Tin tức chung
Trang chủ   >  Tin tức  >   Tin tức chung  >  
Danh sách học sinh đoạt giải kỳ thi Olympic bậc Trung học phổ thông năm học 2021 – 2022 của ĐHQGHN
Ngày 14/4/2022, ĐHQGHN ban hành quyết định công nhận danh hiệu học sinh giỏi kỳ thi Olympic bậc Trung học phổ thông năm học 2021 – 2022 của ĐHQGHN cho 293 học sinh.

Các học sinh đạt danh hiệu học sinh giỏi kỳ thi Olympic bậc Trung học phổ thông năm học 2021 – 2022 của Đại học Quốc gia Hà Nội được cấp giấy chứng nhận và được hưởng các quyền lợi theo quy định hiện hành.

ĐHQGHN tổ chức kỳ thi này nhằm phát hiện và bồi dưỡng nhân tài, động viên, khuyến khích người dạy và học sinh phát huy năng lực sáng tạo, dạy giỏi - học giỏi; tạo cơ hội cọ sát, học hỏi nâng cao chất lượng giảng dạy bậc THPT; đồng thời phát hiện người học có năng khiếu về môn học để tạo nguồn bồi dưỡng và tạo cơ hội cho học sinh giỏi được xét tuyển vào các chương trình đào tạo trình độ đại học của ĐHQGHN.

