1. Lễ trao học bổng lần thứ năm (12/2011)
|
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị đào tạo
Chuyên ngành
|
Năm thứ
|
Điểm học kỳ 1
năm học 2014-2015
|
1
|
Lê Hữu Trung
|
ĐHKHTN
CNTN Hóa học
|
4
|
|
2
|
Đinh Ngọc Khang
|
ĐHKHTN
CNTN Hóa học
|
4
|
|
3
|
Duong Ngô Vân Anh
|
ĐHKHXH&NV
Đông phương học
|
4
|
|
4
|
Nguyễn Thị Liễu
|
ĐHKHXH&NV
Quốc tế học
|
4
|
|
5
|
Đỗ Thị Thịnh
|
ĐHKHXH&NV
Quốc tế học
|
4
|
|
6
|
Hoàng Bích Thủy
|
ĐH Ngoại ngữ
Tiếng Nga
|
4
|
|
7
|
Nguyễn Diệu Linh
|
ĐH Ngoại ngữ
Tiếng Trung
|
4
|
|
8
|
Nguyễn Đức Anh
|
ĐH Công nghệ
Công nghệ Thông tin
|
4
|
|
9
|
Nguyễn Văn Thưởng
|
ĐH Công nghệ
Công nghệ điện tử viễn thông
|
4
|
|
10
|
Thạc Thu Trang
|
ĐH Kinh tế
Kinh tế quốc tế
|
4
|
|
11
|
Nguyễn Hoàng Long
|
ĐH Kinh tế
Quản trị Kinh doanh
|
4
|
|
12
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
ĐH Kinh tế
Kế toán
|
4
|
|
13
|
Nguyễn Thị Nga
|
Khoa Luật
Luật học
|
4
|
|
Danh sách (1) có 13 sinh viên./.
|
2. Lễ trao học bổng lần thứ sáu (11/2012)
|
STT
|
Họ và tên
|
Đơn vị đào tạo
Chuyên ngành
|
Năm thứ
|
Điểm học kỳ 1
năm học 2014-2015
|
1
|
Nguyễn Thị Minh Hòa
|
Trường ĐHKHTN
Sư phạm Hóa học
|
3
|
|
2
|
Đậu Hải Đăng
|
Trường ĐHKHTN
Toán học
|
3
|
|
3
|
Nguyễn Cao Yến Bình
|
Trường ĐHKHXH&NV
Ngôn ngữ học
|
3
|
|
4
|
Trần Thị Huyền
|
Trường ĐHKHXH&NV
Đông phương học
|
3
|
|
5
|
Nguyễn Thị Châu Loan
|
Trường ĐHKHXH&NV
Đông phương học
|
3
|
|
6
|
Bùi Văn Khánh
|
Trường ĐHKHXH&NV
Tâm lý học
|
3
|
|
7
|
Trần Thị Kim Diệu
|
Trường ĐH Ngoại ngữ
Tiếng Anh
|
3
|
|
8
|
Đặng Huyền Trang
|
Trường ĐH Ngoại ngữ
Tiếng Đức
|
3
|
|
9
|
Ngô Quang Sỹ
|
Trường ĐH Công nghệ
Công nghệ Điện tử viễn thông
|
3
|
|
10
|
Phạm Thị Thu Hiền
|
Trường ĐH Kinh tế
Kinh tế phát triển
|
3
|
|
11
|
Nguyễn Thị Hồng Tươi
|
Trường ĐH Kinh tế
Kinh tế phát triển
|
3
|
|
12
|
Trần Thị Tân
|
Trường ĐH Kinh tế
Tài chính ngân hàng
|
3
|
|
13
|
Nguyễn Thị Phương Ngọc
|
Khoa Luật
Luật học A
|
3
|
|
Danh sách (2) có 13 sinh viên./.
|
3. Lễ trao học bổng lần thứ tám (11/2014)
|
STT
|
Họ và tên
|
Chuyên ngành
|
Năm thứ
|
Điểm học kỳ 1
năm học 2014-2015
|
1
|
Phạm Anh Quân
|
Trường ĐHKHTN
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
|
1
|
|
2
|
Lê Thị Giang
|
Trường ĐHKHTN
Công nghệ sinh học
|
1
|
|
3
|
Nguyễn Thị Ngát
|
Trường ĐHKHTN
Sư phạm vật lý
|
1
|
|
4
|
Phạm Công Sơn Hải
|
Trường ĐHKHTN
Hóa học
|
1
|
|
5
|
Tạ Thị Hương
|
Trường ĐHKHXH&NV
Quản trị văn phòng
|
1
|
|
6
|
Nguyễn Thị Thắm
|
Trường ĐHKHXH&NV
Việt Nam học
|
1
|
|
7
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
Trường ĐHKHXH&NV
Nhân học
|
1
|
|
8
|
Trần Minh Tuấn
|
Trường ĐH Công nghệ
Công nghệ Thông tin
|
1
|
|
9
|
Hoàng Ninh Trang
|
Trường ĐH Công nghệ
Công nghệ Thông tin
|
1
|
|
10
|
Nguyễn Xuân Phi
|
Trường ĐH Công nghệ
Công nghệ Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
1
|
|
11
|
Bùi Thị Thu Hà
|
Trường ĐH Kinh tế
Kinh tế
|
1
|
|
12
|
Tào Thị Ngà
|
Trường ĐH Giáo dục
Sư phạm Văn học
|
1
|
|
13
|
Nguyễn Khắc Thu
|
Khoa Luật
Luật học
|
1
|
|
14
|
Nguyễn Lan Chi
|
Khoa Luật
Luật học
|
1
|
|
Danh sách (3) có 14 sinh viên./.
|