TT
|
Mã số/ Tên đề tài
|
Chủ trì
|
Thời gian thực hiện
|
Kinh phí
(trđ)
|
Đã nghiệm thu
|
Năm 2006
|
1
|
QGTĐ.06.01. Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng bằng chùm nơtron của máy phát ING-3
|
PGS.TS. Phạm Quốc Hùng, TS. Nguyễn Trung Tính, Trường Đại học Khoa học Tự Nhiên
|
4/06-4/08
|
300
|
X
|
2
|
QGTĐ.06.02. Nghiên cứu bức xạ Microlaser từ vật liệu ZnO cấu trúc Nano
|
PGS. TS. Nguyễn Thế Bình, Trường Đại học Khoa học tự nhiên
|
4/06-4/08
|
300
|
x
|
3
|
QGTĐ.06.03. Nghiên cứu đa dạng sinh học ở sông Đáy, sông Nhuệ thuộc địa phận tỉnh Hà Nam và ảnh hưởng của sự phát triển kinh tế- xã hội đối với chúng"
|
PGS. TS. Nguyễn Xuân Quýnh, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
|
4/06-4/08
|
300
|
x
|
4
|
QGTĐ.06.04. Nghiên cứu vùng cảnh quan lãnh thổ Việt Nam- Lào với sự hỗ trợ của công nghệ viễn thám và hệ thông tin địa lý
|
GS.TS. Nguyễn Cao Huần, Trường Đại học Khoa học tự nhiên
|
4/06-4/08
|
300
|
x
|
5
|
QGTĐ.06.05 Nghiên cứu ứng dụng mô hình khí hậu khu vực mô phỏng/dự báo mùa các trường khí hậu bề mặt phục vụ qui hoạch phát triển và phòng tránh thiên tai
|
PSG.TS. Phan Văn Tân, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
|
4/06-4/08
|
300
|
x
|
6
|
QGTĐ.06.08. Nghiên cứu, đánh giá các đới xiết trượt trẻ và hiện đại tiền đề Khoa học phục vụ xây dựng cơ sở hạ tầng một số vùng trọng điểm ở Tây Bắc Việt Nam
|
PGS. TS. Tạ Trọng Thắng, Trường Đại học Khoa học tự nhiên
|
4/06-4/08
|
300
|
x
|
7
|
QGTĐ.06.09. Nghiên cứu kĩ thuật MIMO ứng dụng trong thông tin vô tuyến thế hệ thứ 4
|
TS. Trịnh nh Vũ, Trường Đại học Công nghệ
|
4/06-4/08
|
300
|
x
|
8
|
QGTĐ.06.10. Nghiên cứu quy hoạch môi trường cấp huỵên, ứng dụng cho các huyện đặc trưng (Thường Xuân, Thọ Xuân, Hậu Lộc) cảu tỉnh Thanh Hoá
|
PGS.TS. Lưu Đức Hải, Trường Đại học Khoa học tự nhiên
|
4/06-4/08
|
300
|
x
|
Năm 2007
|
1
|
QGTĐ.07.01
Điều tra tập đoàn cây phủ xanh đất trống trên núi đá vôi nhằm bảo vệ môi trường và sử dụng bền vững núi đá vôi ở Việt Nam
|
GS.TSKH. Nguyễn Nghĩa Thìn, ĐHKHTN
|
6/2007 - 6/2009
|
300
|
x
|
2
|
QGTĐ.07.02
Tổng hợp, đặc trưng và ứng dụng của sét chống ưa dầu làm phụ gia cho sơn
|
PGS.TS. Hoa Hữu Thu, ĐHKHTN
|
6/2007 - 6/2009
|
300
|
x
|
3
|
QGTĐ.07.03
Nghiên cứu qui trình công nghệ qui mô phòng thí nghiệm điều chế TiO2 dạng bột kích thước nanomet từ tinh quặng inmenit Việt Nam
|
PGS.TS. Ngô Sỹ Lương, ĐHKHTN
|
6/2007 - 6/2009
|
300
|
x
|
4
|
QGTĐ.07.04
Xây dựng mô hình vận chuyển bùn cát và biến đổi địa hình vùng ven bờ Cát Hải, Hải Phòng phục vụ công tác bảo vệ đê và công trình bờ biển
|
GS.TS. Đinh Văn Ưu, ĐHKHTN
|
6/2007 - 6/2009
|
300
|
x
|
5
|
QGTĐ.07.05
Nghiên cứu đặc tính một số lectin có tác dụng phát hiện các vi khuẩn gây nhiễm độc thực phẩm
|
PGS.TS. Bùi Phương Thuận, ĐHKHTN
|
6/2007 - 6/2009
|
300
|
x
|
6
|
QGTĐ.07.06
Nghiên cứu đánh giá điều kiện địa công trình và địa môi trường khu vực cửa sông ven biển tỉnh nam Định phục vụ qui hoạch sử dụng hợp lý lãnh thổ và giảm thiểu tai biến
|
PGS.TS. Chu Văn Ngợi, ĐHKHTN
|
6/2007 - 6/2009
|
300
|
x
|
7
|
QGTĐ.07.07
Nghiên cứu biến đổi sử dụng đất và ảnh hưởng của nó đến rác thải nông thôn huyện Duy Tiên, Hà Nam trên cơ sở ứng dụng viễn thám và GIS
