I. Cơ quan Đại học Quốc gia Hà Nội
(Văn phòng, các Ban chức năng, Văn phòng Đảng-đoàn thể Đại học Quốc gia Hà Nội)
|
1.
|
Phùng Xuân Nhạ
|
1963
|
|
2005
|
2.
|
Nguyễn Thế Bình
|
1954
|
|
2005
|
3.
|
Đinh Văn Hường
|
1962
|
|
2005
|
4.
|
Nguyễn Kim Sơn
|
1966
|
|
2005
|
5.
|
Vũ Văn Tích
|
1975
|
|
2010
|
6.
|
Lê Quân
|
1974
|
|
2009
|
II. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
|
7.
|
Phạm Văn Nhiêu
|
1948
|
|
1992
|
8.
|
Đinh Văn Thanh
|
1949
|
|
1992
|
9.
|
Đào Văn Dũng
|
1955
|
|
1996
|
10.
|
Phạm Chí Vĩnh
|
1956
|
|
1996
|
11.
|
Cao Thế Hà
|
1952
|
|
1996
|
12.
|
Nguyễn Ngọc Thạch
|
1950
|
|
2002
|
13.
|
Nguyễn Đình Dũng
|
1952
|
|
2002
|
14.
|
Đoàn Văn Bộ
|
1952
|
|
2002
|
15.
|
Trần Hồng Côn
|
1950
|
|
2002
|
16.
|
Nguyễn Văn Đậu
|
1951
|
|
2002
|
17.
|
Đỗ Quang Huy
|
1953
|
|
2002
|
18.
|
Nguyễn Đình Hoè
|
1950
|
|
2002
|
19.
|
Tạ Đình Cảnh
|
1949
|
|
2002
|
20.
|
Hoàng Xuân Cơ
|
1950
|
|
2002
|
21.
|
Trần Thị Như Mai
|
|
1956
|
2002
|
22.
|
Phạm Quốc Triệu
|
1953
|
|
2002
|
23.
|
Lưu Đức Hải
|
1953
|
|
2002
|
24.
|
Nguyễn Xuân Quýnh
|
1949
|
|
2002
|
25.
|
Phạm Văn Huấn
|
1949
|
|
2002
|
26.
|
Nguyễn Hướng Điền
|
1948
|
|
2002
|
27.
|
Trần Thạch Văn
|
1951
|
|
2002
|
28.
|
Triệu Thị Nguyệt
|
|
1962
|
2003
|
29.
|
Bùi Duy Cam
|
1953
|
|
2003
|
30.
|
Đỗ Trung Tuấn
|
1954
|
|
2003
|
31.
|
Trịnh Ngọc Châu
|
1953
|
|
2003
|
32.
|
Vũ Văn Phái
|
1952
|
|
2003
|
33.
|
Tạ Hoà Phương
|
1949
|
|
2003
|
34.
|
Nguyễn Xuân Huấn
|
1952
|
|
2004
|
35.
|
Trịnh Hồng Thái
|
1957
|
|
2004
|
36.
|
Nhữ Thị Xuân
|
|
1954
|
2004
|
37.
|
Lê Thị Thanh Bình
|
|
1954
|
2005
|
38.
|
Lưu Thị Lan Hương
|
|
1959
|
2005
|
39.
|
Ngô Sĩ Lương
|
1952
|
|
2005
|
40.
|
Nguyễn Văn Ri
|
1952
|
|
2005
|
41.
|
Lê Như Thanh
|
1953
|
|
2005
|
42.
|
Lê Văn Vũ
|
1956
|
|
2005
|
43.
|
Phạm Văn Cự
|
1949
|
|
|
44.
|
Đặng Đình Châu
|
1949
|
|
2006
|
45.
|
Nguyễn Xuân Cự
|
1952
|
|
2006
|
46.
|
Nguyễn Ngọc Khôi
|
1953
|
|
2006
|
47.
|
Nguyễn Thị Loan
|
|
1955
|
2006
|
48.
|
Nguyễn Văn Nội
|
1959
|
|
2006
|
49.
|
Nguyễn Hữu Nhân
|
1960
|
|
2006
|
50.