Môn thi: Tiếng Anh

STT

Họ và tên

GT

Trường

SBD

Xếp giải

1

Đỗ Hùng Anh

Nam

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220006

Khuyến khích

2

Hoàng Thị Thùy Anh

Nữ

Trường THPT số 1 TP Lào Cai

220008

Khuyến khích

3

Lê Vũ Xuân Anh

Nam

THCS&THPT Nguyễn Siêu, Hà Nội

220010

Ba

4

Nguyễn Phương Anh

Nữ

THCS & THPT M.V. Lômônôxốp, Hà Nội

220019

Ba

5

Phạm Việt Anh

Nam

THPT Chuyên Cao Bằng

220023

Ba

6

Phan Trung Anh

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220024

Ba

7

Triệu Phương Anh

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220026

Nhì

8

Trịnh Lan Anh

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220027

Ba

9

Vũ Lương Ngọc Anh

Nữ

THPT Chuyên Hùng Vương,

Gia Lai

220028

Ba

10

Nguyễn Đức Thiên Bảo

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220032

Khuyến khích

11

Nguyễn Đức Gia Bình

Nam

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220033

Ba

12

Nguyễn Bảo Châu

Nam

Trường THPT số 1 TP Lào Cai

220037

Khuyến khích

13

Phùng Thị Ngọc Chi

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220042

Khuyến khích

14

Nguyễn Minh Dũng

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220049

Nhì

15

Nguyễn Thanh Dương

Nam

THPT Chuyên tỉnh Hà Giang

220053

Nhì

16

Nguyễn Thùy Dương

Nữ

THPT Chuyên Thái Bình

220054

Ba

17

Nguyễn Anh Duy

Nam

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220055

Khuyến khích

18

Trương Trần Thái Duy

Nam

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220056

Khuyến khích

19

Trần Thu Giang

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220059

Ba

20

Bùi Ngân Hà

Nữ

THPT Chuyên Thái Bình

220060

Ba

21

Trần Thị Vân Hà

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220063

Nhì

22

Vũ Thúy Hà

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220064

Ba

23

Nguyễn Minh Hạnh

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220067

Khuyến khích

24

Nguyễn Ngọc Huy Hoàng

Nam

THPT Mèo Vạc, Hà Giang

220072

Khuyến khích

25

Nguyễn Doãn Gia Hưng

Nam

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220074

Khuyến khích

26

Trần Hàn Đức Khải

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220081

Ba

27

Dương Ngọc Khánh

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220083

Nhì

28

Nguyễn Hữu An Khánh

Nam

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220084

Ba

29

Nguyễn Ngọc Khôi

Nam

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220086

Khuyến khích

30

Đinh Xuân Anh Kiệt

Nam

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220087

Ba

31

Trịnh Thanh Lam

Nữ

THPT Chuyên tỉnh Hà Giang

220088

Khuyến khích

32

Nguyễn Hoàng Lân

Nam

THPT Chuyên Thái Bình

220089

Nhì

33

Đinh Hoàng Thùy Linh

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220091

Khuyến khích

34

Đỗ Bích Linh

Nữ

THCS & THPT M.V. Lômônôxốp,

Hà Nội

220092

Ba

35

Nguyễn Khánh Linh

Nữ

THPT Chuyên Đại học Vinh

220096

Khuyến khích

36

Vũ Kiều Linh

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220100

Nhì

37

Nguyễn Chi Mai

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220104

Nhì

38

Trần Ngọc Mai

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220106

Khuyến khích

39

Dương Tuấn Minh

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220108

Nhất

40

Nguyễn Đức Minh

Nam

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220111

Khuyến khích

41

Phí Đức Minh

Nam

THPT Chuyên Thái Bình

220113

Ba

42

Vũ Đức Minh

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220114

Nhì

43

Dương Trà My

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220115

Ba

44

Hoàng Diệu My

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220116

Khuyến khích

45

Nguyễn Thanh Ngân

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220128

Nhất

46

Phạm Thanh Ngân

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220129

Ba

47

Hoàng Nguyễn Khánh Ngọc

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220130

Ba

48

Lê Bảo Ngọc

Nữ

THPT Đoàn Thị Điểm, Hà Nội

220131

Ba

49

Nguyễn Thị Minh Ngọc

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220133

Nhì

50

Vũ Minh Ngọc

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220138

Nhất

51

Nguyễn Minh Nhật

Nam

THPT Chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội

220145

Ba

52

Trần Thị Vân Nhung

