Số liệu tính đến ngày 31/12/2018 STT | SL | Họ và tên | Năm sinh | Năm công nhận PGS | Nam | Nữ | I. Cơ quan ĐHQGHN | 1 | 1 | Đinh Văn Hường | 1962 | | 2005 | 2 | 2 | Nguyễn Kim Sơn | 1966 | | 2005 | 3 | 3 | Nguyễn Hồng Sơn | 1964 | | 2005 | 4 | 4 | Trương Vũ Bằng Giang | 1973 | | 2009 | 5 | 5 | Nguyễn Hoàng Hải | 1973 | | 2009 | 6 | 6 | Lê Thị Thu Thủy | | 1970 | 2009 | 7 | 7 | Vũ Văn Tích | 1975 | | 2009 | 8 | 8 | Nguyễn Hiệu | 1976 | | 2011 | 9 | 9 | Đinh Văn Dũng | 1969 | | 2012 | 10 | 10 | Lê Tuấn Anh | 1978 | | 2015 | 11 | 11 | Nguyễn Tiến Thảo | 1977 | | 2015 | 12 | 12 | Phạm Xuân Hoan | 1971 | | 2016 | 13 | 13 | Đỗ Đức Minh | 1968 | | 2017 | II. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 14 | 1 | Cao Thế Hà | 1952 | | 1996 | 15 | 2 | Nguyễn Chu Hồi | 1952 | | 1996 | 16 | 3 | Đoàn Văn Bộ | 1952 | | 2001 | 17 | 4 | Nguyễn Đình Dũng | 1952 | | 2001 | 18 | 5 | Đỗ Quang Huy | 1953 | | 2001 | 19 | 6 | Lưu Đức Hải | 1953 | | 2002 | 20 | 7 | Phạm Quốc Triệu | 1953 | | 2002 | 21 | 8 | Bùi Duy Cam | 1953 | | 2003 | 22 | 9 | Trịnh Ngọc Châu | 1953 | | 2003 | 23 | 10 | Vũ Văn Phái | 1952 | | 2003 | 24 | 11 | Đỗ Trung Tuấn | 1954 | | 2003 | 25 | 12 | Phùng Quốc Bảo | 1952 | | 2004 | 26 | 13 | Đặng Văn Bào | 1956 | | 2004 | 27 | 14 | Nguyễn Xuân Huấn | 1952 | | 2004 | 28 | 15 | Trịnh Hồng Thái | 1957 | | 2004 | 29 | 16 | Nguyễn Thế Bình | 1954 | | 2005 | 30 | 17 | Lưu Thị Lan Hương | | 1959 | 2005 | 31 | 18 | Ngô Sỹ Lương | 1952 | | 2005 | 32 | 19 | Vũ Đức Minh | 1953 | | 2005 | 33 | 20 | Nguyễn Văn Ri | 1952 | | 2005 | 34 | 21 | Lê Như Thanh | 1953 | | 2005 | 35 | 22 | Lê Văn Vũ | 1956 | | 2005 | 36 | 23 | Nguyễn Ngọc Khôi | 1953 | | 2006 | 37 | 24 | Nguyễn Hữu Nhân | 1960 | | 2006 | 38 | 25 | Đỗ Đức Thanh | 1956 | | 2006 | 39 | 26 | Trần Quốc Bình | 1969 | | 2007 | 40 | 27 | Phan Minh Giang | 1971 | | 2007 | 41 | 28 | Nguyễn Thị Hà | | 1968 | 2007 | 42 | 29 | Trần Mạnh Liểu | 1957 | | 2007 | 43 | 30 | Vũ Hoàng Linh | 1968 | | 2007 | 44 | 31 | Nguyễn Văn Quảng | 1953 | | 2007 | 45 | 32 | Nguyễn Thọ Sáo | 1952 | | 2007 | 46 | 33 | Lê Thanh Sơn | 1970 | | 2007 | 47 | 34 | Phạm Quang Tuấn | 1962 | | 2007 | 48 | 35 | Nguyễn Văn Vượng | 1964 | | 2007 | 49 | 36 | Đỗ Minh Đức | 1974 | | 2010 | 50 | 37 | Trần Thị Hồng | | 1964 | 2010 | 51 | 38 | Ngô Thu Hương | | 1966 | 2010 | 52 | 39 | Võ Thị Thương Lan | | 1961 | 2010 | 53 | 40 | Bùi Văn Loát | 1958 | | 2010 | 54 | 41 | Nguyễn Đình Minh | 1959 | | 2010 | 55 | 42 | Võ Thanh