|
Đỗ Đức Thanh
|
1956
|
|
2006
|
51.
|
Nghiêm Xuân Thung
|
1950
|
|
2006
|
52.
|
Trần Văn Trản
|
1951
|
|
2007
|
53.
|
Phan Minh Giang
|
1971
|
|
2007
|
54.
|
Nguyễn Thị Hà
|
|
1968
|
2007
|
55.
|
Lê Thanh Sơn
|
1970
|
|
2007
|
56.
|
Trần Quốc Bình
|
1969
|
|
2007
|
57.
|
Nguyễn Xuân Hải
|
1971
|
|
2007
|
58.
|
Nguyễn Thọ Sáo
|
1952
|
|
2007
|
59.
|
Phạm Quang Tuấn
|
1962
|
|
2007
|
60.
|
Nguyễn Văn Vượng
|
1964
|
|
2007
|
61.
|
Nguyễn Văn Quảng
|
1953
|
|
2007
|
62.
|
Vũ Hoàng Linh
|
1968
|
|
2007
|
63.
|
Nguyễn Vũ Lương
|
1951
|
|
2007
|
64.
|
Phan Viết Thư
|
1949
|
|
2007
|
65.
|
Phạm Ngọc Lân
|
1949
|
|
|
66.
|
Trần Văn Cúc
|
1950
|
|
2009
|
67.
|
Trần Thị Hồng
|
|
1964
|
2009
|
68.
|
Tạ Thị Thảo
|
|
1973
|
2009
|
69.
|
Đỗ Quang Trung
|
1962
|
|
2009
|
70.
|
Đỗ Minh Đức
|
1974
|
|
2009
|
71.
|
Đồng Kim Loan
|
|
1955
|
2009
|
72.
|
Nguyễn Đình Minh
|
1959
|
|
2009
|
73.
|
Võ Thanh Quỳnh
|
1959
|
|
2009
|
74.
|
Lê Văn Thiện
|
1971
|
|
2009
|
75.
|
Trần Văn Tuấn
|
1968
|
|
2009
|
76.
|
Võ Thị Thương Lan
|
|
1961
|
2009
|
77.
|
Trần Văn Thụy
|
1958
|
|
2009
|
78.
|
Nguyễn Văn Vịnh
|
1966
|
|
2009
|
79.
|
Nguyễn Hữu Điển
|
1951
|
|
2009
|
80.
|
Phạm Văn Bền
|
1951
|
|
2009
|
81.
|
Ngô Thu Hương
|
|
1966
|
2009
|
82.
|
Bùi Văn Loát
|
1958
|
|
2009
|
83.
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
1959
|
|
2010
|
84.
|
Trần Ngọc Anh
|
1975
|
|
2011
|
85.
|
Nguyễn Tiền Giang
|
1976
|
|
2011
|
86.
|
Nguyễn Thị Cẩm Hà
|
|
1974
|
2011
|
87.
|
Lê Minh Hà
|
1973
|
|
2011
|
88.
|
Nguyễn Hiệu
|
1976
|
|
2011
|
89.
|
Nguyễn Minh Huấn
|
1961
|
|
2011
|
90.
|
Nguyễn Mạnh Khải
|
1975
|
|
2011
|
91.
|
Vũ Đỗ Long
|
1971
|
|
2011
|
92.
|
Nguyễn Trung Thành
|
1968
|
|
2011
|
93.
|
Trần Anh Tuấn
|
1974
|
|
2011
|
94.
|
Nguyễn Chu Hồi
|
1952
|
|
|
95.
|
Phùng Quốc Bảo
|
1952
|
|
2004
|
96.
