Tin tức & Sự kiện
Trang chủ   >   >    >  
GS.TSKH Nguyễn Văn Hùng, Khoa Vật lý, ĐHKHTN

Năm sinh: 1943

Nơi công tác: Khoa Vật lý, Trường ĐH KHTN, ĐHQGHN

Chuyên ngành: Vật lý lý thuyết

Các công trình đã công bố trên các Tạp chí Quốc gia, Quốc tế:

  1. P. Rennert and N. V. Hung, 1978. Angle-Resolved Photoelectron Spectroscopy, Exp. Tech. Phys. 26, No. 2, 151-160 (1978).
  2. P. Rennert, N. V. Hung, 1981. Calculation of Angle-Resolved Photoelectron Spectrum from Be, Exp. Tech. Phys. 29, No. 1,1- 6 (1981).
  3. N. V. Hùng, 1981. Ảnh hưởng của yếu tố ma trận lên mật độ trạng thái phẳng của kim loại đơn giản, Tạp chí Vật lý Tập 6, số 3, 6 -10 (1981).
  4. N. V. Hùng, 1984. Nghiên cứu Phổ quang điện tử từ các trạng thái định xứ của vật rắn, Tạp chí Vật lý Tập 9, số 2,1-5 (1984).
  5. P. Rennert, N. V. Hung, 1986. Curved-Wave Corrections in EXAFS Theory. Proc. Int. Sym., Elec. Structure, Gaussig, Germany (1986) 20-24.
  6. P. Rennert, N. V. Hung, 1987. On the Calculation and Evaluation of EXAFS. Proc. Int. Sym., Elec. Structure, Gaussig, Germany (1987) 16-20.
  7. P. Rennert, N. V. Hung, 1988. Curved-Wave and Multiple Scattering Corrections in Calculated EXAFS Spectra. Phys, Stat. Sol. (b) 148, 49-61 (1988)
  8. N. V. Hung, 1989. Evaluation of EXAFS from GaAs Including Curved-Wave and Multiple Scattering Corrections, Exp. Tech. Phys. 37, 203-212 (1989).
  9. N. Q. Báu, N. V. Hướng, N. V. Hùng, 1990. Sự gia tăng và biến đổi tham số các kích thích cơ bản trong Plasma bán dẫn điện tử lỗ trống, Tạp chí Khoa học ĐHTH Hà nội số 3,10-11 (1990).
  10. N. V. Hung, R. Frahm, 1995. Temperature and Shell Size Dependence of Anharmonicity in EXAFS, J. Physica B 208&209, 97-99 (1995).
  11. N. V. Hung, 1995. Evaluation of Temperature and Shell Size Dependence of Anharmonicity in EXAFS of Cu, VNU Jour. of Science, Vol. 11, No. 3, 58-63 (1995).
  12. N. V. Hung, 1995. Lý thuyết tán xạ nhiều lần trong XAFS. VNU. Jour. of Science, Vol. 11, No. 4, 4-7 (1995).
  13. N. V. Hung, 1995. A New Anharmonic Model for Evaluation of High-Temperature EXAFS, J. Proceedings Vol. 8, No. 1, 43-50 (1996).
  14. N. V. Hung, R. Frahm, H. Kamitsubo, 1996. Anharmonic Contributions to High -Temperature EXAFS Spectra: Theory and Comparison with Experiment, J. Phys. Soc. Jpn. 65, 3571-3575 (1996).
  15. N. V. Hung, 1997. Theory of Angle-Resolved Laser-ray Photoelectron Spectroscopy, VNU. Jour. Of Science, Vol. 18, No.1, 25-30(1997).
  16. N. V. Hung, 1997. Anhrmomic Corrections in Calculated High -Temperature EXAFS Spectra, J. de Physique IV, C2: 279-280 (1997).
  17. N. V. Hung, J. J. Rehr, 1997. Anharmonic Correlated Enstein Model Debye -Waller Factors, Phys. Rev. B 56, No. 1, 43-46 (1997).
  18. N. V. Hung, 1998. Calculation of Cumulants in XAFS, J. Communications in Physics Vol. 8, No.1, 46-54 (1998).
  19. N. V. Hung, 1998. Atomic-Vibration and Tempaerature Dependence in XAFS, VNU. Jour. of Science ,Vol.14, No.2, 18-24 (1998).
  20. N. V. Hung, 1999. Angle-Resolved Laser-ray Photoelectron Spectra of Simple Metals, VNU. Jour. Of Science, Vol. 15, No. 2, 29-34 (1999).
  21. N. V. Hung ,V. K. Thai, N. B. Duc, 1999. Calculation of Thermodymamic Parameters of bcc Crystals in XAFS Theory, VNU. Jour. of Science, Vol. 16, No. 2, 11-18 (1999).
  22. N. V. Hung, N . B. Duc, 2000. Anharmonic - Correlated Einstein Model Thermal Expansion and XAFS Cumulants of Cubic Crystals: Comparison with Experiment and Other Theories, J. Commun. in Physics, Vol. 10, No. 1, 15-21 (2000).
  23. N. V. Hung, 2000. Calculations of Thermal-Vibration Parameters in XAFS Theory. VNU. Jour. Science Vol. 16, No. 4, 27-32 (2000).
