TT | Tên cơ quan, đơn vị | Định biên nhân lực theo Đề án Vị trí việc làm | Tổng số CCVC và NLĐ | Chia theo nhóm đối tượng, vị trí việc làm |
Nhân lực giảng dạy cơ hữu | Nhân lực giảng dạy HĐ | Nhân lực nghiên cứu cơ hữu | Nhân lực nghiên cứu HĐ | Nhân lực giữ chức vụ quản lý hành chính | Nhóm chuyên viên hành chính | Cán sự, nhân viên, cv ca đẳng, kỹ thuật viên… | Nhân lực HĐ theo Nghị định số 68/2000 | Nhân lực GV THPT | Nhân lực nhóm khác (hỗ trợ HĐGD và NCKH…) |
1. | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 819 | 725 | 332 | 82 | 62 | 82 | 08 | 63 | 19 | 22 | 50 | 05 |
2. | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | 599 | 529 | 293 | 75 | 07 | 06 | 14 | 107 | 0 | 06 | 0 | 21 |
3. | Trường Đại học Ngoại ngữ | 856 | 783 | 340 | 200 | 09 | 0 | 14 | 106 | 05 | 32 | 77 | 0 |
4. | Trường Đại học Công nghệ | 270 | 247 | 92 | 57 | 06 | 30 | 07 | 39 | 01 | 03 | 0 | 12 |
5. | Trường Đại học Kinh tế | 191 | 226 | 76 | 36 | 0 | 0 | 19 | 78 | 10 | 0 | 0 | 07 |
6. | Trường Đại học Giáo dục | 216 | 179 | 61 | 12 | 0 | 0 | 14 | 34 | 12 | 02 | 40 | 04 |
7. | Trường Đại học Việt Nhật | 36 | 39 | 02 | 11 | 0 | 0 | 04 | 04 | 0 | 0 | 0 | 18 |
8. | Khoa Luật | 95 | 116 | 43 | 23 | 0 | 0 | 4 | 46 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9. | Khoa Quốc tế | 87 | 124 | 17 | 29 | 0 | 0 | 07 | 11 | 14 | 0 | 46 | 0 |
10. | Khoa Các khoa học liên ngành | 55 | 21 | 04 | 0 | 01 | 01 | 02 | 05 | 0 | 01 | 0 | 07 |
11. | Khoa Quản trị và Kinh doanh | 34 | 46 | 03 | 19 | 0 | 0 | 08 | 08 | 0 | 08 | 0 | 0 |
12. | Khoa Y Dược | 69 | 86 | 25 | 18 | 02 | 12 | 04 | 20 | 04 | 01 | 0 | 0 |
13. | Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 49 | 49 | 17 | 09 | 0 | 0 | 01 | 10 | 10 | 02 | 0 | 0 |
14. | Trung tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao | 46 | 35 | 27 | 04 | 0 | 0 | 01 | 02 | 01 | 0 | 0 | 0 |
15. | Viện Công nghệ Thông tin | 43 | 35 | 04 | 0 | 10 | 04 | 04 | 11 | 0 | 02 | 0 | 0 |
16. | Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển | 40 | 31 | 07 | 0 | 12 | 03 | 01 | 07 | 0 | 01 | 0 | 0 |
17. | Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học | 59 | 43 | 0 | 0 | 12 | 24 | 03 | 04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18. | Viện Trần Nhân Tông | 21 | 14 | 05 | 02 | 01 | 01 | 01 | 04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19. | Viện Tài nguyên và Môi trường | 40 | 29 | 0 | 0 | 24 | 01 | 01 | 03 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20. | Viện Quốc tế Pháp ngữ | 23 | 20 | 03 | 01 | 02 | 0 | 05 | 09 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21. | Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục | 23 | 15 | 04 | 0 | 0 | 0 | 02 | 09 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22. | Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên | 92 | 83 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 16 | 20 | 37 | 0 | 0 |
23. | Trung tâm Thông tin – Thư viện | 107 | 123 | 01 | 0 | 0 | 0 | 21 | 90 | 02 | 09 | 0 | 0 |
24. | Trung tâm Dự báo và Phát triển nguồn nhân lực | 10 | 11 | 01 | 0 | 0 | 0 | 03 | 07 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25. | Trung tâm Chuyển giao tri thức và Hỗ trợ khởi nghiệp | 20 | 12 | 01 | 0 | 0 | 0 | 03 | 07 | 0 | 0 | 0 | 01 |
26. | Trung tâm Phát triển ĐHQGHN tại Hòa Lạc | 65 | 80 | 02 | 0 | 01 | 01 | 07 | 05 | 18 | 34 | 0 | 12 |
27. | Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục | 17 | 12 | 01 | 0 | 01 | 01 | 03 | 06 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28. | Trung tâm Khảo thí ĐHQGHN | 20 | 17 | 02 | 0 | 0 | 0 | 04 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29. | Nhà Xuất bản | 76 | 58 | 0 | 0 | 0 | 02 | 13 | 11 | 30 | 0 | 0 | 02 |
30. | Ban Quản lý các dự án | 32 | 26 | 01 | 0 | 0 | 0 | 06 | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31. | Bệnh viện ĐHQGHN | 41 | 160 | 0 | 3 | 0 | 0 | 08 | 140 | 0 | 0 | 0 | 9 |
32. | Tạp chí Khoa học | 10 | 08 | 01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 07 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33. | Ban Quản lý dự án Trường Đại học Việt Nhật | 03 | 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 03 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34. | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng ĐHQGHN tại Hòa Lạc | 52 | 54 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 29 | 02 | 11 | 0 | 01 |
35. | Cơ quan ĐHQGHN | 178 | 172 | 26 | 0 | 0 | 0 | 28 | 90 | 0 | 25 | 0 | 03 |
| Tổng | 4.394 | 4.211 | 1.391 | 581 | 150 | 168 | 241 | 1.021 | 148 | 196 | 213 | 102 |