Quỳnh | 1959 | | 2010 | 56 | 43 | Trần Văn Tuấn | 1968 | | 2010 | 57 | 44 | Tạ Thị Thảo | | 1973 | 2010 | 58 | 45 | Lê Văn Thiện | 1971 | | 2010 | 59 | 46 | Trần Văn Thụy | 1958 | | 2010 | 60 | 47 | Đỗ Quang Trung | 1962 | | 2010 | 61 | 48 | Nguyễn Văn Vịnh | 1966 | | 2010 | 62 | 49 | Nguyễn Thanh Sơn | 1959 | | 2011 | 63 | 50 | Trần Ngọc Anh | 1975 | | 2012 | 64 | 51 | Nguyễn Tiền Giang | 1976 | | 2012 | 65 | 52 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | | 1974 | 2012 | 66 | 53 | Lê Minh Hà | 1973 | | 2012 | 67 | 54 | Nguyễn Minh Huấn | 1961 | | 2012 | 68 | 55 | Nguyễn Mạnh Khải | 1975 | | 2012 | 69 | 56 | Nguyễn Trung Thành | 1968 | | 2012 | 70 | 57 | Nguyễn Thị Vân Anh | | 1976 | 2013 | 71 | 58 | Trần Thị Dung | | 1966 | 2013 | 72 | 59 | Bùi Thị Việt Hà | | 1975 | 2013 | 73 | 60 | Lê Thu Hà | | 1971 | 2013 | 74 | 61 | Nguyễn Xuân Hoàn | 1978 | | 2013 | 75 | 62 | Nguyễn Quang Huy | 1974 | | 2013 | 76 | 63 | Vũ Văn Mạnh | 1974 | | 2013 | 77 | 64 | Trần Văn Quy | 1960 | | 2013 | 78 | 65 | Phùng Quốc Thanh | 1961 | | 2012 | 79 | 66 | Lê Trọng Vĩnh | 1973 | | 2013 | 80 | 67 | Đỗ Thị Kim Anh | | 1972 | 2013 | 81 | 68 | Nguyễn Thanh Bình | 1976 | | 2013 | 82 | 69 | Nguyễn Hùng Huy | 1978 | | 2013 | 83 | 70 | Đoàn Hương Mai | | 1975 | 2013 | 84 | 71 | Từ Bình Minh | 1972 | | 2013 | 85 | 72 | Nguyễn Minh Trường | 1968 | | 2013 | 86 | 73 | Nguyễn Thị Hồng Vân | | 1975 | 2013 | 87 | 74 | Ngô Thị Tường Châu | | 1973 | 2014 | 88 | 75 | Nguyễn Mậu Chung | 1957 | | 2015 | 89 | 76 | Trần Quang Đức | 1965 | | 2015 | 90 | 77 | Vũ Thanh Hằng | | 1978 | 2014 | 91 | 78 | Đinh Thị Bảo Hoa | | 1965 | 2015 | 92 | 79 | Phạm Thị Ngọc Mai | | 1977 | 2015 | 93 | 80 | Nguyễn Ngọc Minh | 1979 | | 2014 | 94 | 81 | Hoàng Thị Mỹ Nhung | | 1978 | 2014 | 95 | 82 | Nguyễn Kiều Băng Tâm | | 1972 | 2014 | 96 | 83 | Nguyễn Lai Thành | 1968 | | 2014 | 97 | 84 | Hoàng Thị Minh Thảo | | 1979 | 2015 | 98 | 85 | Dương Hồng Anh | | 1973 | 2016 | 99 | 86 | Chu Ngọc Châu | | 1979 | 2016 | 100 | 87 | Trần Anh Đức | 1979 | | 2016 | 101 | 88 | Nguyễn Thị Hoàng Liên | | 1974 | 2016 | 102 | 89 | Nguyễn Hoàng Nam | 1979 | | 2016 | 103 | 90 | Phó Đức Tài | 1972 | | 2016 | 104 | 91 | Nguyễn Thế Toàn | 1973 | | 2016 | 105 | 92 | Nguyễn Hữu Thọ | 1979 | | 2016 | 106 | 93 | Ngạc An Bang | 1971 | | 2018 | 107 | 94 | Nguyễn Thạc Dũng | 1980 | | 2018 | 108 | 95 | Nguyễn Thùy Dương | | 1979 | 2018 | 109 | 96 | Nguyễn Thị Thu Hà | | 1978 | 2018 | 110 | 97 | Hoàng Thị