Nữ

THPT Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

220151

Khuyến khích

53

Hồ Hải Phong

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220152

Nhì

54

Đỗ An Bích Phương

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220153

Ba

55

Nguyễn Thu Hà Phương

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220156

Ba

56

Lê Trần Bảo Quân

Nam

THPT Archimedes Đông Anh,

Hà Nội

220157

Khuyến khích

57

Nguyễn Thái Sơn

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220163

Nhì

58

Lê Mỹ Tâm

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220164

Khuyến khích

59

Nguyễn Thanh Tâm

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220165

Khuyến khích

60

Vũ Đức Thành

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220166

Ba

61

Vũ Kim Thành

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220167

Nhì

62

Đỗ Phương Thảo

Nữ

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220168

Ba

63

Phùng Hà Thu

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220170

Ba

64

Trần Anh Thư

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220171

Khuyến khích

65

Nguyễn Đại Tôn

Nam

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220174

Ba

66

Nguyễn Thị Thu Trang

Nữ

THPT Chuyên Thái Bình

220178

Khuyến khích

67

Đỗ Quang Trung

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220180

Ba

68

Phạm Minh Tuấn

Nam

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220181

Khuyến khích

69

Trịnh Sơn Tùng

Nam

THPT Chuyên Cao Bằng

220183

Ba

70

Lê Sỹ Tuyền

Nam

THPT Chuyên Đại học Vinh

220184

Khuyến khích

71

Vũ Hoàng Vy

Nữ

THPT Chuyên Thái Bình

220190

Khuyến khích

Môn thi: tiếng Nga

STT

Họ và tên

GT

Trường

SBD

Xếp giải

72

Phạm Thế Anh

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220199

Nhất

73

Đinh Thị Ánh Dương

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220203

Khuyến khích

74

Nguyễn Hoàng Duy

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220204

Ba

75

Trần Hoàng

Nam

THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ,

Hòa Bình

220205

Nhì

76

Phùng Thị Khánh Huyền

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220207

Khuyến khích

77

Trần Đức Bảo Long

Nam

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220211

Ba

78

Nguyễn Đức Mạnh

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220212

Khuyến khích

79

Nguyễn Hoàng Minh

Nam

THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ,

Hòa Bình

220213

Khuyến khích

80

Trần Tuệ Minh

Nữ

THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ,

Hòa Bình

220214

Khuyến khích

81

Dương Thùy My

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220215

Nhì

82

Nguyễn Ngọc Linh Nhi

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220217

Nhì

83

Ngô Quốc Trung

Nam

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220225

Ba

84

Trần Khánh Vân

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220227

Ba

85

Nguyễn Phú Vinh

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220229

Ba

Môn thi: tiếng Pháp

STT

Họ và tên

GT

Trường

SBD

Xếp giải

86

Vũ Minh Chính

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220234

Ba

87

Nguyễn Hoàng Gia Linh

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220239

Ba

88

Nghiêm Bình Minh

Nam

THPT Chuyên Nguyễn Trãi,

Hải Dương

220240

Khuyến khích

89

Nguyễn Hoàng Hà My

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220241

Khuyến khích

90

Trần Ngọc Trà My

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220243

Ba

91

Nguyễn Thị Hằng Nga

Nữ

THPT Chuyên Nguyễn Trãi,

Hải Dương

220245

Khuyến khích

92

Tăng Yến Nhi

Nữ

THPT Chuyên Nguyễn Trãi,

Hải Dương

220250

Khuyến khích

93

Trần Uyển Nhi

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220251

Ba

94

Lê Anh Thư

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220256

Ba

95

Phạm Anh Tuấn

Nam

THPT Chuyên Nguyễn Trãi,

Hải Dương

220258

Ba

Môn thi: tiếng Trung

STT

Họ và tên

GT

Trường

SBD

Xếp giải

96

Nguyễn Huyền Anh

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220261

Nhất

97

Trương Bảo Anh

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220265

Nhì

98

Vũ Ngọc Trâm Anh

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220266

Khuyến khích

99

Phạm Thuỷ Mai Chi

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220269

