Điểm chuẩn
Trang chủ   >  TUYỂN SINH  >   Điểm chuẩn  >  
Điểm chuẩn tuyển sinh hệ đại học vào ĐHQGHN năm 2004

ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH (ĐỢT 1) ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2004

 

I. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

 

STT

Ngành

Mã ngành

Điểm chuẩn

Khối A

Khối B

1

Toán học

101

20.0

 

2

Toán Cơ

102

19.0

 

3

Toán - Tin ứng dụng

103

23.5

 

4

Vật lý

106

20.5

 

5

Công nghệ hạt nhân

108

18.5

 

6

Khí tợng - Thuỷ văn - Hải dương học

110

18.0

 

7

Hoá học

201

20.5

 

8

Công nghệ Hoá học

202

23.5

 

9

Địa lý

204

18.0

20.0

10

Địa chính

205

20.0

23.5

11

Địa chất

206

20.0

22.0

12

Địa kỹ thuật - Địa môi trường

208

18.0

20.0

13

Sinh học

301

 

23.0

14

Công nghệ Sinh học

302

 

26.0

15

Công nghệ Môi trường

305

22.0

 

16

Khoa học Môi trường

303

21.0

25.5

17

Thổ nhưỡng

203

19.5

20.0

 

II. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

 

 

 

STT

Ngành

Mã ngành

Điểm chuẩn

Khối C

Khối D

1

Tâm lý học

501

19.0

19.0

2

Quản lý xã hội

502

20.5

19.0

3

Xã hội học

503

19.0

18.5

4

Triết học

504

21.0

20.0

5

Văn học

601

21.5

20.5

6

Ngôn ngữ

602

20.5

20.5

7

Lịch sử

603

21.5

20.5

8

Báo chí

604

21.5

20.5

9

Thông tin - Thư viện

605

20.0

19.0

10

Lưu trữ và Quản trị văn phòng

606

20.5

20.0

11

Đông phương học

607

22.5

20.5

12

Quốc tế học

608

22.0

20.5

13

Du lịch

609

22.5

20.0

14

Hán Nôm

610

19.0

18.5

 

 

III. Trường Đại học Ngoại ngữ

 

STT

Ngành

Mã ngành

Điểm chuẩn khối D

D1

D2

D3

D4

1

Tiếng Anh: Sư phạm

701

28.5

 

 

 

Phiên dịch

27.0

 

 

 

2

Tiếng Nga: Sư phạm

702

23.0

23.0

 

 

3

Tiếng Pháp: Sư phạm

703

 

 

29.0

 

Phiên dịch

 

 

27.0

 

4

Tiếng Trung Quốc: Sư phạm

704

27.0

 

 

26.5

Phiên dịch

24.0

 

 

23.0

5

Tiếng Đức: Phiên dịch

705

23.0

 

 

 

6

Tiếng Nhật: Phiên dịch

706

25.0

 

 

 

7

Tiếng Hàn Quốc: Phiên dịch

707

26.5

 

 

 

 

 

IV. Khoa Công nghệ

 

STT

Ngành

Mã ngành

Điểm chuẩn khối A

1

Công nghệ Thông tin

105

23.5

2

Điện tử Viễn thông

109

20.5

3

Vật lý Kỹ thuật

115

19.0

4

Cơ học Kỹ thuật

116

18.0

 

 

V. Khoa Kinh tế

 

STT

Ngành

Mã ngành

Điểm chuẩn

Khối A

Khối D

1

Kinh tế Chính trị

401

20.0

21.0

2

Kinh tế Đối ngoại

402

23.5

24.5

3

Quản trị Kinh doanh

403

21.0

23.0

4

Tài chính - Ngân hàng

404

21.5

23.0

 

 

VI. Khoa Luật

 

STT

Ngành

Mã ngành

Điểm chuẩn

Khối A

Khối C

Khối D

1

Luật học

505

18.0

20.5

18.5

2

Luật Kinh doanh

506

18.5

 

21.5

 

 

VII. Khoa Sư phạm

 

STT

Ngành

Mã ngành

Điểm chuẩn

Khối A

Khối B

Khối C

Khối

D

1

Sư phạm Toán học

111

22.0

 

 

 

2

Sư phạm Vật lý

113

21.0

 

 

 

3

Sư phạm Hoá học

207

20.5

 

 

 

4

Sư phạm Sinh học

304

20.0

22.0

 

  

5

Sư phạm Ngữ văn

611

 

 

23.5

22.0

6

Sư phạm Lịch sử

613

 

 

23.5

21.0

 
  In bài viết     Gửi cho bạn bè
  Từ khóa :