Hương Huế | | 1974 | 2018 | 111 | 98 | Mạc Đình Hùng | 1982 | | 2018 | 112 | 99 | Mẫn Quang Huy | 1973 | | 2018 | 113 | 100 | Nguyễn Quang Hưng | 1971 | | 2018 | 114 | 101 | Nguyễn Thị Ánh Hường | | 1976 | 2018 | 115 | 102 | Lê Đức Minh | 1973 | | 2018 | 116 | 103 | Đỗ Phúc Quân | 1968 | | 2018 | 117 | 104 | Phạm Anh Sơn | 1980 | | 2018 | 118 | 105 | Trần Thị Thanh Vân | | 1977 | 2018 | 119 | 106 | Đinh Xuân Thành | 1974 | | 2018 | 120 | 107 | Nguyễn Thị Minh Thuyết | | 1976 | 2018 | 121 | 108 | Ninh Văn Thu | 1979 | | 2018 | 122 | 109 | Đặng Thị Thanh Thủy | | 1978 | 2018 | 123 | 110 | Lê Tuấn Tú | 1978 | | 2018 | III. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | 124 | 1 | Vũ Quang Hào | 1955 | | 1996 | 125 | 2 | Phạm Gia Lâm | 1953 | | 1996 | 126 | 3 | Trần Kim Đỉnh | 1952 | | 2002 | 127 | 4 | Nguyễn Đình Lê | 1952 | | 2002 | 128 | 5 | Lâm Bá Nam | 1954 | | 2002 | 129 | 6 | Ngô Đăng Tri | 1953 | | 2002 | 130 | 7 | Hà Văn Đức | 1954 | | 2003 | 131 | 8 | Phạm Văn Khoái | 1956 | | 2003 | 132 | 9 | Dương Xuân Sơn | 1954 | | 2003 | 133 | 10 | Nguyễn Chí Hoà | 1955 | | 2004 | 134 | 11 | Trần Khánh Thành | 1957 | | 2004 | 135 | 12 | Nguyễn Hữu Đạt | 1953 | | 2005 | 136 | 13 | Nguyễn Hồng Cổn | 1956 | | 2005 | 137 | 14 | Vũ Thị Phụng | | 1959 | 2005 | 138 | 15 | Đỗ Thu Hà | | 1961 | 2006 | 139 | 16 | Hoàng Văn Hồng | 1953 | | 2006 | 140 | 17 | Nguyễn Phạm Hùng | 1958 | | 2006 | 141 | 18 | Đoàn Đức Phương | 1954 | | 2006 | 142 | 19 | Vũ Văn Quân | 1963 | | 2006 | 143 | 20 | Nguyễn Hồi Loan | 1953 | | 2006 | 144 | 21 | Vũ Văn Thi | 1954 | | 2006 | 145 | 22 | Nguyễn Văn Chính | 1956 | | 2007 | 146 | 23 | Đinh Xuân Lý | 1957 | | 2007 | 147 | 24 | Trần Thị Minh Hòa | | 1966 | 2007 | 148 | 25 | Đỗ Thị Hòa Hới | | 1958 | 2007 | 149 | 26 | Nguyễn Quang Hưng | 1961 | | 2007 | 150 | 27 | Phạm Thành Hưng | 1953 | | 2007 | 151 | 28 | Trần Thị Quý | | 1957 | 2007 | 152 | 29 | Phạm Văn Quyết | 1956 | | 2007 | 153 | 30 | Phạm Ngọc Thanh | 1952 | | 2007 | 154 | 31 | Lê Đình Chỉnh | 1954 | | 2009 | 155 | 32 | Đào Duy Hiệp | 1953 | | 2009 | 156 | 33 | Đặng Xuân Kháng | 1954 | | 2009 | 157 | 34 | Phạm Công Nhất | 1963 | | 2009 | 158 | 35 | Phan Phương Thảo | | 1962 | 2009 | 159 | 36 | Hoàng Anh Thi | | 1963 | 2009 | 160 | 37 | Nguyễn Anh Tuấn | 1962 | | 2009 | 161 | 38 | Nguyễn Thị Thúy Vân | | 1962 | 2009 | 162 | 39 | Nguyễn Văn Chính | 1960 | | 2010 | 163 | 40 | Trương Thị Khánh Hà | | 1967 | 2010 | 164 | 41 | Nguyễn Thị Minh Hằng | | 