  24. N. V. Hung, N.B. Duc, 2001. Theory of Thermal Expansion and Cumulants in XAFS Technique. J. Commun. in Physics, Vol. 11, No. 1, 1-9 (2001).
  25. N. V. Hung, 2001. Evaluation of XAFS Spectra with Influence of Anharmonicity. VNU. Jour. of Science, Vol. 17, No. 3, 7-10 (2001).
  26. N. V. Hung, 2002. Generalized XAFS Cumulant Theory and a New Procedure for Structural Determination. VNU-Jour. Science, Vol. 18, No. 2, 25-31 (2002).
  27. N. V. Hung, 2002. XAFS Cumulants and Thermal Expansion of bcc AB Binary Alloys. VNU-Jour. Science, Vol. 18, No. 3, 17-23 (2002).
  28. N. V. Hung and N. B. Duc, 2002. Anharmonic Contributions to Debye-Waller Factor and XAFS Spectra of fcc Crystals. J. Commun. Phys. Vol. 12, No. 1, 20-26 (2002).
  29. N. V. Hùng, Đ. X. Việt, H. T. Dũng, 2003. Isotope Effect in Debye-Waller Factors and in XAFS. VNU-Jour. Science, Vol. 19, No. 4 (2003) 44-49.
  30. N. V. Hùng, D. X. Việt, 2003. Calculation of Morse Potential Parameters, Equation of State and Elastic Constants of hcp Crystals. VNU-Jour. Science, Vol. 19, No. 2, 19-24 (2003).
  31. N. V. Hung, N. B. Duc, R. R. Frahm, 2003. A New Anharmonic Factor and EXAFS Including Anharmonic Contributions. J. Phys. Soc. Jpn. Vol. 72, No. 5, 1254-1259 (2003).
  32. N. V. Hung, 2003. Thermodynamic Properties of Alkali Metals Under Influence of Impurity. VNU-Jour. Science, Vol. 19, No. 4 (2003) 19-25.
  33. N. V. Hung, 2003. Thermodynamic Properties of Alkali Metals Under Influence of Impurity. VNU-Jour. Science, Vol. 19, No. 4 (2003) 19-25.
  34. N. V. Hung, 2004. A Method for Calculation of Morse Potential for fcc, bcc, hcp Crystals. Applification to Debye-Waller Factor and Equation of State. Communications in Physics, Vol. 14, No. 1 (2004) 7-14.
  35. N. V. Hung and D. X. Viet, 2004. Anharmonic EXAFS and Its Parameters of hcp Crystals: Theory and Comparison to Experiment. Communications in Physics, Vol.14, No. 2 (2004) 74-83.
  36. N. V. Hung, N. C. Toan, T. T. Dung, 2004. Study of Interaction Potential and Force Constants of fcc Crystals Containing n Impurity atoms. VNU-Jour. Science, Vol. 20, No. 2 (2004) 9-19.
  37. N. V. Hung, N. T. T. Hoai, L. H. Hung, 2004. Calculation of XAFS Cumulants of fcc Crystals Containing Impurity Atom. VNU-Jour. of Science 20 (2004) 8-15.
  38. N. V. Hung, L. H. Hung, N. B. Duc, 2004. Anharmonic Interaction Potential and Thermodynamic Effects of fcc Crystals Under Influence of Impurity. HN VLLT 29, Tp. HCM. 8/2004. Communications in Physics, Supplement, 2004, pp. 6-12.
  39. M. Daniel, D. M. Pease, N. Van Hung, J. I. Budnick, 2004. Local Force Constants of Transition Metal Dopants in a Nickel Host:Comparison to Mossbauer Studies”. Phys. Rev. B 69 (2004) 134414: 1-10.
  40. N. V. Hung, N. T. Van, and L. H. Hung, 2004. Interatomic Potential and Cumulants of bcc Crystals Under Influence of Anharmonic and Impurity Effects in EXAFS Theory. VNU-Jour. Science Vol. 20, No. 3AP (2004) 69.
  41. T. T. Dung and N. V. Hung, 2004. Calculation of Melting Temperature Applied to fcc Alloys. VNU-Jour. Science Vol. 20, No. 3AP (2004) 44.
  42. N. C. Toan and N. V. Hung, 2004. Study of Morse Potential, Binding Energy, Thermal Expansion and Their Relations. VNU-Jour. Science Vol. 20, No. 3AP (2004) 136.
  43. N. V. Hung and N. B. Hung, 2004. Anharmonic Correlated Einstein Model for XAFS Cumulant of Orthorhombic Crystals with Impurity. VNU-Jour. Science Vol. 20, No. 3AP (2004) 73.
  44. N. V. Hung, 2005. Correlation Effects in Atomic Thermal Vibration of fcc Crystals. VNU. Jour. Science, Vol. 21, No. 2 (2005) 26-33.
  45. N. V. Hung, H. K. Hieu, N. C. Toan, 2006. Thermal and Correlation Effects in Atomic Vibration of bcc Crystals Containing Dopant Atom. VNU- Jour. Science Vol. 11, No. 4 (2006) .

