Tin tức & Sự kiện
Trang chủ   >   >    >  
NGƯT.GS.TS. Từ Vọng Nghi, Khoa Hóa học, ĐHKHTN

Năm sinh: 1941

Nơi công tác: Khoa Hóa học

Chuyên ngành: Hóa phân tích

Các công trình đã công bố trên các Tạp chí Quốc gia, Quốc tế:

  1. T.V.Nghi and F.Vydra. 1975, The Stripping Voltammtric Determination of Silver in Non- aqueous Medium after Extraction with Dithizone, Collection Czechoslov Chem. Commun. Vol.40. (1975) 1485-1489.
  2. T.V.Nghi and F.Vydra. 1975, The Voltammetric and Electrochemical Stripping Analysis of Gold in Aqueous and Non- aqueous Media, J. Electroanal. Chem., 64, (1975) 163- 173.
  3. T.V.Nghi and F.Vydra. 1975, Voltammetry and Electrochemical Stripping Analysis for Antimony in Aqueous and Non-aqueous Media After Extraction. Analytica Chimica Acta, 80, (1975) 267- 268.
  4. T.V.Nghi and F.Vydra. 1976, The Electrochemical Stripping Determination of Bismuth in Aqueous and Non- aqueous Media after Its Extraction, J. Electroanal. Chem., 71, (1976) 325- 332.
  5. T.V.Nghi and F.Vydra. 1976, The Electrochemical Stripping Determination of Tin in Aqueous and Non- aqueous Media after Its Extraction, J. Electroanal. Chem., 71, (1976) 333- 340.
  6. F.Vydra and T.V.Nghi. 1977, The Stripping Voltammetric Determination of Metal in Non- aqueous Media on the Mercury Film Electrode Prepared in Situ. Determination if Lead after its Extraction with Dithizone using a Substitution Reaction with Hg-Salt. J. Electroanal. Chem., 78, (1977) 167-171.
  7. T.V.Nghi and F.Vydra. 1977, Application of Rotating Disc Electrode and Rotating Cell with stationary Electrode in Stripping Voltammetry for the Determination of Lead and Zinc, Analytica Chimica Acta, 91, (1977) 335-338.
  8. W.Th.Kok, D.T.Thuy, T.V.Nghi and G.Den. Boef. 1987, The Application of strongly Recuding Agents in Flow Injection Analysis. Part 6. Molybdenum, Analytica Chimica Acta, 200, (1987) 533- 538.
  9. D.T.Thuy, D.Decnop- Weever, Wim Th.Kok, P.Luan, T.V.Nghi. 1994, Determination of traces of calcium and magnesium in rate earth oxides by flow Injection analysis. Analytica Chimica Acta, 295, (1994) 151- 157.
  10. L.Q.Hung, L.L.Anh, N.K.Cuong, T.V.Nghi. 1993, Computerized Electroanalysis.
    Tạp chí Hoá Học, T31, số đặc biệt, (1993) 82-84.
  11. T.V.Nghi, H.T.Tin, T.Đ.Chi, H.T.Ha, H.C Trang, Đ.N.Khuê. 1995, The Determination of Nitrite in cabbages and wast water by using FIA Method with Polarographic Detertor, Tạp chí Hoá học, T33, No 2, (1995) 70-72.
  12. T.T Hiếu, N.V.Huyến, T.V.Nghi. 1979, Định lượng Canxi trong huyết thanh bằng phương pháp chuẩn độ complexon, Tạp chí Hoá học, T17, No 1, (1979) 25-28.
  13. T.T Hiếu, N.V.Huyến, T.V.Nghi. 1979, Định lượng Magie trong huyết thanh bằng phương pháp chuẩn độ complexon, Tạp chí Hoá học, T7, No 3, (1979) 21-24.
  14. T.V.Nghi, N.V.Minh. 1980, Xác định những lượng vết của Bạc và Chì bằng phương pháp Chiết- Von- ampe hoà tan dùng cực rắn đĩa quay, Tạp chí Hoá học, T18, No 3 (1980) 8-11.
  15. T.H.Hoan, T.C.Huyến, T.V.Nghi, C.X.Anh. 1984, Xác định lượng vết Asen bằng các phương pháp phân tích điện hoá hào tan. phương pháp hoá tan anôt, Tạp chí Hoá học, T22, No 3 (1984) 21-24.
