

Tạ Thị Bích Ngọc

K49 Khoa học Quản lý

137

Nguyễn Trà My

K49 Khoa học Quản lý

138

Lê Thu Hương

K49 CLC Khoa học Quản lý

139

Vũ Thị Cẩm Thanh

K49 CLC Khoa học Quản lý

140

Trần Thị Mai Hoa

K47 Du lịch

141

Nguyễn Thị Thuỷ

K48 Du lịch

142

Đinh Nhật Lê

K49 Du lịch

143

Nguyễn Việt Hoà

K47 CLC Ngôn ngữ

144

Trịnh Thị Phương Thảo

K49 CLC Ngôn ngữ

145

Phạm Minh Điệp

K47 CLC Ngôn ngữ

146

Khuất Thế Đạt

K47 Ngôn ngữ

147

Phan Thị Huyền Trang

K48 CLC Ngôn ngữ

148

Ngô Phương Anh

K48 CLC Ngôn ngữ

149

Nguyễn Thị ý Nhi

K48 CLC Ngôn ngữ

150

Nguyễn Thị Minh Châm

K47 Báo chí

151

Nguyễn Thị Kim Dung

K49 Báo chí

152

Nguyễn Hữu Bắc

K47 Báo chí

153

Nguyễn Huy Cương

K47 CLC Văn học

154

Đoàn Khánh Linh

K47 Văn học

155

Trần Thị Mận

K48 CLC Văn học

156

Nguyễn Thị Kim Thanh

K49 CLC Văn học

157

Nguyễn Thị Ngọc Yến

K47 Hán Nôm

158

Võ Mạnh Hà

K47 Hán Nôm

159

Bùi Thanh Thu

K49 SP Ngữ văn

160

Nguyễn Tuấn Cường

Cao học Hán Nôm

161

Nguyễn Thị Phương Thuỳ

NCS Ngôn ngữ học

162

Nguyễn Văn Hiệu

Khoa Ngôn ngữ học

163

Nguyễn Thị Thanh Huyền

Khoa Báo chí

164

Trần Văn Kham

Bí thư Đoàn trường


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

165

Trịnh Lê Hoa

36A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

166

Nguyễn Thị Kim Phư­ợng

36A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

167

Trần Thị Kim Ph­ượng

36A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

168

Nguyễn Thị Thu Hằng

36A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

169

Trần Liên Ph­ương

36A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

170

Hán Thị Thanh Xuân

36A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

171

Nguyễn Lê Hường

36A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

172

Phạm Thị Lê Na

36A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

173

Đào Thị Diễm Ngọc

36A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

174

Đoàn Thị Thu Hằng

36A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

175

Hoàng Hồng Trang

36A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

176

Nguyễn Thị Thu Hà

36A13 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

177

Đinh Thị Thuỳ Dư­ơng

36A19 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

178

Thái Hoài My

36A19 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

179

Nguyễn Hoàng Thuỷ Hiền

36A2 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

180

Phạm Thị Ph­ượng

36A3 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

181

Nguyễn Thị Thanh Nga

36A4 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

182

Phí Thị Thu Trang

36A5 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

183

Lê Thị Thuỷ

36A6 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

184

Nguyễn Thị Bích Ngọc

36A9 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

185

Nguyễn Thuý Lan

37A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

186

Nguyễn Việt Hà

37A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

187

Vũ Hải Hà

37A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