Ba

100

Lưu Thúy Hà

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220271

Khuyến khích

101

Lê Ngọc Linh

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220275

Ba

102

Nguyễn Mai Thuỳ Linh

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220276

Ba

103

Trương Thị Bảo Linh

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220278

Ba

104

Đặng Yến Nhi

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220282

Ba

105

Đào Yến Nhi

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220283

Nhì

106

Hoàng Thanh Phương

Nữ

THPT Lương Sơn, Hòa Bình

220286

Khuyến khích

107

Lâm Phương Phương

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220287

Ba

108

Lê Nguyệt Quỳnh

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220288

Khuyến khích

109

Nguyễn Doãn Trọng

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220293

Ba

Môn thi: tiếng Đức

STT

Họ và tên

GT

Trường

SBD

Xếp giải

110

Cao Ngọc Hồng Anh

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220297

Khuyến khích

111

Nguyễn Bùi Duy Anh

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220299

Khuyến khích

112

Nguyễn Minh Đạt

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220303

Ba

113

Đinh Minh Đức

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220304

Khuyến khích

114

Hàn Minh Đức

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220305

Nhì

115

Nguyễn Viết Đình Duy

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220309

Khuyến khích

116

Phạm Vũ Nhật Hà

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220312

Nhì

117

Chu Tuấn Hoàng

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220315

Khuyến khích

118

Nguyễn Hải Minh Khôi

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220318

Nhì

119

Lương Nguyễn Phương Linh

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220322

Ba

120

Hồ Ngọc Mai

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220325

Ba

121

Hoàng Lan Nhi

Nữ

THCS & THPT M.V. Lômônôxốp,

Hà Nội

220330

Nhất

122

Nguyễn Minh Thảo

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220334

Ba

123

Nguyễn Phương Thảo

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220335

Ba

124

Nguyễn Hà Trang

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220338

Khuyến khích

125

Hoàng Hà Uyên

Nữ

THCS & THPT M.V. Lômônôxốp,

Hà Nội

220340

Khuyến khích

126

Ngô Doãn An Vũ

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220341

Ba

127

Nguyễn Minh Trường Vỹ

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220342

Khuyến khích

Môn thi: tiếng Nhật

STT

Họ và tên

GT

Trường

SBD

Xếp giải

128

Ma Mỹ An

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220343

Ba

129

Ngô Hoàng Anh

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220348

Nhì

130

Nguyễn Đức Anh

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220349

Ba

131

Nguyễn Hoàng Uyên Anh

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220350

Khuyến khích

132

Thái Mỹ Anh

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220354

Ba

133

Trần Huy Anh

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220355

Nhì

134

Nguyễn Hà Chi

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220358

Nhì

135

Luyện Xuân Dương

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220360

Ba

136

Bùi Khánh Duy

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220361

Nhì

137

Nguyễn Trà Giang

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220362

Ba

138

Lê Hà

Nữ

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220363

Nhất

139

Nguyễn Thị Ngọc Hà

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220364

Khuyến khích

140

Trần Thị Kim Hoàn

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220366

Ba

141

Đỗ Mạnh Hưng

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220367

Khuyến khích

142

Vũ Thu Hương

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220368

Nhì

143

Nguyễn An Cát Khánh

Nữ

THPT Phan Huy Chú,

Đống Đa, Hà Nội

220370

Khuyến khích

144

Hà Trọng Khôi

Nam

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220371

Ba

145

Nguyễn Tùng Lâm

Nam

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220373

Khuyến khích

146

Nguyễn Thanh Lan

Nữ

THPT Chu Văn An, Hà Nội

220374

Khuyến khích

147

Đỗ Bảo Linh

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220375

