ĐIỂM TRÚNG TUYỂN NV1 VÀ XÉT TUYỂN NV2 NĂM 2009
(Đối với thí sinh là học sinh phổ thông thuộc KV3)
TT |
Ngành Đơn vị |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tuyển thẳng |
Dự bị dân tộc |
Khối thi |
Tuyển NV1 |
Tổng số trúng tuyển đợt 1 |
Chỉ tiêu tuyển NV2 |
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT NV2 |
|
Điểm trúng tuyển NV1 |
Số thí sinh trúng tuyển |
|
|
|
IV |
Trường ĐH Ngoại ngữ |
QHF |
1,270 |
0 |
0 |
|
|
1,226 |
1,226 |
82 |
|
1 |
Tiếng Anh phiên dịch |
701 |
50 |
|
|
D1 |
28.0 |
57 |
57 |
|
|
2 |
Tiếng Anh sư phạm |
711 |
390 |
|
|
D1 |
25.0 |
399 |
399 |
|
|
3 |
Tiếng Anh Tài chính - Ngân hàng |
721 |
60 |
|
|
D1 |
29.5 |
60 |
60 |
|
|
Tiếng Anh Quản trị kinh doanh |
60 |
|
|
D1 |
28.0 |
50 |
50 |
|
|
Tiếng Anh Kinh tế đối ngoại |
60 |
|
|
D1 |
26.0 |
73 |
73 |
|
|
4 |
Tiếng Nga phiên dịch |
702 |
20 |
|
|
D1 |
24.0 |
37 |
37 |
|
|
D2 |
|
5 |
Tiếng Nga sư phạm |
712 |
50 |
|
|
D1 |
24.0 |
25 |
25 |
|
|
D2 |
8 |
24.0 |
6 |
Tiếng Pháp phiên dịch |
703 |
50 |
|
|
D1 |
27.0 |
61 |
61 |
|
|
D3 |
|
|
7 |
Tiếng Pháp sư phạm |
713 |
100 |
|
|
D1 |
24.0 |
69 |
69 |
28 |
24.0 |
D3 |
|
|
8 |
Tiếng Trung Quốc phiên dịch |
704 |
50 |
|
|
D1 |
25.5 |
83 |
83 |
|
|
D4 |
|
|
9 |
Tiếng Trung Quốc sư phạm |
714 |
120 |
|
|
D1 |
24.5 |
88 |
88 |
|
|
D4 |
|
10 |
Tiếng Đức phiên dịch |
705 |
80 |
|
|
D1 |
24.0 |
34 |
34 |
46 |
24.0 |
D5 |
24.0 |
11 |
Tiếng Nhật phiên dịch |
706 |
75 |
|
|
D1 |
26.5 |
94 |
94 |
|
|
|
|