188

Nguyễn Đăng Nguyệt Hương

37A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

189

Phùng Trang Nhung

37A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

190

Vũ Thị Ph­ương Thảo

37A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

191

Nguyễn Minh Hạnh

37A2 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

192

Nguyễn Thanh Hà

38A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

193

Nguyễn Thị Thu Trang

38A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

194

Phạm Ph­ương Hoa

38A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

195

Nguyễn Thị Thu Hà

38A4 Khoa NN&VH Anh - Mỹ

196

Hoàng Thu Hư­ờng

36N1 Khoa NN&VH Nga

197

Nguyễn Thị Hè

36N1 Khoa NN&VH Nga

198

Ngô Thị Minh Thu

36N4 Khoa NN&VH Nga

199

Đặng Thu Thuỷ

36N5 Khoa NN&VH Nga

200

Bùi Hồng Nhật

36N6 Khoa NN&VH Nga

201

Vũ Thị Thanh Mai

36N6 Khoa NN&VH Nga

202

Phạm Dư­ơng Hồng Ngọc

37N1 Khoa NN&VH Nga

203

L­ương Thanh Hư­ơng

38N2 Khoa NN&VH Nga

204

Nguyễn Hoàng Yến

37T1 Khoa NN&VH Trung Quốc

205

Trần Thanh Hiền

37T1 Khoa NN&VH Trung Quốc

206

Đỗ Kim Chung

36Đ2 Khoa NN&VH phương Tây

207

Đỗ Hồng Nhung

37Đ2 Khoa NN&VH phương Tây

208

Tạ Thị Hà Ph­ương

12A THPT Chuyên ngoại ngữ


TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ

209

Lê Diệu thu

K49CC

210

Lê Nguyễn Tuấn Thành

K49CB

211

Trần Thị Thuỳ Trang

K48CA

212

Ngô Tiến Đạt

K49CA

213

Nguyễn Minh Đức

K49CA

214

Trần Thanh Mai

K48Đ

215

Nguyễn Trọng Quyền

K49CD

216

Nguyễn Quốc Chính

K47V

217

Nguyễn Đức Thịnh

K49CA

218

Lê Hà Chi

HV cao học K10N


KHOA KINH TẾ

219

Ngô Thuỳ Dung

K48 CLC

220

Nguyễn Phương Tú

K49 CLC

221

Đặng Ngọc Liên

K49 CLC

222

Đinh Hoàng Nam

K49 CLC

223

Bùi Khắc Linh

K49 KTCT

224

Nguyễn Tuấn Linh

K49 TCNH

225

Trần Thị Thu Hà

K49 TCNH

226

Lê Thị Anh

K47 CLC

227

Nguyễn Thị Giang

K47 CLC

228

Nguyễn Hữu Tuyến

K47 CLC

229

Trần Quang Tuyến

HV cao học K12KTCT

230

Đào Bích Thuỷ

Bộ môn Kinh tế học


KHOA LUẬT

231

Hoàng Thị Chung

K49A

232

Đoàn Thị Thuỳ Trang

K49 LKD

233

Hoàng Lan Phương

K49 CLC

234

Vũ Văn Huân

K48A

235

Nguyễn Khánh Phương

K48 CLC

236

Nguyễn Việt Nga

K47 CLC

237

Cao Thị Thu Phương

K47 CLC


KHOA SƯ PHẠM

238

Đỗ Thị Thu Hằng

K47 SP Ngữ văn

239

Nguyễn Thị Mai Nhiên

K47 SP Vật lý

240

Nguyễn Đăng Mạnh

K47 SP Toán

241

Đinh Quốc Hưng

K47 SP Sinh học

242

Trần Thị Hoa

K47 SP Lịch sử

243

Tôn Quang Cường

Bí thư Đoàn khoa


KHOA QUỐC TẾ

244

Trần Hải Lê

K2N

245

Nguyễn Thị Thu Trang

K3A

246

Lê Minh Thuỷ

K3T

247

Nguyễn Thị Tình

K3N


CÁC ĐƠN VỊ KHÁC

248

Lê Yên Dung

Cơ quan ĐHQGHN

249

Đinh Thị Thanh Thuỷ

Cơ quan ĐHQGHN

250

Hoàng Trọng Nghĩa

Trung tâm Nội trú Sinh viên

251

Lê Thị Hồng Điệp

Trung tâm ĐTBD GV LLCT

252

Trần Thị Hồng Loan

Trung tâm ĐBCLĐT và NCPTGD

253

Nguyễn Đức Đăng

Trung tâm Giáo dục Quốc phòng

254

Phan Thị Minh Nguyệt

Trung tâm Nghiên cứu TN & MT

255

Đỗ Quốc Viện

Nhà xuất bản ĐHQGHN

 VnuNEWS
- Trang Tin tức Sự kiện
  In bài viết     Gửi cho bạn bè
  Từ khóa :