Khuyến khích

148

Hoàng Đức Long

Nam

THPT Phan Huy Chú,

Đống Đa, Hà Nội

220381

Khuyến khích

149

Ngô Hoàng Mai

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220383

Ba

150

Nguyễn Trà Mai

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220384

Ba

151

Nguyễn Hữu Minh

Nam

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220386

Khuyến khích

152

Nguyễn Hà Bảo Ngân

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220391

Ba

153

Nguyễn Thanh Ngọc

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220392

Nhì

154

Nguyễn Lê Bình Nguyên

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220395

Nhì

155

Lê Vũ Thảo Nhi

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220396

Khuyến khích

156

Bùi Diệp Quân

Nữ

THPT Nguyễn Gia Thiều,

Hà Nội

220399

Khuyến khích

157

Hoàng Minh Quân

Nam

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220400

Nhì

158

Trịnh Minh Tâm

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220403

Khuyến khích

159

Nguyễn Thị Hà Trang

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220407

Ba

160

Trần Hà Vy

Nữ

THPT Chu Văn An, Hà Nội

220410

Ba

Môn thi: tiếng Hàn

STT

Họ và tên

GT

Trường

SBD

Xếp giải

161

Phạm Cẩm Anh

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220411

Ba

162

Trần Hà Anh

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220412

Khuyến khích

163

Phan Doãn Bảo Châu

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220413

Ba

164

Phan Minh Hằng

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220419

Nhì

165

Ngô Kim Khánh

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220422

Nhì

166

Dương Minh Khuê

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220424

Khuyến khích

167

Nguyễn Hà Linh

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220425

Ba

168

Võ Phan Hà Linh

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220427

Ba

169

Vũ Thùy Linh

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220428

Ba

170

Thái Phương Ly

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220429

Khuyến khích

171

Vương Hoàng Thanh Mai

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220430

Khuyến khích

172

Nguyễn Thị Đoan Trang

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220435

Khuyến khích

173

Lã Thanh Tú

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220436

Khuyến khích

174

Đinh Hoàng Yến

Nữ

THPT Chuyên Ngoại ngữ,

Trường ĐHNN, ĐHQGHN

220438

Nhất

Môn thi: Ngữ Văn

STT

Họ và tên

GT

Trường

SBD

Xếp giải

175

Lê Hiền Anh

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220444

Nhì

176

Lê Tú Anh

Nữ

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220446

Nhì

177

Nguyễn Nguyệt Anh

Nữ

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220451

Ba

178

Nguyễn Phương Anh

Nữ

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220453

Ba

179

Nguyễn Thị Phương Anh

Nữ

THPT Chuyên Nguyễn Trãi,

Hải Dương

220456

Ba

180

Phan Thanh Thủy Anh

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220458

Ba

181

Trần Hoàng Anh

Nam

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220459

Ba

182

Trần Phạm Thùy Anh

Nữ

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220461

Ba

183

Trương Ngọc Ánh

Nữ

THPT Chuyên Cao Bằng

220463

Ba

184

Nguyễn Bảo Minh Châu

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220466

Ba

185

Thẩm Ánh Dương

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220472

Nhì

186

Hoàng Phương Duyên

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220473

Khuyến khích

187

Kiều Hương Giang

Nữ

THPT Chuyên tỉnh Hà Giang

220474

Ba

188

Lưu Hương Giang

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng

220475

Ba

189

Lê Thị Vân Hà

Nữ

THPT Chuyên Nguyễn Trãi,

Hải Dương

220479

Ba

190

Nguyễn Thủy Hạnh

Nữ

THPT Chuyên tỉnh Hà Giang

220484

Ba

191

Lê Mai Hương

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220488

Ba

192

Nguyễn Thị Ngọc Khánh

Nữ

THPT Trung Văn, Hà Nội

220492

Ba

193

Nguyễn Thục Khánh

Nữ

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220493

Ba

194

Bế Khánh Linh

Nữ

THPT Chuyên Cao Bằng

220497

Ba

195

Bùi Bảo Linh

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220498

Ba

196

Bùi Khánh Linh

Nữ

THPT Chuyên Nguyễn Trãi,

Hải Dương

220499

Ba

197