1970 | 2010 | 165 | 42 | Nguyễn Thị Kim Hoa | | 1963 | 2010 | 166 | 43 | Trịnh Cẩm Lan | | 1970 | 2010 | 167 | 44 | Lê Thị Minh Loan | | 1973 | 2010 | 168 | 45 | Nguyễn Thiện Nam | 1960 | | 2010 | 169 | 46 | Nguyễn Văn Phúc | 1959 | | 2010 | 170 | 47 | Đặng Thị Lan | | 1961 | 2011 | 171 | 48 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | 1957 | 2011 | 172 | 49 | Nguyễn Thị Thu Hà | | 1965 | 2012 | 173 | 50 | Trần Thu Hương | | 1975 | 2012 | 174 | 51 | Nguyễn Thị Nguyệt | | 1958 | 2012 | 175 | 52 | Nguyễn Văn Sửu | 1973 | | 2012 | 176 | 53 | Hoàng Anh Tuấn | 1976 | | 2012 | 177 | 54 | Trịnh Văn Tùng | 1969 | | 2012 | 178 | 55 | Nguyễn Tuấn Anh | 1976 | | 2013 | 179 | 56 | Nguyễn Thanh Bình | 1956 | | 2013 | 180 | 57 | Trần Văn Hải | 1957 | | 2013 | 181 | 58 | Nguyễn Thị Mai Hoa | | 1965 | 2013 | 182 | 59 | Đặng Thị Thu Hương | | 1975 | 2013 | 183 | 60 | Hoàng Thu Hương | | 1979 | 2013 | 184 | 61 | Trần Thị Kim Oanh | | 1968 | 2013 | 185 | 62 | Lê Văn Thịnh | 1955 | | 2013 | 186 | 63 | Trần Thúy Anh | | 1964 | 2015 | 187 | 64 | Bùi Hồng Hạnh | | 1976 | 2015 | 188 | 65 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | 1974 | 2015 | 189 | 66 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | 1965 | 2015 | 190 | 67 | Phan Hải Linh | | 1970 | 2015 | 191 | 68 | Trần Ngọc Liêu | 1960 | | 2015 | 192 | 69 | Bùi Thành Nam | 1971 | | 2015 | 193 | 70 | Trần Viết Nghĩa | 1977 | | 2015 | 194 | 71 | Ngô Thị Phượng | | 1962 | 2015 | 195 | 72 | Trần Thiện Thanh | | 1976 | 2015 | 196 | 73 | Nguyễn Thị Phương Thùy | | 1981 | 2015 | 197 | 74 | Đinh Hồng Hải | 1970 | | 2016 | 198 | 75 | Phạm Thị Thu Hoa | | 1967 | 2016 | 199 | 76 | Hoàng Văn Luân | 1962 | | 2016 | 200 | 77 | Bùi Thị Hồng Thái | | 1983 | 2016 | 201 | 78 | Phạm Xuân Thạch | 1976 | | 2016 | 202 | 79 | Đào Thanh Trường | 1980 | | 2016 | 203 | 80 | Đinh Kiều Châu | | 1973 | 2017 | 204 | 81 | Nguyễn Mạnh Dũng | 1980 | | 2017 | 205 | 82 | Nguyễn Văn Chiều | 1979 | | 2017 | 206 | 83 | Nguyễn Anh Cường | 1979 | | 2017 | 207 | 84 | Phạm Thị Thu Giang | | 1978 | 2017 | 208 | 85 | Nguyễn Trường Giang | 1973 | | 2017 | 209 | 86 | Trần Thị Hạnh | | 1971 | 2017 | 210 | 87 | Trần Thị Hồng Hạnh | | 1983 | 2017 | 211 | 88 | Nguyễn Quang Liệu | 1968 | | 2017 | 212 | 89 | Trịnh Thị Linh | | 1982 | 2017 | 213 | 90 | Nguyễn Văn Lượt | 1980 | | 2017 | 214 | 91 | Đặng Hồng Sơn | 1980 | | 2017 | 215 | 92 | Phạm Quốc Thành | 1977 | | 2017 | 216 | 93 | Đào Đức Thuận | 1978 | | 2017 | 217 | 94 | Nguyễn Thị Như Trang | | 1979 | 2017 | IV. Trường Đại học Ngoại ngữ | 218 | 1 | Nguyễn Lân Trung | 1955 | | 2003 | 219 | 2 | Lê Hùng Tiến | 1956 | | 2004 | 220 | 3 | Nguyễn Quang Thuấn | 1952 | | 2005 | 221 | 4 | Võ Đại Quang | 1956 | | 2006 | 222 | 5 | Phạm Ngọc Hàm | 1959 | | 2009 | 223 | 6 | Lưu Bá Minh | 1954 | | 2009 | 224 | 7 | Nguyễn Hoàng Anh | | 1967 | 2010 | 225 | 8 | Đinh Hồng Vân | 1962 | | 2011 | 226 | 9 | Nguyễn Thành Văn | 1961 | | 2011 | 227 | 10 | Vũ Thị Chín | | 1959 | 2012 | 228 | 11 | Trần Đình Bình | 1955 | | 2012 | 229 | 12 | Ngô Minh Thủy | | 1965 | 2012 | 230 | 13 | Lâm Quang Đông | 1967 | | 2013 | 231 | 14 | Nguyễn Ngọc Lưu Ly | | 1981 | 2013 | 232 | 15 | Cầm Tú Tài | 1973 | | 2013 | 233 | 16 | Trịnh Đức Thái | 1962 | | 2013 | 234 | 17 | Lê Văn Canh | 1955 | | 2015 | 235 | 18 | Đỗ Hoàng Ngân | | 1966 | 2015 | 236 | 19 | Hà Lê Kim Anh | | 1977 | 2016 | V. Trường Đại học Công nghệ | | | | 237 | 1 | Nguyễn Ngọc Bình | 1959 | | 2003 | 238 | 2 | Hà Quang Thụy | 1952 | | 2006 | 239 | 3 | Hoàng Nam Nhật | 1962 | | 2006 | 240 | 4 | Hoàng Xuân Huấn | 1954 | | 2007 | 241 | 5 | Nguyễn Đình Việt | 1955 | | 2007 | 242 | 6 | Nguyễn Việt Hà | 1974 | | 2009 | 243 | 7 | Chử Đức Trình | 1976 | | 2010 | 244 | 8 | Phạm Đức Thắng | 1973 | | 2011 | 245 | 9 | Trần Xuân Tú | 1977 | | 2011 | 246 | 10 | Trịnh Anh Vũ | 1956 | | 2011 | 247 | 11 | Nguyễn Hải Châu | 1970 | | 2012 | 248 | 12 | Nguyễn Kiên Cường | 1959 | | 2012 | 249 | 13 | Đỗ Thị Hương Giang | | 1979 | 2012 | 250 | 14 | Phạm Bảo Sơn | 1977 | | 2012 | 251 | 15 | Trương Ninh Thuận | 1977 | | 2012 | 252 | 16 | Nguyễn Linh Trung | 1973 | | 2012 | 253 | 17 | Đặng Thế Ba | 1965 | | 2013 | 254 | 18 | Trần Đức Tân | 1980 | | 2013 | 255 | 19 | Phạm Mạnh Thắng | 1973 | | 2013 | 256 | 20 | Nguyễn Quốc Tuấn | 1953 | | 2013 | 257 | 21 | Trương Anh Hoàng | 1973 | | 2015 | 258 | 22 | Nguyễn Ngọc Hóa | 1976 | | 2015 | 259 | 23 | Phạm Ngọc Hùng | 1979 | | 2015 | 260 | 24 | Nguyễn Phương Hoài Nam | 1963 | | 2015 | 261 | 25 | Nguyễn Phương Thái | 1977 | | 2015 | 262 | 26 | Nguyễn Trí Thành | 1977 | | 2015 | 263 | 27 | Lê Sỹ Vinh | 1980 | | 2015 | 264 | 28 | Lê Thanh Hà | 1980 | | 2016 | 265 | 29 | Phan Xuân Hiếu | 1979 | | 2016 | 266 | 30 | Nguyễn Việt Anh | 1977 | | 2018 | 267 | 31 | Nguyễn Nam Hoàng | 1974 | | 2018 | 268 | 32 | Nguyễn Thị Nhật Thanh | | 1980 | 2018 | VI. Trường Đại học Kinh tế | | | | 269 | 1 | Phí Mạnh Hồng | 1956 | | 1996 | 270 | 2 | Phạm Văn Dũng | 1957 | | 2003 | 271 | 3 | Nguyễn Văn Hiệu | 1966 | | 2008 | 272 | 4 | Hoàng Văn Hải | 1966 | | 2009 | 273 | 5 | Hà Văn Hội | 1962 | | 2009 | 274 | 6 | Trần Anh Tài | 1957 | | 2009 | 275 | 7 | Nguyễn Xuân Thiên | 1957 | | 2009 | 276 | 8 | Đỗ Minh Cương | 1959 | | 2010 | 277 | 9 | Nguyễn Thị Kim Anh | | 1961 | 2013 | 278 | 10 | Phạm Thị Hồng Điệp | | 1974 | 2013 | 279 | 11 | Lê Danh Tốn | 1953 | | 2003 | 280 | 12 | Nguyễn Mạnh Tuân | 1962 | | 2012 | 281 | 13 | Nguyễn Thị Kim Chi | | 1960 | 2015 | 282 | 14 | Nguyễn Việt Khôi | 1979 | | 2015 | 283 | 15 | Trần Đức Hiệp | 1973 | | 2015 | 284 | 16 | Vũ Đức Thanh | 1957 | | 2015 | 285 | 17 | Đinh Văn Thông | 1958 | | 2015 | 286 | 18 | Trần Thị Thanh Tú | | 1976 | 2015 | 287 | 19 | Nguyễn Trúc Lê | 1976 | | 2016 | 288 | 20 | Nhâm Phong Tuân | 1980 | | 2016 | 289 | 21 | Nguyễn An Thịnh | 1980 | | 2016 | 290 | 22 | Phan Chí Anh | 1970 | | 2017 | 291 | 23 | Nguyễn Đăng Minh | 1976 | | 2017 | 292 | 24 | Lê Trung Thành | 1976 | | 2017 | 293 | 25 | Nguyễn Đức Thành | 1977 | | 2017 | 294 | 26 | Nguyễn Anh Thu | | 1976 | 2017 | VII. Trường Đại học Giáo dục | 295 | 1 | Nguyễn Minh Tuấn | 1960 | | 2002 | 296 | 2 | Trịnh Văn Minh | 1956 | | 2004 | 297 | 3 | Mai Văn Hưng | 1960 | | 2010 | 298 | 4 | Đinh Thị Kim Thoa | | 1962 | 2010 | 299 | 5 | Lê Kim Long | 1957 | | 2006 | 300 | 6 | Đặng Hoàng Minh | | 1979 | 2012 | 301 | 7 | Nguyễn Chí Thành | 1970 | | 2012 | 302 | 8 | Phạm Minh Diệu | 1961 | | 2016 | 303 | 9 | Dương Thị Hoàng Yến | | 1973 | 2016 | 304 | 10 | Phạm Văn Thuần | 1974 | | 2016 | 305 | 11 | Trần Doãn Vinh | 1965 | | 2016 | 306 | 12 | Lê Hải Anh | | 1972 | 2017 | 307 | 13 | Phạm Kim Chung | 1970 | | 2017 | 308 | 14 | Lê Thị Thu Hiền | | 1978 | 2017 | 309 | 15 | Trần Thành Nam | 1980 | | 2017 | 310 | 16 | Phạm Mạnh Hà | 1974 | | 2017 | 311 | 17 | Nguyễn Thúy Nga | | 1978 | 2017 | VIII. Trường Đại học Việt Nhật | 312 | 1 | Vũ Anh Dũng | 1975 | | 2015 | IX. Khoa Luật | | | | | 313 | 1 | Đoàn Năng | 1952 | | 2001 | 314 | 2 | Chu Hồng Thanh | 1952 | | 2001 | 315 | 3 | Dương Đức Chính | 1955 | | 2009 | 316 | 4 | Lê Thị Hoài Thu | | 1965 | 2010 | 317 | 5 | Nguyễn Ngọc Chí | 1957 | | 2012 | 318 | 6 | Ngô Huy Cương | 1959 | | 2012 | 319 | 7 | Trịnh Quốc Toản | 1957 | | 2012 | 320 | 8 | Nguyễn Hoàng Anh | | 1973 | 2013 | 321 | 9 | Vũ Công Giao | 1968 | | 2015 | 322 | 10 | Doãn Hồng Nhung | | 1969 | 2015 | 323 | 11 | Nguyễn Thị Quế Anh | | 1968 | 2015 | 324 | 12 | Đặng Minh Tuấn | 1979 | | 2016 | 325 | 13 | Nguyễn Minh Tuấn | 1979 | | 2018 | 326 | 14 | Trịnh Tiến Việt | 1979 | | 2018 | 327 | 15 | Nguyễn Tiến Vinh | 1974 | | 2018 | X. Khoa Quốc tế | | | | 328 | 1 | Vũ Xuân Đoàn | 1955 | | 2003 | 329 | 2 | Nguyễn Hải Thanh | 1956 | | 2003 | 330 | 3 | Vũ Ngọc Tú | 1954 | | 2003 | 331 | 4 | Nguyễn Văn Định | 1966 | | 2005 | 332 | 5 | Lê Trung Thành | 1980 | | 2013 | 333 | 6 | Nguyễn Thanh Tùng | 1979 | | 2015 | 334 | 7 | Phạm Thị Liên | | 1974 | 2017 | XI. Khoa Quản trị và Kinh doanh | 335 | 1 | Trần Ngọc Ca | 1955 | | 2011 | 336 | 2 | Hoàng Đình Phi | 1969 | | 2012 | 337 | 3 | Nguyễn Ngọc Thắng | 1977 | | 2015 | 338 | 4 | Trần Văn Hòa | 1955 | | 2015 | 339 | 5 | Nguyễn Thị Ngọc Huệ | | 1954 | 2007 | 340 | 1 | Trần Thị An | | 1964 | 2007 | 341 | 2 | Nguyễn Văn Hiệu | 1973 | | 2010 | 342 | 3 | Nguyễn Thị Hồng Minh | | 1968 | 2018 | XIII. Khoa Y dược | 343 | 1 | Nguyễn Quốc Anh | 1959 | | 2015 | 344 | 2 | Nguyễn Thanh Hải | 1965 | | 2010 | 345 | 3 | Đinh Đoàn Long | 1972 | | 2010 | 346 | 4 | Phạm Trung Kiên | 1962 | | 2010 | 347 | 5 | Lê Thị Luyến | | 1967 | 2011 | 348 | 6 | Đào Thị Dung | | 1959 | 2013 | 349 | 7 | Đoàn Thị Hồng Hoa | | 1963 | 2013 | 350 | 8 | Phạm Như Hải | 1968 | | 2015 | 351 | 9 | Nguyễn Văn Sơn | 1958 | | 2015 | 352 | 10 | Dương Thị Ly Hương | | 1972 | 2016 | 353 | 11 | Phạm Thị Thu Hiền | | 1962 | 2017 | 354 | 12 | Hoàng Thị Phượng | | 1962 | 2017 | 355 | 13 | Bùi Thanh Tùng | 1982 | | 2017 | XIV. Viện Công nghệ Thông tin | 356 | 1 | Đỗ Năng Toàn | 1968 | | 2007 | 357 | 2 | Nguyễn Hà Nam | 1976 | | 2011 | 358 | 3 | Nguyễn Ái Việt | 1955 | | 2015 | 359 | 4 | Lê Hoàng Sơn | 1984 | | 2017 | XV. Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển | | | | 360 | 1 | Nguyễn Thị Việt Thanh | | 1958 | 2002 | 361 | 2 | Phạm Văn Lợi | 1964 | | 2015 | XVI. Viện Vi Sinh vật và Công nghệ sinh học | | | | 362 | 1 | Dương Văn Hợp | 1959 | | 2011 | XVII. Viện Trần Nhân Tông | 363 | 1 | Lại Quốc Khánh | 1976 | | 2013 | XVIII. Bệnh viện ĐHQGHN | 364 | 1 | Trịnh Hoàng Hà | 1965 | | 2015 | IX. Trung tâm Khảo thí ĐHQGHN | 365 | 1 | Vũ Đỗ Long | 1971 | | 2011 | X. Ban Quản lý các Dự án, ĐHQGHN | 366 | 1 | Lê Văn Chiều | 1970 | | 2017 | | | Tổng | 262 | 104 | | Ghi chú: Danh sách các nhà giáo đạt tiêu chuẩn chức danh PGS kèm theo Quyết định số 06/QĐ-HĐCDGSNN ngày 05/3/2018 của Chủ tịch Hội đồng Chức danh giáo sư nhà nước và Quyết định số 11/QĐ-HĐCDGSNN ngày 03/4/2018 của Chủ tịch Hội đồng chức danh giáo sư nhà nước. |