  16. T.H.Hoan, T.C.Huyến, T.V.Nghi, C.X.Anh. 1984, Xác định lượng vết Asen bằng các phương pháp phân tích điện hoá hào tan. phương pháp hoá tan catôt, Tạp chí Hoá học, T22, No 4 (1984) 23-26.
  17. N.V.Duc, N.T.Hue, T.V.Nghi. 1989, Xác định lượng vết Bạc bằng các phương pháp chiết- von- ampe hoà tan, Tạp chí Hoá học,T27, No 3 (1989) 24-26.
  18. T.V.Ngi, N.V.Duc. 1989, Xác định lượng vết vàng bằng phương pháp chiết- von- ampe hoà tan, Tạp chí Hoá học,T27, No 4 (1989) 24-27.
  19. L.L.Anh, L.Q.Hung, T.V.Nghi. 1993, Nghiên cứu đo điện lượng xác định nồng độ chất phân tích trong phương pháp von- ampe hoà tan, Tạp chí Hoá học,T31, No 4 (1993) 21-23.
  20. L.L.Anh, T.V.Nghi. 1992, Xác định Thuỷ ngân bằng phương pháp von- ampe hoà tan. Những thành tựu khoa học kỹ thuật đưa vào sản xuất., Viện KHVN, 2- 1992, 21-27.
  21. H.T.Ha, T.V.Nghi. 1991, Xác dịnh vitamin B1 bằng phương pháp phân tích dòng chảy dùng detectơ cực phổ xung vi phân, Tạp chí Hoá học, T29, No1 (1991).
  22. D.T.Thuy, N.K.Chi, P.Luan, T.V.Nghi. 1994, Xác định lượng vết can xi bằng phương pháp phân tích dòng chảy dùng kỹ thuật cột nhồi, Tạp chí Hoá học, T32, No2 (1994), 53-57.
  23. D.T.Thuy, N.K.Chi, P.Luan, T.V.Nghi, W. Kok, J.Kraak.1994, Xác định can xi bằng phương pháp phân tích dòng chảy dùng kỹ thuật cột nhồi. tách vết can xi, magie khỏi lượng lớn đất hiếm bằng trao đổi i-on dùng nhựa Chelex-100, Tạp chí Hoá học, T32, No4 (1994) 8-13.
  24. L.L.Anh, L.Q.Hung, T.V.Nghi. 1993, Nghiên cứu phân tích vết các kim loại nặng trong nước tự nhiên bằng phương pháp điện hoá hào tan dùng điện cực màng thuỷ ngân. Tạp chí Hoá học, T31, No4 (1993) 64-67.
  25. T.V.Nghi, Đ.N.Khuê, L.A.Dũng, H.T.Hà. 1993, Phân tích dòng chảy dùng các loại detectơ điện hoá, Tạp chí nghiên cứu KHKT Quân sự- số đặc biệt, No6, 11-1993.
  26. N.V.Hợp, T.V.Nghi, H.T.Tín- 1996, Xác định lượng vết niken bằng phương pháp von- ampe hoà tan hấp phụ xung vi phân, Tạp chí phân tích Hoá, Lý, Sinh học, T2 No3 (1996) 25-27.
  27. N.V.Hợp, T.V.Nghi, H.T.Tín. 1997, Xác định đồng thời Ni (II) và Co (II) bằng phương pháp von- ampe hoà tan hấp phụ xung vi phân, Tạp chí phân tích Hoá, Lý, Sinh học, T2 No4 (1997) 26-30.
  28. Đ.H.Vinh, T.V.Nghi, T.T.Thảo, N.T.Hiền. 1996, Phương pháp động học xúc tác xác định lượng nhỏ Re trong các mẫu khoáng vật, Tạp chí phân tích Hoá, Lý, Sinh học, T1+2 (1996) 9-14.
  29. T.T.Thao, T.V.Nghi, Đ.H.Vinh. 1998, Phương pháp động học xúc tác, Tạp chí phân tích Hoá, Lý, Sinh học, T3, No1 (1996) 24-28.
  30. T.T.Thao, T.V.Nghi, Đ.H.Vinh. 1998, Xác định đồng thời Mo và W bằng phương pháp động học xúc tác trắc quan, Tạp chí phân tích Hoá, Lý, Sinh học, T3, No2 1-5.
  31. N.V.Hợp, T.V.Nghi, H.T.Tín. 2000, Xác định Niken và coban trong nước và trong đất bằng phương pháp von- ampe hoà tan hấp phụ, Tạp chí phân tích Hoá, Lý, Sinh học, 2/2000.1-6.
  32. T.H.Húc, T.V.Nghi, H.T.Tín, Đ.T.Tùng. 2001, Nghiên cứu xác định Selen (IV) bằng phương pháp von- ampe hoà tan catot, Tạp chí phân tích Hoá, Lý và Sinh học. t6, No4, 2001. 59- 62