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
|
1976
|
2012
|
97.
|
Trần Thị Dung
|
|
1966
|
2012
|
98.
|
Bùi Thị Việt Hà
|
|
1975
|
2012
|
99.
|
Lê Thu Hà
|
|
1971
|
2012
|
100.
|
Nguyễn Xuân Hoàn
|
1978
|
|
2012
|
101.
|
Nguyễn Quang Huy
|
1974
|
|
2012
|
102.
|
Vũ Văn Mạnh
|
1974
|
|
2012
|
103.
|
Trần Văn Quy
|
1960
|
|
2012
|
104.
|
Lê Trọng Vĩnh
|
1973
|
|
2012
|
105.
|
Phùng Đăng Hiếu
|
1969
|
|
2012
|
106.
|
Phạm Trọng Quát
|
1951
|
|
1996
|
107.
|
Vũ Đức Minh
|
1953
|
|
2005
|
108.
|
Đặng Văn Bào
|
1956
|
|
2004
|
109.
|
Nguyễn Thanh Bình
|
1976
|
|
2013
|
110.
|
Nguyễn Hùng Huy
|
1978
|
|
2013
|
111.
|
Từ Bình Minh
|
1972
|
|
2013
|
112.
|
Nguyễn Minh Trường
|
1968
|
|
2013
|
113.
|
Đoàn Hương Mai
|
|
1975
|
2013
|
114.
|
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
|
1975
|
2013
|
115.
|
Đỗ Thị Kim Anh
|
|
1972
|
2013
|
116.
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
1978
|
|
2013
|
III. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
117.
|
Lê Sĩ Giáo
|
1949
|
|
1992
|
118.
|
Vũ Quang Hào
|
1955
|
|
1996
|
119.
|
Nguyễn Tương Lai
|
1950
|
|
1996
|
120.
|
Phạm Gia Lâm
|
1953
|
|
1996
|
121.
|
Nguyễn Bá Thành
|
1951
|
|
1996
|
122.
|
Phạm Xuân Hằng
|
1950
|
|
1996
|
123.
|
Ngô Đăng Tri
|
1953
|
|
2002
|
124.
|
Nguyễn Đình Lê
|
1952
|
|
2002
|
125.
|
Vũ Ngọc Loãn
|
1951
|
|
2002
|
126.
|
Đào Thanh Lan
|
|
1955
|
2002
|
127.
|
Lâm Bá Nam
|
1954
|
|
2002
|
128.
|
Đào Xuân Chúc
|
1949
|
|
2003
|
129.
|
Hà Văn Đức
|
1954
|
|
2003
|
130.
|
Phạm Văn Khoái
|
1956
|
|
2003
|
131.
|
Dương Xuân Sơn
|
1954
|
|
2003
|
132.
|
Trần Đức Thanh
|
1951
|
|
2003
|
133.
|
Nguyễn Chí Hoà
|
1955
|
|
2004
|
134.
|
Trần Nho Thìn
|
1951
|
|
2004
|
135.
|
Nguyễn Hữu Đạt
|
1953
|
|
2005
|
136.
|
Nguyễn Hồng Cổn
|
1956
|
|
2005
|
137.
|
Vũ Quang Hiển
|
1951
|
|
2005
|
138.
|
Nguyễn Văn Kim
|
1962
|
|
2005
|
139.
|
Vũ Thị Phụng
|
|
1959
|
2005
|
140.
|
Nguyễn Hữu Thụ
|
1952
|
|
2005
|
141.
|
Lâm Thị Mỹ Dung
|
|
1959
|
2006
|
142.
|
Đỗ Thu Hà
|
|
1961
|
2006
|
143.
|
Hoàng Hồng
|
1953
|
|
2006
|
144.
|
Nguyễn Phạm Hùng
|
1958
|
|
2006
|
145.
|
Đoàn Đức Phương
|
1954
|
|
2006
|
146.
|
Vũ Văn Quân
|
1963
|
|
2006
|
147.
|
Nguyễn Hồi Loan
|
1953
|
|
2006
|
148.
|
Vũ Văn Thi
|
1954
|
|
2006
|
149.
|
Nguyễn Văn Chính
|
1956
|
|
2007
|
150.
|
Phạm Quang Minh
|
1962
|
|
2007
|
151.
|
Trịnh Đức Hiển
|
1951
|
|
2007
|
152.
|
Nguyễn Vũ Hảo
|
1958
|
|
2007
|
153.
|
Đỗ Thị Hòa Hới
|
|
1958
|
2007
|
154.
|
Nguyễn Quang Hưng
|
1961
|
|
2007
|
155.
|
Đinh Xuân Lý
|
1957
|
|
2007
|
156.
|
Phạm Văn Quyết
|
1956
|
|
2007
|
157.
