Ngành |
Khối |
Điểm chuẩn NV2 |
Tâm lý học |
D |
18,0 |
Khoa học quản lý |
D |
18,0 |
Xã hội học |
C |
19,5 |
D |
18,0 |
Triết học |
C |
19,5 |
D |
18,0 |
Công tác xã hội |
C |
18,5 |
D |
18,0 |
Văn học |
D |
18,0 |
Ngôn ngữ |
C |
18,0 |
D |
18,0 |
Thông tin – Thư viện |
C |
18,0 |
D |
18,0 |
Đông phương học |
D |
19,5 |
Quốc tế học |
D |
19,5 |
Du lịch |
D |
18,5 |
Hán Nôm |
C |
18,0 |
D |
18,0 |
|