Các công trình đăng trong Tuyển tập Hội nghị khoa học Quốc gia, Quốc tế:

  1. N. V. Hung, 1995. Study of Anharmonic Extended X-ray Absorption Fine Structure, Proc. 4th. Int. Conf. On Syn. Rad. Sources; 2nd Forum on Syn. Rad. Kyongju, Korea (1995) 420-424.
  2. N. V. Hung, N. B. Duc , 1999. Study of Thermodynamic Properties of Cubic Systems in XAFS, 3rd IWOMS’99 , November 2-4, 1999, pp. 915-918.
  3. N. V. Hung, 2000. Debye-Waller and new Structural Parameter in XAFS Technique, 11th Int. Conf. On XAFS, July 26-31, 2000 Ako, Japan (2000), p. 98.
  4. N. V. Hung, 2000. Calculation of Anharmonic XAFS Spectra of Cubic Crystals, 11th Int. Conf. On XAFS, July 26-31, 2000 Ako, Japan (2000), p. 99.
  5. N. V. Hung, N. B. Duc, 2000, Anharmonic correlated Einstein model cumulants and XAFS spectra of fcc crystals, Tập công trình HNKH trường Đại học KHTN, 181-185, 11/2000.
  6. N. V. Hung, Đ. X. Việt, 2000. Theoretical Study of XAFS cumulants of fcc Alloys Systems, Tập công trình HNKH trường Đại học KHTN, 175-179, 11/2000.
  7. N. V. Hùng, N. B. Đức, 2001. Tính các đại lượng nhiệt động theo mô hình Einstein tương quan phi điều hoà trong lý thuyết XAFS. Hội Nghị Vật lý Toàn quốc V, 1-3/3/2001, Hà nội, 295-300.
  8. N. V. Hùng, N. B. Đức, 2001. Hệ số Debye-Waller và các phổ XAFS phi điều hoà của các tinh thể. Hội Nghị Vật lý Toàn quốc V, 1-3/3/2001, Hà nội, 290-294.
  9. U. Haake, N. V. Hung, D. 2001. Luetzenkirchen-Hecht, M. Richwin und R. Frahm, “Untersuchung atomarer Strukturen mit Roentgenabsorptionsspektroskopie”. Wuppertaler Materialwissenschaftliches Forum, Wuppertal, Germany, 9. Nov. 2001.
  10. N. V. Hùng, Đ. X. Việt, N. V. Hợp, 2002. Lý thuyết thống kê lượng tử về các hiệu ứng dãn nở nhiệt của các hợp kim dạng AB trong XAFS. Tập công trình HNVL Toàn quốc V, 1-3/3/2001, 285-289. Tạp chí Khoa học, Số 1, 34-39 (2002).
  11. N. V. Hung, 2002. Ab initio calculation of EXAFS including anharmonic contributions. Proceed. Hội nghị Vật lý lý thuyết Toàn quốc lần 27, Cửa lò, 8/2002.
  12. N. V. Hùng, 2002. Ab initio calculation of EXAFS including anharmonic contributions. Proceed., Hội nghị VLLT Toàn quốc lần 27, Cửa lò, 8/2002, pp. 121-127.
  13. N. V. Hùng, L. H. Hưng, 2002. Correlation effects in Atomic Vibration of Cubic Crystals in XAFS. Proceed., Hội nghị VLLT Toàn quốc 27, Cửa lò, 8/2002,128-132.
  14. N. V. Hung, 2002. Theory of EXAFS Including Anharmonic Contributions in Single Scattering. Proc. Hội nghị KH Trường ĐH. KHTN., 11/2002.