|
Phạm Ngọc Thanh
|
1952
|
|
2007
|
158.
|
Dương Văn Thịnh
|
1950
|
|
2007
|
159.
|
Hoàng Bá Thịnh
|
1956
|
|
2007
|
160.
|
Trần Thị Quý
|
|
1957
|
2007
|
161.
|
Phạm Thành Hưng
|
1953
|
|
2007
|
162.
|
Trần Thị Minh Hòa
|
|
1966
|
2007
|
163.
|
Hoàng Mộc Lan
|
|
1956
|
2009
|
164.
|
Nguyễn Văn Hiệu
|
1973
|
|
2009
|
165.
|
Hoàng Anh Thi
|
|
1963
|
2009
|
166.
|
Lê Đình Chỉnh
|
1954
|
|
2009
|
167.
|
Đặng Xuân Kháng
|
1954
|
|
2009
|
168.
|
Hoàng Khắc Nam
|
1962
|
|
2009
|
169.
|
Phan Phương Thảo
|
|
1962
|
2009
|
170.
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
1962
|
|
2009
|
171.
|
Nguyễn Thị Thúy Vân
|
|
1962
|
2009
|
172.
|
Đào Duy Hiệp
|
1953
|
|
2009
|
173.
|
Nguyễn Văn Chính
|
1960
|
|
2010
|
174.
|
Trương Thị Khánh Hà
|
|
1967
|
2010
|
175.
|
Nguyễn Thị Minh Hằng
|
|
1970
|
2010
|
176.
|
Nguyễn Thị Kim Hoa
|
|
1963
|
2010
|
177.
|
Trịnh Cẩm Lan
|
|
1970
|
2010
|
178.
|
Lê Thị Minh Loan
|
|
1973
|
2010
|
179.
|
Nguyễn Thiện Nam
|
1960
|
|
2010
|
180.
|
Nguyễn Văn Phúc
|
1959
|
|
2010
|
181.
|
Đặng Thị Lan
|
|
1961
|
2011
|
182.
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
|
1957
|
2011
|
183.
|
Trần Kim Đỉnh
|
1952
|
|
2002
|
184.
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
|
1965
|
2012
|
185.
|
Trần Thu Hương
|
|
1975
|
2012
|
186.
|
Lại Quốc Khánh
|
1976
|
|
2012
|
187.
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
|
1958
|
2012
|
188.
|
Nguyễn Văn Sửu
|
1973
|
|
2012
|
189.
|
Hoàng Anh Tuấn
|
1976
|
|
2012
|
190.
|
Trịnh Văn Tùng
|
1969
|
|
2012
|
191.
|
Phạm Quang Long
|
1953
|
|
|
192.
|
Phạm Công Nhất
|
1963
|
|
2009
|
193.
|
Trần Văn Hải
|
1957
|
|
2013
|
194.
|
Nguyễn Thị Mai Hoa
|
|
1965
|
2013
|
195.
|
Lê Văn Thịnh
|
1955
|
|
2013
|
196.
|
Nguyễn Thanh Bình
|
1956
|
|
2013
|
197.
|
Hoàng Thu Hương
|
|
1979
|
2013
|
198.
|
Trần Thị Kim Oanh
|
|
1968
|
2013
|
199.
|
Đặng Thị Thu Hương
|
|
1975
|
2013
|
200.
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
1976
|
|
2013
|
IV. Trường Đại học Ngoại ngữ
|
201.
|
Nguyễn Quý Mão
|
1951
|
|
2003
|
202.
|
Nguyễn Lân Trung
|
1955
|
|
2003
|
203.
|
Lê Hùng Tiến
|
1956
|
|
2004
|
204.
|
Nguyễn Quang Thuấn
|
1952
|
|
2005
|
205.
|
Nguyễn Vân Dung
|
|
1954
|
2006
|
206.
|
Võ Đại Quang
|
1956
|
|
2006
|
207.
|
Nguyễn Thị Phương Hoa
|
|
1962
|
2007
|
208.
|
Nguyễn Xuân Thơm
|
1954
|
|
2007
|
209.
|
Phạm Ngọc Hàm
|
1959
|
|
2009
|
210.
|
Lưu Bá Minh
|
1954
|
|
2009
|
211.
|
Phạm Thị Thật
|
|
1955
|
2009
|
212.
