Số liệu tính đến ngày 31/12/2023 STT | Họ và tên | Giới tính | Năm sinh | Năm được công nhận/bổ nhiệm GS | I | Cơ quan Đại học Quốc gia Hà Nội | | | | 1 | Lê Quân | Nam | 1974 | 2017/2018 | 2 | Nguyễn Hữu Đức | Nam | 1958 | 2004/2004 | 3 | Mai Trọng Nhuận | Nam | 1952 | 1996/1996 | 4 | Vũ Minh Giang | Nam | 1951 | 2002/2002 | II | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | 1 | Nguyễn Quang Báu | Nam | 1954 | 2002/2002 | 2 | Nguyễn Hữu Việt Hưng | Nam | 1954 | 2002/2002 | 3 | Nguyễn Hữu Dư | Nam | 1954 | 2006/2006 | 4 | Phan Văn Tân | Nam | 1955 | 2011/2011 | 5 | Hà Huy Bằng | Nam | 1961 | 2012/2012 | 6 | Phan Tuấn Nghĩa | Nam | 1959 | 2013/2013 | 7 | Nguyễn Đình Thành | Nam | 1959 | 2013/2013 | 8 | Triệu Thị Nguyệt | Nữ | 1962 | 2014/2014 | 9 | Phạm Chí Vĩnh | Nam | 1956 | 2015/2015 | 10 | Nguyễn Văn Nội | Nam | 1959 | 2018/2018 | 11 | Lê Thanh Sơn | Nam | 1970 | 2021/2022 | 12 | Nguyễn Thế Toàn | Nam | 1973 | 2021/2022 | 13 | Đỗ Minh Đức | Nam | 1974 | 2022/2022 | 14 | Vũ Hoàng Linh | Nam | 1968 | 2022/2022 | 15 | Nguyễn Hùng Huy | Nam | 1978 | 2023/2023 | 16 | Nguyễn Mạnh Khải | Nam | 1975 | 2023/2023 | 17 | Nguyễn Ngọc Minh | Nam | 1979 | 2023/2023 | 18 | Nguyễn Trung Thành | Nam | 1968 | 2023/2023 | III | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | | | 1 | Nguyễn Văn Kim | Nam | 1962 | 2015/2015 | 2 | Phạm Quang Minh | Nam | 1962 | 2016/2016 | 3 | Lâm Thị Mỹ Dung | Nữ | 1959 | 2018/2018 | 4 | Hoàng Khắc Nam | Nam | 1962 | 2018/2018 | 5 | Nguyễn Vũ Hảo | Nam | 1958 | 2018/2018 | 6 | Hoàng Anh Tuấn | Nam | 1976 | 2019/2020 | 7 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 1976 | 2021/2022 | IV | Trường Đại học Ngoại ngữ | | | | 1 | Nguyễn Hòa | Nam | 1956 | 2007/2007 | 2 | Hoàng Văn Vân | Nam | 1955 | 2007/2007 | 3 | Nguyễn Văn Quang | Nam | 1955 | 2009/2009 | V | Trường Đại học Công nghệ | | | | 1 | Nguyễn Thanh Thủy | Nam | 1960 | 2010/2010 | 2 | Nguyễn Đình Đức | Nam | 1963 | 2013/2013 | 3 | Hoàng Nam Nhật | Nam | 1962 | 2019/2020 | 4 | Chử Đức Trình | Nam | 1976 | 2019/2020 | 5 | Lê Huy Hàm | Nam | 1957 | 2015/2015 | VI | Trường Đại học Giáo dục | | | | 1 | Vũ Văn Hùng | Nam | 1957 | 2007/2007 | 2 | Lê Ngọc Hùng | Nam | 1959 | 2011/2011 | 3 | Nguyễn Quý Thanh | Nam | 1965 | 2016/2016 | 4 | Trần Trung | Nam | 1978 | 2020/2021 | 5 | Đặng Hoàng Minh | Nữ | 1979 | 2023/2024 | VII | Trường Đại học Việt Nhật | | | | 1 | Furuta Motoo | Nam | 1949 | 1995/1995 | 2 | Kensuke Fukushi | Nam | 1966 | 2013/2013 | VIII | Trường Đại học Y Dược | | | | 1 | Lê Ngọc Thành | Nam | 1961 | 2015/2015 | 2 | Nguyễn Thanh Hải | Nam | 1965 | 2019/2019 | 3 | Trịnh Đình Hải | Nam | 1959 | 2014/2014 | 4 | Trần Bình Giang | Nam | 1962 | 2015/2015 | 5 | Nguyễn Quốc Kính | Nam | 1957 | 2013/2013 | 6 | Mai Trọng Khoa | Nam | 1957 | 2013/2013 | 7 | Đặng Văn Dương | Nam | 1953 | 2016/2016 | 8 | Trần Thiết Sơn | Nam | 1959 | 2014/2014 | 9 | Nguyễn Gia Bình | Nam | 1957 | 2015/2015 | IX | Trường Đại học Luật | | | | 1 | Lê Văn Cảm | Nam | 1954 | 2009/2009 | 2 | Nguyễn Bá Diến | Nam | 1956 | 2016/2016 | 3 | Vũ Công Giao | Nam | 1968 | 2023/2024 | X | Trường Quốc tế | | | | 1 | Nguyễn Đức Thuận | Nam | 1949 | 2013/2013 | 2 | Phan Xuân Minh | Nữ | 1953 | 2016/2016 | XI | Khoa Các khoa học liên ngành | | | | 1 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 1965 | 2023/2024 | XII | Viện Công nghệ thông tin | | | | 1 | Vũ Đức Thi | Nam | 1949 | 2010/2011 | 2 | Đinh Dũng | Nam | 1951 | 1991/1991 | 3 | Trần Xuân Tú | Nam | 1977 | 2023/2024 | XIII | Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển | | | | 1 | Phạm Hồng Tung | Nam | 1963 | 2015/2015 | 2 | Trương Quang Hải | Nam | 1952 | 2007/2007 | XIV | Trung tâm Khảo thí ĐHQGHN | | | | 1 | Nguyễn Tiến Thảo | Nam | 1977 | 2015/2015 | Danh sách bao gồm 65 Giáo sư./.
|