THỐNG KÊ TÌNH HÌNH SINH VIÊN CHÍNH QUY KHÓA QH-2005 TỐT NGHIỆP NĂM 2009
Đợt tháng 6/2009 (Bao gồm cả tài năng và chất lượng cao)
STT |
Đơn vị |
Số SV tốt nghiệp |
Tổng số sinh viên năm thứ nhất |
Tỷ lệ % (SVTN/
SV1) |
Tổng số SV năm cuối |
Tỷ lệ % (SVTN/
SV 4) |
Tổng |
XS |
Giỏi |
Khá |
TBK |
TB |
1 |
Trường ĐHKHTN |
654 |
3 |
110 |
366 |
172 |
3 |
1,040 |
62.88 |
822 |
79.56 |
2 |
Trường ĐHKHXH&NV |
1,128 |
2 |
178 |
777 |
171 |
0 |
1,229 |
91.78 |
1,190 |
94.79 |
3 |
Trường ĐHNN |
934 |
2 |
133 |
601 |
192 |
6 |
1,167 |
80.03 |
1,113 |
83.92 |
4 |
Trường ĐHCN |
254 |
3 |
37 |
142 |
70 |
2 |
498 |
51.00 |
357 |
71.15 |
5 |
Trường ĐH Kinh tế |
273 |
1 |
32 |
157 |
81 |
2 |
339 |
80.53 |
313 |
87.22 |
6 |
Khoa Luật |
207 |
0 |
13 |
133 |
61 |
0 |
236 |
87.71 |
236 |
87.71 |
7 |
Trường ĐHGD |
265 |
0 |
56 |
183 |
26 |
0 |
288 |
92.01 |
289 |
91.70 |
|
Tổng |
3,715 |
11 |
559 |
2,359 |
773 |
13 |
4,797 |
77.44 |
4,320 |
86.00 |
Số liệu sinh viên hệ đào tạo tài năng (TN) và chất lượng cao (CLC)
STT |
Đơn vị |
Số SV tốt nghiệp |
|
|
|
|
Tổng |
XS |
Giỏi |
Khá |
1 |
Trường ĐHKHTN (CLC) |
27 |
2 |
21 |
4 |
|
(TN) |
21 |
1 |
16 |
4 |
2 |
Trường ĐHKHXH&NV |
86 |
0 |
65 |
21 |
3 |
Trường ĐHNN |
50 |
2 |
36 |
12 |
4 |
Trường ĐHCN |
31 |
3 |
22 |
6 |
5 |
Trường ĐH Kinh tế |
23 |
1 |
15 |
7 |
6 |
Khoa Luật |
15 |
0 |
9 |
6 |
7 |
Trường ĐH Giáo dục |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tổng |
226 |
7 |
163 |
56 |
|