  15. N. V. Hùng and L. V. Hải, 2004. Calculation of Morse Potential for Cubic and hcp Crystals. Application to Debye-Waller Factor in XAFS Theory. Proceed. HN VLLT toàn quốc 28, Sầm sơn, 8/2003 (2004) 88.
  16. N. V. Hung and L. H. Hung, 2004. A Method for Analysis of Anharmonic Effects in EXAFS and Its Parameters. Proc. the 9th Asian-Pacific Physics Conference, Hanoi (10/2004) pp. 503-507.
  17. N. V. Hung, 2005. EXAFS and its Parameters including anharmonic contributions: Theory and Comparison to Experiment. Proc. Osaka University - Asia Pacific -Vietnam National University, Hanoi Forum 2005 on Frontiers of Basic Science, Hanoi, 27-29/9/2005, p. 503-507.
  18. N. V. Hung, Le Hai Hung, Phung Quoc Bao, 2005. Debye-Waller Facor and Correlation Effects in Cubic Crystals. Proc. Osaka University-Asia Pacific -Vietnam National University, Hanoi, Forum 2005 on Frontiers of Basic Science, Hanoi, 27-29/9/2005.
  19. N. V. Hung, L. H. Hung, P. Q. Bao and N. B. Duc, 2005. Debye-Waller Factor and Correlation Effects in XAFS of Cubic Crystals: Theory and Comparison to Experiment. Báo cáo tại HN VLLT toàn quốc 30, Huế tháng 8/ 2005& duyệt đăng Commun. Phys. (2005).
  20. N. V. Hùng, L. H. Hưng, 2005. Một phương pháp tính và suy nhận các số liệu về XAFS dựa trên các tham số của thế Morse. Hội nghị Vật lý toàn quốc lần thứ 6, Hà nội 23-25/2005.
  21. N. V. Hung, L. H. Hung, N. B. Trung, 2006. Anharmonic Effective Potential, Local Force Constant and Correlation Effects in XAFS of bcc Crystals. Đã nhận đăng Adv. Sci. Technol.
  22. N. V. Hung, 2006. Anharmonic Effective Potential and EXAFS of hcp Crystals: Theory and Comparison to Experiment. The 5th HUS-JAISTVAST Workshop on Advanced Material Science and Technology (AMST’ 06), March 9th -10th 2006; 9a7.
  23. N. V. Hung, L. H. Hung, 2006. Debye-Waller Factor and Correlation Effects in Atomic Vibration of fcc Crystals Containing Dopant Atom. HNVLLT 31, Cua lo, 8/2006.
  24. N. V. Hùng, Le Hải Hưng, Nguyễn Công Toản, Trần Trung Dũng, Nguyễn Bảo Trung, Hồ Khắc Hiếu, Nguyễn Thị Hồng Hạnh, 2006. Anharmonic Effective potential, Local Force Constant and Thermal Effects from a Local Perspective. HNKH kỷ niệm 50 năm thành lập ĐHTH Hà nội, 10/2006.
  25. N. V. Hùng, N. B. Trung, 2006. Anharmonic Correlated Debye Model Debye-Waller Factor Compared to Einstein Model Result. Submitted to VNU Jour. Science (2006).