Các công trình đã đăng trong Tuyển tập Hội nghị khoa học Quốc gia, Quốc tế:

  1. T.T.Thao, T.V.Nghi, Đ.H.Vinh. 1998, Mô hình hoá phương pháp động học xúc tác xác định Mo trên hệ FIA, Tuyển tập báo cáo hội nghị Hoá học toàn quốc lần thứ 3 (10/1998) 1-5.
  2. T.V.Nghi, H.T.Tin, H.T.Ha, D.N.Khue, D.V.Anh. 1993, A new catalytic Polarographic System for the Determination Of Nitrite, Proceedings of 2nd Viet nam National Congress on Chemistry. Chemistry for Development. 7- 8- 9 December, 1993. Hanoi 01-17.
  3. T.V.Nghi, T.D.Chi, L.A.Dung, N.T.Hung, H.T.Tin, H.T.Ha. 1993, Determination of Copper, Lead, Cadimium and Zinc in Sea Water by the differential Plus Anodic Stripping Voltammetry, Proceedings of 2nd Viet nam National Congress on Chemistry. 7- 8- 9 December, 1993. Hanoi. 5-9.
  4. T.T.Thảo, Đ.H.Vinh, T.V.Nghi. 1998, Xác định vi lượng Mo trong các laọi cây họ đậu bằng phương pháp động học xúc tác,.Hội nghị khoa học trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học quốc gia, Hà nội, Tháng 4 năm 1998, tr. 108.
  5. T.V.Nghi. 1998, Xác định một số kim loại nặng trong các loại nước trong điều kiện phòng thí nghiệm nước ta, Hội thtảo khoa học quốc gia: Hoá học và Công nghệ hoá học với chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường. Hà nội, Tháng 1 năm 1998, tr 233- 239.
  6. N.V.Hợp, T.V.Nghi, H.T.Tín. 1998, Xác định lượng vết Niken và coban trong nước bằng phương pháp von- ampe hoà tan hấp phụ xung vi phân.
    Hội nghị Hoá học toàn quốc lần thứ III, Hà nội, tháng 10 năm 1998, tr. 117-120 (tập 2 tuyển tập báo cáo).
  7. N.V.Hop, T.V.Nghi, H.T.Tin. 1999, Voltammetric Techniques for Determination of Co (II) and Ni (II) by Adsorptive Cathodic Strippng Volyammetry.
    Electrochemical Sensor for Water quality. Proceeding of the third Rencntres du Vietnam. Hanoi 1-1999, 151-16.
  8. N.V.Hợp, N.T.Huệ, N.H.Phong, T.V.Nghi, H.T.Tín, L.Q.Hùng. 2000, Nghiên cứu sử dụng điện cực màng Hg ex situ để xác định lượng vết một số kim loại bằng phương pháp von- ampe hào tan hấp phụ, Báo cáo Hội nghị Hoá học toàn Hội các khoa phân tích Hoá, Lý, Sinh học. 29/9/2000. 56-61.
  9. Nguyễn Hải Phong, Nguyễn Văn Hợp, Từ Vọng Nghi, Hoàng thọ Tín. 2000, Nghiên cứu xác định Pd(II) bằng phương pháp von- ampe hoà tan hấp phụ xung vi phân, Báo cáo Hội nghị toàn quốc Hội khoa học phân tích Hoá, Lý, Sinh học. Hà Nội ngày 26/9/2000. 95-100.
  10. Từ Vọng Nghi, Lê Bảo Hương, Lê Quốc Hùng, Trần lan Hương. 2000, Chế tạo thiết bị có ghép nối máy tính cho việc phân tích kim loại theo phương pháp điện thế- thời gian (Chronopotentiometry), Báo cáo Hội nghị toàn quốc Hội khoa học phân tích Hoá, Lý, Sinh học. Hà Nội ngày 26/9/2000. 106-109.
  11. T.V.Nghi 1999, The Electrochemical Stripping Determination of traces of Heavy metals in Natural and wast water, International Workshop in the Core University Program between JSPS and NTSC 1999 in Osaka University. pp 95-105.
  12. T.V.Nghi, H.T.Tin, P.H.Viet, C.X.Qung, P.D.Cong, N.V.Hop. 2001, Adsorptive Cathodic Stripping Voltammetric Determination of traces of Heavy Metals (Ni, Co, Cu, Pb) in Natural Water, International Workshop in the Core University Program between JSPS and NTSC 1999 in Osaka University. pp 105-109.
  13. N.T.Hien, P.B.Cuong, H.T.Tin, P.H.Viet, N.V.Hop, T.V.Nghi. 2003, Determination of traces of Copper by Adsorptive Stripping Voltammetry using Catechol and 3- Oxine as ther Surface Active Lingands, .International Workshop in the Core University Program between JSPS and NTSC 2003 in Osaka University. Annual Report, 55-62.
  14. N.V. Hợp, Đ.V. Khánh, T.C.Dũng, N.H.Phong, T.V.Nghi, H.T.Tín. 2001, Nghiên cứu xác định chì (Pb) bằng phương pháp von- ampe hoà tan anot dùng điện cực màng bitmut, Báo cáo Hội nghị khoa học chuyên nghành Điện hoá và ứng dụng. Hội Hoá học Việt nam, 11- 2001. Tuyển tập báo cáo toàn văn. 159- 169.
  15. N.T.Hiền, P.B.Cương, T.V.Nghi, P.H.Viet. 2002, Xác định lượng vết đồng và asen trong nước tự nhiên bằng phương pháp von- ampe hào tan xung vi phân, Báo cáo hội nghị khoa học Trường ĐH KHTN, ĐH Quốc gia Hà nội 2002. Tiểu ban Khoa học và công nghệ môi trường, tuyển tập toàn văn báo cáo. 87-100.