Hà Nhật Linh

Nữ

THPT Ngô Gia Tự,

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

220502

Ba

198

Lê Vũ Khánh Linh

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220505

Ba

199

Nguyễn Ngọc Linh

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220507

Nhất

200

Vũ Ngọc Đan Linh

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220513

Nhất

201

Nguyễn Hà Mi

Nữ

THPT Sóc Sơn, Hà Nội

220516

Ba

202

Bùi Nhật Minh

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220517

Ba

203

Nguyễn Đào Ngọc Minh

Nữ

THPT Archimedes Đông Anh,

Hà Nội

220519

Ba

204

Nguyễn Thị Linh Nga

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220522

Nhì

205

Trịnh Kim Ngân

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220523

Nhì

206

Nguyễn Minh Ngọc

Nữ

THPT Chuyên tỉnh Hà Giang

220526

Ba

207

Đoàn Tố Nhi

Nữ

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220527

Ba

208

Trần Mai Phương

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220539

Nhì

209

Hoàng Diệu Quỳnh

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220542

Ba

210

Nguyễn Phương Thảo

Nữ

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220546

Ba

211

Nguyễn Minh Thư

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220550

Khuyến khích

212

Nguyễn Phạm Nhật Tiên

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220554

Khuyến khích

213

Nghiêm Quỳnh Trang

Nữ

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220557

Ba

214

Nguyễn Thị Thu Trang

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220559

Ba

215

Nguyễn Phương Uyên

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220563

Nhì

216

Dương Thị Thảo Vân

Nữ

THPT Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

220564

Nhì

Môn thi: Lịch sử

STT

Họ và tên

GT

Trường

SBD

Xếp giải

217

Nguyễn Ngọc An

Nữ

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220567

Ba

218

Bùi Ngọc Anh

Nữ

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220568

Nhất

219

Nguyễn Ngọc Anh

Nữ

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220571

Nhì

220

Nguyễn Ngọc Hà Anh

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220572

Ba

221

Nguyễn Ngọc Trang Anh

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220573

Ba

222

Phạm Quỳnh Anh

Nữ

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220575

Ba

223

Trần Quỳnh Anh

Nữ

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220577

Khuyến khích

224

Ngô Minh Ánh

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220579

Khuyến khích

225

Nguyễn Thị Kim Ánh

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220580

Nhì

226

Nguyễn Huy Bách

Nam

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220581

Khuyến khích

227

Nguyễn Thị Anh Châu

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220583

Ba

228

Nguyễn Trần Thuỵ Châu

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220584

Khuyến khích

229

Đặng Mai Chi

Nữ

THPT Chu Văn An, Hà Nội

220586

Nhì

230

Lê Nguyễn Minh Chi

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220588

Khuyến khích

231

Nguyễn Hải Đăng

Nam

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220591

Ba

232

Phạm Vũ Hải Đăng

Nam

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220592

Ba

233

Lê Thùy Dương

Nữ

THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành,

Yên Bái

220597

Ba

234

Vũ Thị Hương Giang

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220599

Khuyến khích

235

Bùi Thu Hà

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220600

Khuyến khích

236

Lương Minh Hoàng

Nam

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220607

Khuyến khích

237

Đinh Thu Huyền

Nữ

THPT Sóc Sơn, Hà Nội

220610

Khuyến khích

238

Khuất Khánh Linh

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220620

Khuyến khích

239

Nguyễn Hoàng Phương Linh

Nữ

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220622

Khuyến khích

240

Lê Hoài Nam

Nam

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220630

Khuyến khích

241

Trần Đại Nghĩa

Nam

THPT Chuyên Hùng Vương,

Gia Lai

220634

Khuyến khích

242

Bùi Minh Ngọc

Nữ

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220635

Ba

243

Đàm Thị Hồng Ngọc

Nữ

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220636

Ba

244

Nguyễn Thị Ngọc

Nữ

THPT Thanh Oai B, Hà Nội

220637

