|
Năm 2005
|
Năm 2006
|
Năm 2007
|
Năm 2008
|
Năm 2009
|
Năm 2010
|
Chính quy
|
17.918
|
17.909
|
18.827
|
18.927
|
20.248
|
20.991
|
Tài năng, chất lượng cao, tiên tiến, quốc tế
|
1.451
|
1.442
|
1.468
|
1.654
|
1.800
|
1.900
|
Không chính quy (TC, VB2, CT)
|
21.466
|
21.561
|
21.860
|
21.771
|
18.340
|
17.426
|
THPT
|
2.490
|
2.466
|
2.378
|
2.362
|
2.524
|
2.797
|
Cử tuyển
|
262
|
262
|
271
|
265
|
270
|
358
|
Tổng
|
45.587
|
43.640
|
44.804
|
44.779
|
43.182
|
43.472
|
|