Sách đã xuất bản:

  1. Vật lý Thống kê, NXB ĐHQG Hà nội, 1998 (Đồng tác giả), 307 tr.
  2. Nguyễn Văn Hùng. Lý thuyết Chất rắn, NXB ĐHQG Hà nội, 1999, 494 tr.
  3. Nguyễn Văn Hùng (chủ biên). Phương pháp toán cho Vật lý, NXB ĐHQG Hà nội, 2000, 224 tr.
  4. Nguyễn Văn Hùng. Điện động lực học, NXB ĐHQG Hà nội, 2002, 438 tr.

Các đề tài/dự án đã và đang chủ trì:

  1. Các phương pháp lý thuyết Chất rắn, trường, hạt nhân, đề tài cấp ĐHQG HN, mã số: QT-96-07. 1996-98.
  2. Nghiên cứu cấu trúc và các tính chất động học của vật thể. Đề tài NCCB, mã số: 4.3.4A, 1996-2000.
  3. Các hiệu ứng nhiệt động, phi điều hoà trong dao động mạng, đề tài cấp ĐHQG HN, mã số: QT-00-06. 2000-2001.
  4. Xây dựng các phương pháp xác định cấu trúc và các tham số nhiệt động của các hệ vật chất. Đề tài NCCB cấp nhà nước, mã số: 410-801. 2001-2003
  5. Phương pháp XAFS và các hiệu ứng cao tần. Đề tài ĐB_ĐHQG mã số: QG.03.02. 2003-2004.
  6. Phương pháp thế tương tác nguyên tử trong xác định cấu trúc và tham số nhiệt động. Đề tài NCCB, mã số: 41.10.04, 2004-2005.
  7. Thế tương tác nguyên tử, hằng số lực, các tham số nhiệt động trong XAFS phi điều hoà. Đề tài ĐB_ĐHQG, mã số: QG.05.04, 2005-2006.
  8. Các tham số vật lý của các hệ vật chất dưới ảnh hưởng của nhiệt độ, tạp chất và trường điện từ. Đề tài NCCB, mã số: 4 058 06. 2006-2008.

 Trang Tin tức Sự kiện
  In bài viết     Gửi cho bạn bè
  Từ khóa :
Thông tin liên quan
Trang: 1   | 2   | 3   | 4   | 5   | 6   | 7   | 8   | 9   | 10   | 11   | 12   | 13   | 14   | 15   | 16   | 17   | 18   | 19   | 20   | 21   | 22   | 23   | 24   | 25   | 26   | 27   | 28   | 29   | 30   | 31   | 32   | 33   | 34   | 35   | 36   | 37   | 38   | 39   | 40   | 41   | 42   | 43   | 44   | 45   | 46   | 47   | 48   | 49   | 50   | 51   | 52   | 53   | 54   | 55   | 56   | 57   | 58   | 59   | 60   | 61   | 62   | 63   | 64   | 65   | 66   | 67   | 68   | 69   | 70   | 71   | 72   | 73   | 74   | 75   | 76   | 77   | 78   | 79   | 80   | 81   | 82   | 83   | 84   | 85   | 86   | 87   | 88   | 89   | 90   | 91   | 92   | 93   | 94   | 95   | 96   | 97   | 98   | 99   | 100   | 101   | 102   | 103   | 104   | 105   | 106   | 107   | 108   | 109   | 110   | 111   | 112   | 113   | 114   | 115   | 116   | 117   | 118   | 119   | 120   | 121   | 122   | 123   | 124   | 125   | 126   | 127   | 128   | 129   | 130   | 131   | 132   | 133   | 134   | 135   | 136   | 137   | 138   | 139   | 140   | 141   | 142   | 143   | 144   | 145   | 146   | 147   | 148   | 149   | 150   | 151   | 152   | 153   | 154   | 155   | 156   | 157   | 158   | 159   | 160   | 161   | 162   | 163   | 164   | 165   | 166   | 167   | 168   | 169   | 170   | 171   | 172   | 173   | 174   | 175   | 176   | 177   | 178   | 179   | 180   | 181   | 182   | 183   | 184   | 185   | 186   | 187   | 188   | 189   | 190   | 191   | 192   | 193   | 194   | 195   | 196   | 197   | 198   | 199   | 200   | 201   | 202   | 203   | 204   | 205   | 206   | 207   | 208   | 209   | 210   | 211   | 212   | 213   | 214   | 215   | 216   | 217   | 218   | 219   | 220   | 221   |