Khuyến khích

245

Phạm Linh Nhi

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220641

Nhì

246

Phạm Hoàng Anh Phương

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220644

Nhì

247

Phùng Trúc Quỳnh

Nữ

THPT Chuyên Nguyễn Trãi,

Hải Dương

220645

Nhì

248

Vũ Thị Thảo

Nữ

THPT Bạch Đằng, Quảng Ninh

220650

Khuyến khích

249

Đỗ Anh Thư

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220651

Nhì

250

Ngô Đức Toàn

Nam

THPT Sóc Sơn, Hà Nội

220652

Khuyến khích

251

Đào Thu Trang

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220653

Nhì

252

Đỗ Thị Thùy Trang

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220654

Nhì

253

Nguyễn Ngọc Trung

Nam

THPT Bình Xuyên,

Vĩnh Phúc

220656

Khuyến khích

254

Mai Cẩm Tú

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220658

Ba

255

Phạm Minh Tùng

Nam

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220660

Ba

256

Đinh Ngọc Văn

Nam

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220662

Ba

257

Bùi Thế Vinh

Nam

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220664

Nhất

Môn thi: Địa lý

STT

Họ và tên

GT

Trường

SBD

Xếp giải

258

Đinh Nữ Khánh An

Nữ

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220669

Nhì

259

Nguyễn Ngọc Phúc An

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220671

Ba

260

Bùi Phương Anh

Nữ

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220672

Ba

261

Lã Kim Anh

Nữ

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220673

Ba

262

Nguyễn Quỳnh Anh

Nữ

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220678

Khuyến khích

263

Vũ Quỳnh Anh

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220680

Ba

264

Nguyễn Hải Đăng

Nam

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220684

Nhì

265

Đinh Hoàng Đức

Nam

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220687

Ba

266

Phạm Thị Phương Dung

Nữ

THPT Chuyên Nguyễn Trãi,

Hải Dương

220688

Khuyến khích

267

Trần Thu Hà

Nữ

THPT Sóc Sơn, Hà Nội

220694

Khuyến khích

268

Nguyễn Bảo Hân

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220696

Nhì

269

Trần Triệu Vy

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220697

Khuyến khích

270

Nguyễn Thị Minh Hạnh

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220698

Nhì

271

Nguyễn Thị Thúy Hiền

Nữ

THPT Sóc Sơn, Hà Nội

220699

Khuyến khích

272

Phạm Minh Hiền

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220700

Nhì

273

Trần Thị Thu Hiền

Nữ

THPT Chuyên Nguyễn Trãi,

Hải Dương

220701

Khuyến khích

274

Nguyễn Vy Khanh

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220706

Ba

275

Lê Anh Quốc Khánh

Nam

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220707

Khuyến khích

276

Đinh Thị Diệu Linh

Nữ

THPT Bạch Đằng,

Quảng Ninh

220711

Nhì

277

Dương Ngọc Linh

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220712

Khuyến khích

278

Hà Thùy Linh

Nữ

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220713

Khuyến khích

279

Lại Ngọc Linh

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220714

Khuyến khích

280

Lê Hải Linh

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220715

Ba

281

Lê Khánh Linh

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220716

Nhì

282

Lê Trần Hải Linh

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220717

Ba

283

Nguyễn Cẩm Linh

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220720

Nhất

284

Nguyễn Ngọc Linh

Nữ

THPT Bạch Đằng,

Quảng Ninh

220721

Khuyến khích

285

Đặng Hoàng Minh

Nam

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220730

Nhì

286

Hoàng Thị Yến Nhi

Nữ

THPT Chuyên Nguyễn Trãi,

Hải Dương

220742

Khuyến khích

287

Nguyễn Linh Nhi

Nữ

THPT Nguyễn Văn Huyên,

Hà Nội

220744

Khuyến khích

288

Trần Thu Oanh

Nữ

THPT Nguyễn Văn Huyên,

Hà Nội

220747

Khuyến khích

289

Nguyễn Phạm Minh Quang

Nam

THPT Khoa học Giáo dục,

Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN

220751

Nhì

290

Lê Diễm Quỳnh

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220752

Ba

291

Đặng Thị Anh Thư

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220760

Khuyến khích

292

Đinh Gia Anh Thư

Nữ

THPT Chuyên KHXH&NV,

Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN

220761

Khuyến khích

293

Nguyễn Thị Ngọc Thủy

Nữ

THPT Chuyên Trần Phú,

Hải Phòng

220762

Ba

 