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
|
1967
|
2010
|
213.
|
Nguyễn Thị Bình
|
|
1956
|
2010
|
214.
|
Nguyễn Thành Văn
|
1961
|
|
2011
|
215.
|
Đinh Hồng Vân
|
1962
|
|
2011
|
216.
|
Trần Đình Bình
|
1955
|
|
2012
|
217.
|
Ngô Minh Thủy
|
|
1965
|
2012
|
218.
|
Vũ Thị Chín
|
|
1969
|
2012
|
219.
|
Lâm Quang Đông
|
1967
|
|
2013
|
220.
|
Nguyễn Ngọc Lưu Ly
|
|
1981
|
2013
|
221.
|
Cẩm Tú Tài
|
1973
|
|
2013
|
222.
|
Trịnh Đức Thái
|
1962
|
|
2013
|
V. Trường Đại học Công nghệ
|
223.
|
Trịnh Nhật Tiến
|
1950
|
|
2002
|
224.
|
Nguyễn Thế Hiện
|
1950
|
|
2003
|
225.
|
Nguyễn Ngọc Bình
|
1959
|
|
2003
|
226.
|
Hà Quang Thụy
|
1952
|
|
2006
|
227.
|
Trần Quang Vinh
|
1950
|
|
2006
|
228.
|
Hoàng Nam Nhật
|
1962
|
|
2006
|
229.
|
Hoàng Xuân Huấn
|
1954
|
|
2007
|
230.
|
Nguyễn Đình Việt
|
1955
|
|
2007
|
231.
|
Trương Vũ Bằng Giang
|
1973
|
|
2009
|
232.
|
Nguyễn Việt Hà
|
1974
|
|
2009
|
233.
|
Bạch Gia Dương
|
1950
|
|
2009
|
234.
|
Bùi Thế Duy
|
1978
|
|
2009
|
235.
|
Chử Đức Trình
|
1976
|
|
2010
|
236.
|
Đỗ Văn Thành
|
1956
|
|
2010
|
237.
|
Nguyễn Hà Nam
|
1976
|
|
2011
|
238.
|
Phạm Đức Thắng
|
1973
|
|
2011
|
239.
|
Trần Xuân Tú
|
1977
|
|
2011
|
240.
|
Trịnh Anh Vũ
|
1956
|
|
2011
|
241.
|
Nguyễn Hải Châu
|
1970
|
|
2012
|
242.
|
Lê Anh Cường
|
1976
|
|
2012
|
243.
|
Nguyễn Kiên Cường
|
1959
|
|
2012
|
244.
|
Đỗ Thị Hương Giang
|
|
1979
|
2012
|
245.
|
Phạm Bảo Sơn
|
1977
|
|
2012
|
246.
|
Trương Ninh Thuận
|
1977
|
|
2012
|
247.
|
Nguyễn Linh Trung
|
1973
|
|
2012
|
248.
|
Trần Minh Tuấn
|
1970
|
|
2012
|
249.
|
Đặng Thế Ba
|
1965
|
|
2013
|
250.
|
Trần Đức Tân
|
1980
|
|
2013
|
251.
|
Phạm Mạnh Thắng
|
1973
|
|
2013
|
252.
|
Nguyễn Quốc Tuấn
|
1953
|
|
2013
|
VI. Trường Đại học Kinh tế
|
253.
|
Phạm Văn Dũng
|
1957
|
|
2003
|
254.
|
Phan Huy Đường
|
1950
|
|
2003
|
255.
|
Trần Thị Thái Hà
|
|
1958
|
2005
|
256.