Sách đã xuất bản:

  1. N.T.Cát, T.V.Nghi, Đ.H.Vinh, Cơ sở lý thuyết Hoá học phân tích, NXB Đại học và THCN- Hà Nội, 1980- 1985.
  2. T.THiếu, T.V.Nghi, H.T.Tín, Bài tập Hoá học phân tích.NXB Đại học và THCN- Hà Nội, 1994
  3. T.V.Nghi, T.T.Hiếu, H.V.Trung, Phân tích nước, .NXB Khoa học kỹ thuật, 1986
  4. G. Saclo, Các phương pháp hoá phân tích tập 1 và tập 2.
  5. Đ.H.Vinh, T.V.Nghi dịch, NXB Đại học và THCN- Hà Nội, 1976
  6. A.P.Creskov, Cơ sở Hoá học phân tích tập 1 và tập 2.
  7. T.V.Nghi, T.T. Hiếu dịch, NXB Đại học và THCN- Hà Nội
  8. Từ Vọng Nghi, Hoá học Phân tích- Cơ sở lý thuyết các phương pháp phân tích hoá học, NXB Đại học quốc gia Hà nội, 2001
  9. H.M.Châu, T.V.Mặc, T.V.Nghi, Cơ sở Hoá học phân tích, NXB Khoa học kỹ thuật, 2002

Các đề tài/ dự án đã và đang chủ trì:

  1. Các vấn đề lý thuyết và thực tiễn của PTĐH hiện đại, KT04- 441, 01- 1993
  2. Phân tích ĐH và môi trường, KT04- 4314, 12- 1995
  3. Nghiên cứu xác định một số nguyên tố vi lượng trong gạo, ĐTCB- B93- 05, 04-1995
  4. Xác định các kim loại nặng bằng phương pháp phân tích điện hoá hiện đại, Đang thực hiện.

 Trang Tin tức Sự kiện
  In bài viết     Gửi cho bạn bè
  Từ khóa :
Thông tin liên quan
Trang: 1   | 2   | 3   | 4   | 5   | 6   | 7   | 8   | 9   | 10   | 11   | 12   | 13   | 14   | 15   | 16   | 17   | 18   | 19   | 20   | 21   | 22   | 23   | 24   | 25   | 26   | 27   | 28   | 29   | 30   | 31   | 32   | 33   | 34   | 35   | 36   | 37   | 38   | 39   | 40   | 41   | 42   | 43   | 44   | 45   | 46   | 47   | 48   | 49   | 50   | 51   | 52   | 53   | 54   | 55   | 56   | 57   | 58   | 59   | 60   | 61   | 62   | 63   | 64   | 65   | 66   | 67   | 68   | 69   | 70   | 71   | 72   | 73   | 74   | 75   | 76   | 77   | 78   | 79   | 80   | 81   | 82   | 83   | 84   | 85   | 86   | 87   | 88   | 89   | 90   | 91   | 92   | 93   | 94   | 95   | 96   | 97   | 98   | 99   | 100   | 101   | 102   | 103   | 104   | 105   | 106   | 107   | 108   | 109   | 110   | 111   | 112   | 113   | 114   | 115   | 116   | 117   | 118   | 119   | 120   | 121   | 122   | 123   | 124   | 125   | 126   | 127   | 128   | 129   | 130   | 131   | 132   | 133   | 134   | 135   | 136   | 137   | 138   | 139   | 140   | 141   | 142   | 143   | 144   | 145   | 146   | 147   | 148   | 149   | 150   | 151   | 152   | 153   | 154   | 155   | 156   | 157   | 158   | 159   | 160   | 161   | 162   | 163   | 164   | 165   | 166   | 167   | 168   | 169   | 170   | 171   | 172   | 173   | 174   | 175   | 176   | 177   | 178   | 179   | 180   | 181   | 182   | 183   | 184   | 185   | 186   | 187   | 188   | 189   | 190   | 191   | 192   | 193   | 194   | 195   | 196   | 197   | 198   | 199   | 200   | 201   | 202   | 203   | 204   | 205   | 206   | 207   | 208   | 209   | 210   | 211   | 212   | 213   | 214   | 215   | 216   | 217   | 218   | 219   | 220   | 221   | 222   | 223   | 224   | 225   | 226   | 227   |