 VNU Media - Ban Đào tạo
  In bài viết     Gửi cho bạn bè
  Từ khóa :
Thông tin liên quan
Trang: 1   | 2   | 3   | 4   | 5   | 6   | 7   | 8   | 9   | 10   | 11   | 12   | 13   | 14   | 15   | 16   | 17   | 18   | 19   | 20   | 21   | 22   | 23   | 24   | 25   | 26   | 27   | 28   | 29   | 30   | 31   | 32   | 33   | 34   | 35   | 36   | 37   | 38   | 39   | 40   | 41   | 42   | 43   | 44   | 45   | 46   | 47   | 48   | 49   | 50   | 51   | 52   | 53   | 54   | 55   | 56   | 57   | 58   | 59   | 60   | 61   | 62   | 63   | 64   | 65   | 66   | 67   | 68   | 69   | 70   | 71   | 72   | 73   | 74   | 75   | 76   | 77   | 78   | 79   | 80   | 81   | 82   | 83   | 84   | 85   | 86   | 87   | 88   | 89   | 90   | 91   | 92   | 93   | 94   | 95   | 96   | 97   | 98   | 99   | 100   | 101   | 102   | 103   | 104   | 105   | 106   | 107   | 108   | 109   | 110   | 111   | 112   | 113   | 114   | 115   | 116   | 117   | 118   | 119   | 120   | 121   | 122   | 123   | 124   | 125   | 126   | 127   | 128   | 129   | 130   | 131   | 132   | 133   | 134   | 135   | 136   | 137   | 138   | 139   | 140   | 141   | 142   | 143   | 144   | 145   | 146   | 147   | 148   | 149   | 150   | 151   | 152   | 153   | 154   | 155   | 156   | 157   | 158   | 159   | 160   | 161   | 162   | 163   | 164   | 165   | 166   | 167   | 168   | 169   | 170   | 171   | 172   | 173   | 174   | 175   | 176   | 177   | 178   | 179   | 180   | 181   | 182   | 183   | 184   | 185   | 186   | 187   | 188   | 189   | 190   | 191   | 192   | 193   | 194   | 195   | 196   | 197   | 198   | 199   | 200   | 201   | 202   | 203   | 204   | 205   | 206   | 207   | 208   | 209   | 210   | 211   | 212   | 213   | 214   | 215   | 216   | 217   | 218   | 219   | 220   | 221   | 222   | 223   | 224   | 225   | 226   | 227   | 228   | 229   | 230   | 231   | 232   | 233   | 234   | 235   | 236   | 237   | 238   | 239   | 240   | 241   | 242   | 243   | 244   | 245   | 246   | 247   | 248   | 249   | 250   | 251   | 252   | 253   | 254   | 255   | 256   | 257   | 258   | 259   | 260   | 261   | 262   | 263   | 264   | 265   | 266   | 267   | 268   | 269   | 270   | 271   | 272   | 273   | 274   | 275   | 276   | 277   | 278   | 279   | 280   | 281   | 282   | 283   | 284   | 285   | 286   | 287   | 288   | 289   | 290   | 291   | 292   | 293   | 294   | 295   | 296   | 297   | 298   | 299   | 300   | 301   | 302   | 303   | 304   | 305   | 306   | 307   | 308   | 309   | 310   | 311   | 312   | 313   | 314   | 315   | 316   | 317   | 318   | 319   | 320   | 321   | 322   | 323   | 324   | 325   | 326   | 327   | 328   | 329   | 330   | 331   | 332   | 333   | 334   | 335   | 336   | 337   | 338   | 339   | 340   | 341   | 342   | 343   | 344   | 345   | 346   | 347   | 348   | 349   | 350   | 351   | 352   | 353   | 354   | 355   | 356   | 357   | 358   | 359   | 360   | 361   | 362   | 363   | 364   | 365   | 366   | 367   | 368   | 369   | 370   | 371   | 372   | 373   | 374   | 375   | 376   | 377   | 378   | 379   | 380   | 381   | 382   | 383   | 384   | 385   | 386   | 387   | 388   | 389   | 390   | 391   | 392   | 393   | 394   | 395   | 396   | 397   | 398   | 399   | 400   | 401   | 402   | 403   | 404   | 405   | 406   | 407   | 408   | 409   | 410   | 411   | 412   | 413   | 414   | 415   | 416   | 417   | 418   | 419   | 420   | 421   | 422   | 423   | 424   | 425   | 426   | 427   | 428   | 429   | 430   | 431   | 432   | 433   | 434   | 435   | 436   | 437   | 438   | 439   | 440   | 441   | 442   | 443   | 444   | 445   | 446   | 447   | 448   | 449   | 450   | 451   | 452   | 453   | 454   | 455   | 456   | 457   | 458   | 459   | 460   | 461   | 462   | 463   | 464   | 465   | 466   | 467   | 468   | 469   | 470   | 471   | 472   | 473   | 474   | 475   | 476   | 477   | 478   | 479   | 480   | 481   | 482   | 483   | 484   | 485   | 486   | 487   | 488   | 489   | 490   | 491   | 492   | 493   | 494   | 495   | 496   | 497   | 498   | 499   | 500   | 501   | 502   | 503   | 504   | 505   | 506   | 507   | 508   | 509   | 510   | 511   | 512   | 513   | 514   | 515   | 516   | 517   | 518   | 519   | 520   | 521   | 522   | 523   | 524   | 525   | 526   | 527   | 528   | 529   | 530   | 531   | 532   | 533   | 534   | 535   | 536   | 537   | 538   | 539   | 540   | 541   | 542   | 543   | 544   | 545   | 546   | 547   | 548   | 549   | 550   |