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
1964
|
|
2005
|
257.
|
Hoàng Văn Hải
|
1966
|
|
2009
|
258.
|
Hà Văn Hội
|
1962
|
|
2009
|
259.
|
Trần Anh Tài
|
1957
|
|
2009
|
260.
|
Nguyễn Xuân Thiên
|
1957
|
|
2009
|
261.
|
Đỗ Minh Cương
|
1959
|
|
2010
|
262.
|
Đặng Đức Sơn
|
1975
|
|
2011
|
263.
|
Nguyễn Văn Định
|
1966
|
|
2005
|
264.
|
Nguyễn Mạnh Tuân
|
1962
|
|
2012
|
265.
|
Phí Mạnh Hồng
|
1956
|
|
1996
|
266.
|
Nguyễn Thị Kim Anh
|
|
1961
|
2013
|
267.
|
Phạm Thị Hồng Điệp
|
|
1974
|
2013
|
268.
|
Lê Danh Tốn
|
1953
|
|
2003
|
VII. Trường Đại học Giáo dục
|
269.
|
Nguyễn Nhụy
|
1950
|
|
1996
|
270.
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
1960
|
|
2002
|
271.
|
Trịnh Văn Minh
|
1956
|
|
2004
|
272.
|
Đặng Xuân Hải
|
1950
|
|
2006
|
273.
|
Mai Văn Hưng
|
1960
|
|
2010
|
274.
|
Đinh Thị Kim Thoa
|
|
1962
|
2010
|
275.
|
Lê Kim Long
|
1957
|
|
2006
|
276.
|
Lê Khánh Tuấn
|
1957
|
|
2010
|
277.
|
Nguyễn Chí Thành
|
1970
|
|
2012
|
278.
|
Đặng Hoàng Minh
|
|
1979
|
2012
|
279.
|
Đinh Văn Dũng
|
1969
|
|
2012
|
280.
|
Lê Anh Vinh
|
1983
|
|
2013
|
VIII. Khoa Luật
|
281.
|
Nguyễn Bá Diến
|
1956
|
|
2002
|
282.
|
Đinh Dũng Sỹ
|
1962
|
|
2009
|
283.
|
Lê Thị Hoài Thu
|
|
1965
|
2010
|
284.
|
Nguyễn Ngọc Chí
|
1957
|
|
2012
|
285.
|
Ngô Huy Cương
|
1959
|
|
2012
|
286.
|
Trịnh Quốc Toản
|
1957
|
|
2012
|
287.
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
|
1973
|
2013
|
IX. Khoa Sau đại học
|
288.
|
Trần Khánh Thành
|
1957
|
|
2004
|
X. Khoa Quốc tế
|
289.
|
Vũ Ngọc Tú
|
1954
|
|
2003
|
290.
|
Nguyễn Hải Thanh
|
1956
|
|
2003
|
291.
|
Vũ Xuân Đoàn
|
1955
|
|
2003
|
XI. Khoa Y-Dược
|
292.
|
Nguyễn Thanh Hải
|
1965
|
|
2010
|
293.
|
Đinh Đoàn Long
|
1972
|
|
2010
|
294.
|
Nguyễn Tiến Vững
|
1957
|
|
2013
|
XII. Khoa Quản trị Kinh doanh
|
295.
|
Hoàng Đình Phi
|
1969
|
|
2012
|
XIII. Viện Công nghệ thông tin
|
296.
|
Nguyễn Đình Hoá
|
1950
|
|
2002
|
XIV. Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển
|
297.
|
Nguyễn Thị Việt Thanh
|
|
1958
|
2002
|
298.
|
Phạm Hồng Tung
|
1963
|
|
2006
|
XV. Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục
|
299.
|
Nguyễn Quý Thanh
|
1965
|
|
2007
|
XVI. Viện Vi Sinh vật và Công nghệ sinh học
|
300.
|
Dương Văn Hợp
|
1959
|
|
2011
|
XVII. Trung tâm Nghiên cứu đô thị
|
301.
|
Trần Mạnh Liểu
|
1957
|
|
2007
|
XVIII. Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên và Môi trường
|
302.
|
Phùng Quốc Thanh
|
1961
|
|
2012
|
XIX. Ban Quản lý các dự án
|
303.
|
Nguyễn Hoàng Hải
|
1973
|
|
2009
|
XX. Trung tâm Hỗ trợ sinh viên
|
304.
|
Phạm Trung Kiên
|
1962
|
|
2010
|
XXI. Trung tâm Dự báo và Phát triển nguồn nhân lực
|
305.
|
Lê Thị Thu Thủy
|
|
1970
|
2009
|
|
Tổng
|
242
|
63
|
|