|
PGS.TS. Phạm Văn Cự, ĐHKHTN
|
6/2007 - 6/2009
|
300
|
x
|
8
|
QGTĐ.07.08
Điều chỉnh chính sách đầu tư nước ngoài ở Việt Nam trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế
|
PGS.TS. Phùng Xuân Nhạ, ĐH Kinh tế
|
6/2007 - 6/2009
|
300
|
x
|
9
|
QGTĐ.07.09
Cải cách qui chế hành chính nhằm cải thiện môi trường kinh doanh ở Việt Nam
|
PGS.TS. Phạm Duy Nghĩa, Khoa Luật
|
6/2007 - 6/2009
|
300
|
x
|
10
|
QGTĐ.07.10
Nghiên cứu chế tạo linh kiện micro-nano dựa trên hiệu ứng Hall phẳng của các cấu trúc van-spin để ứng dụng làm cảm biến sinh học
|
GS.TS. Nguyễn Hữu Đức, ĐHCN
|
11/2007 – 11/2009
|
400
|
x
|
Năm 2008
|
1
|
QGTĐ.08.01
Thành lập xê ri bản đồ điện tử về dân cư, văn hóa – xã hội thành phố Hà Nội
|
PGS.TS. Nhữ Thị Xuân, Khoa Địa Lý ĐHKHTN
|
1/2008 - 1/2010
|
400
|
x
|
2
|
QGTĐ.08.02
Lý thuyết định tính và lời giải số của phương trình vi phân và ứng dụng
|
GS.TS. Nguyễn Hữu Dư, Khoa Toán Cơ Tin, ĐHKHTN
|
2/2008 - 2/2010
|
300
|
x
|
3
|
QGTĐ.08.03
Tổng hợp một số dẫn xuất của Xenlulozo và nghiên cứu khả nawngtachs loại một số ion kim loại nặng từ nước sinh hoạt
|
PGS.TS. Nguyễn Đình Thành, Khoa Hóa học, ĐHKHTN
|
2/2008 - 2/2010
|
300
|
x
|
4
|
QGTĐ.08.04
Chế tạo thiết bị xác định các tiểu phần asen vô cơ (AsIII và AsV) trong nước ngầm theo nguyên lý của phương pháp điện li mao quản”
|
GS.TS. Phạm Hùng Việt, Trung tâm nghiên cứu công nghệ môI trường và phát triển bền vững (CETASD), ĐHKHTN
|
2/2008 - 2/2010
|
300
|
x
|
5
|
QGTĐ.08.05
Nghiên cứu chế tạo hạt nano kim loại và bước đầu thử nghiệm ứng dụng trong y-sinh học
|
GS.TSKH. Nguyễn Hoàng Lương, Khoa Vật Lý, ĐHKHTN
|
5/2008 - 5/2010
|
400
|
x
|
6
|
QGTĐ.08.06
Nghiên cứu tách chiết một số hợp chất tự nhiên từ thực vật có tác dụng chống béo phì và rối loạn trao đổi chất lipid-glucid trên mô hình động vật thí nghiệm
|
GS.TS. Đỗ Ngọc Liên, Khoa Sinh học, ĐHKHTN
|
3/2008 - 3/2010
|
300
|
x
|
7
|
QGTĐ.08.07
Nghiên cứu lý thuyết và tính toán số kết cấu composite và ứng dụng
|
PGS.TS. Đào Văn Dũng, Khoa Toán – Cơ - Tin, ĐHKHTN
|
2/2008 - 2/2010
|
400
|
x
|
8
|
QGTĐ.08.08
Báo in Việt Nam trong thời kỳ đổi mới: Tiếp cận dưới góc độ báo chí học và khoa học chính trị
|
PGS.TS. Dương Xuân Sơn, Khoa Báo chí
Trường ĐHKHXH&NV
|
2/2008 -2/2010
|
300
|
x
|
9
|
QGTĐ.08.09
Giải tích - Đại số hiện đại và tính toán trong nghiên cứu môi trường và vật liệu
|
GS.TSKH. Nguyễn Văn Mậu, Trường ĐHKHTN
|
3/2008 - 3/2010
|
900
|
x
|
10
|
QGTĐ.08.10
Đổi mới cơ chế quản lý tài chính của Đại học Quốc gia Hà Nội đáp ứng yêu cầu phát triển đến 2015 và tầm nhìn 2025
|
TS. Phạm Văn Ngọc, Ban KHTC
|
5/2008 5/2010
|
300
|
x
|
11
|
QGTĐ.08.11
Những thành tựu và gương mặt tiêu biểu của trí tuệ Việt Nam trong thế kỷ XX
|
PGS.TS. Phạm Hồng Tung
PGS. TS. Nguyễn Thị Việt Thanh
|
5/2008 5/2010
|
300
|
x
|
Năm 2009
|
1
|
QGTĐ.09.01
Một số tính toán vật liệu và kết cấu composite
|
PGS.TSKH. Nguyễn Đình Đức, Trường ĐHCN
|
5/2009-5/2010
|
350
|
x
|
2
|
QGTĐ.09.02
Phát triển các phưong pháp và công cụ trợ giúp công nghệ phần mềm dựa trên thành phần
|
TS. Nguyễn Việt Hà, Trường ĐHCN
|
5/2009 – 5/2010
|
300
|
x
|