Tin tức & Sự kiện
Trang chủ   >   >    >  
PGS. TS. Đào Hữu Hồ, Khoa Toán – Cơ – Tin học, ĐHKHTN

Năm sinh: 19/12/1944

Nơi công tác: Khoa Toán - Cơ - Tin học

Chuyên ngành: Xác suất - Thống kê

Các công trình đã công bố trên các Tạp chí Quốc gia, Quốc tế và đăng trong Tuyển tập Hội nghị khoa học Quốc gia, Quốc tế:

  1. Dao Huu Ho, 1976. On the characterization problem of multidimensional distribution types. Bulletin of the Academy of Sciences of the Georgian SSR, 81,3,537-540.
  2. Dao Huu Ho, 1976. On the problem of renewal of multivariate types of distribution. Bulletin of the Academy of Sciences of the Georgian SSR, 82,3,533-536.
  3. Dao Huu Ho, 1978. On the estimation of the effectiveness of distinguishing between the Gaussian and Cauchy linear distribution types on the basis of small samples. Bulletin of the Academy of Sciences of the Georgian SSR, 89,3,541-544.
  4. Đào Hữu Hồ, 1976. Phân biệt họ tuyến tính các phân phối Gas và Cauchy theo các mẫu cỡ nhỏ. Tuyển tập báo cáo Hội nghị các nhà khoa học trẻ về Toán và Cơ, Tbilisi 28-29/6/1976, tr. 39-41. (Tiếng Nga).
  5. Đào Hữu Hồ, 1994. Distribution and Variance of strereological estimator. Journal of Mathematics, XXII, 3&4, 41-49.
  6. Đào Hữu Hồ, 1996. On a germ- grain model. J. of Math., XXIV, 4, 347-355.
  7. Đào Hữu Hồ, 1996. Về cường độ và phân phối độ dài phủ. J. of Science, XII, 3, 8-12.
  8. Đào Hữu Hồ, Nguyễn Thị Hồng Minh, 2000. Xử lý số liệu thống kê đối với biến ngẫu nhiên một chiều. Xử lý số liệu bằng thống kê toán học trên máy tính, NXB ĐHQG HN, tr. 6- 87.
  9. Đào Hữu Hồ, Nguyễn Thị Hồng Minh, 2000. Xử lý số liệu thống kê đối với biến ngẫu nhiên nhiều chiều. Xử lý số liệu bằng thống kê toán học trên máy tính, NXB ĐHQG HN, tr. 104-140.
  10. Đào Hữu Hồ, Nguyễn Thị Hồng Minh, 2000. Xử lý số liệu thống kê đối với biến ngẫu nhiên nhiều chiều (Phân tích phương sai-Tổ hợp tuyến tính chính). Xử lý số liệu bằng thống kê toán học trên máy tính, NXB ĐHQG HN, tr. 88-103.

Sách đã xuất bản:

  1. Đào Hữu Hồ, Nguyễn Văn Hữu, Hoàng Hữu Như: Thống kê Toán học, 1984. NXB ĐH&THCN.
  2. Đào Hữu Hồ, 1996. Xác suất Thống kê. NXB ĐHQG HN.
  3. Đào Hữu Hồ, 1996. Thống kê Xã hội học. NXB ĐHQG HN.
  4. Đào Hữu Hồ, 1997-98. Xác suất Thống kê (Chương trình mẫu của Bộ GD&ĐT).
  5. Đào Hữu Hồ, Nguyễn Thị Hồng Minh, 2002. Xử lý số liệu bằng phương pháp Thống kê Toán học trên máy tính. NXB ĐHQG HN.
  6. Chu văn Mẫn, Đào Hữu Hồ, 2000. Giáo trình Thống kê Sinh học. NXB ĐHQG HN.
  7. Đào Hữu Hồ, 1999. Hướng dẫn giải các bài toán Xác suất Thống kê. NXB ĐHQG HN.

Các đề tài/dự án đã và đang chủ trì:

  1. Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng của Lý thuyết Xác suất và Thống kê. Đề tài cấp Bộ, mã số B91-05-22. 1991-1992.
  2. Giải tích ngẫu nhiên, bài toán lọc. Đề tài cấp nhà nước, mã số KT04-1.2.3. 1992-1993.
  3. Bài toán ước lượng quá trình không gian. Đề tài cấp nhà nước, mã số KT04-1.2.1. 1994-1995.
  4. Nghiên cứu lý thuyết và ứng dụng thống kê. Chương trình NCCB cấp nhà nước, mã số NCCB 1.2.2. 1996-1997.
  5. Nghiên cứu ứng dụng & phần mềm xử lý thống kê. Chương trình NCCB cấp nhà nước, mã số NCCB 1.2.2. 1998-1999.

 Trang Tin tức Sự kiện
  In bài viết     Gửi cho bạn bè
  Từ khóa :
Thông tin liên quan
Trang: 1   | 2   | 3   | 4   | 5   | 6   | 7   | 8   | 9   | 10   | 11   | 12   | 13   | 14   | 15   | 16   | 17   | 18   | 19   | 20   | 21   | 22   | 23   | 24   | 25   | 26   | 27   | 28   | 29   | 30   | 31   | 32   | 33   | 34   | 35   | 36   | 37   | 38   | 39   | 40   | 41   | 42   | 43   | 44   | 45   | 46   | 47   | 48   | 49   | 50   | 51   | 52   | 53   | 54   | 55   | 56   | 57   | 58   | 59   | 60   | 61   | 62   | 63   | 64   | 65   | 66   | 67   | 68   | 69   | 70   | 71   | 72   | 73   | 74   | 75   | 76   | 77   | 78   | 79   | 80   | 81   | 82   | 83   | 84   | 85   | 86   | 87   | 88   | 89   | 90   | 91   | 92   | 93   | 94   | 95   | 96   | 97   | 98   | 99   | 100   | 101   | 102   | 103   | 104   | 105   | 106   | 107   | 108   | 109   | 110   | 111   | 112   | 113   | 114   | 115   | 116   | 117   | 118   | 119   | 120   | 121   | 122   | 123   | 124   | 125   | 126   | 127   | 128   | 129   | 130   | 131   | 132   | 133   | 134   | 135   | 136   | 137   | 138   | 139   | 140   | 141   | 142   | 143   | 144   | 145   | 146   | 147   | 148   | 149   | 150   | 151   | 152   | 153   | 154   | 155   | 156   | 157   | 158   | 159   | 160   | 161   | 162   | 163   | 164   | 165   | 166   | 167   | 168   | 169   | 170   | 171   | 172   | 173   | 174   | 175   | 176   | 177   | 178   | 179   | 180   | 181   | 182   | 183   | 184   | 185   | 186   | 187   | 188   | 189   | 190   | 191   | 192   | 193   | 194   | 195   | 196   | 197   | 198   | 199   | 200   | 201   | 202   | 203   | 204   | 205   | 206   | 207   | 208   | 209   | 210   | 211   | 212   | 213   | 214   | 215   | 216   | 217   | 218   |