Thống kê các chương trình đào tạo đại học và sau đại học ở ĐHQGHN (tính đến 31.12.2010)
TT
|
Đơn vị
|
Đào tạo bậc đại học
|
Đào tạo sau đại học
|
Chuẩn
|
CLC;TN;TT
|
Chuẩn quốc tế
|
Tổng
|
Thạc sĩ
|
Tiến sĩ
|
01
|
ĐHKHTN
|
20
|
06; 05; 03
|
03
|
36
|
46
|
56
|
02
|
ĐHKHXH-NV
|
18
|
04
|
01
|
23
|
27
|
25
|
03
|
ĐHNN
|
17
|
05
|
|
22
|
9
|
6
|
04
|
ĐHCN
|
05
|
02
|
02
|
08
|
6
|
6
|
05
|
ĐHKT
|
05
|
01
|
01
|
07
|
4
|
2
|
06
|
ĐH Giáo dục
|
07
|
|
|
07
|
7
|
1
|
07
|
Khoa Luật
|
02
|
01
|
|
03
|
5
|
4
|
08
|
Khoa Quốc tế
|
02
|
|
|
02
|
|
|
09
|
Các đơn vị đào tạo và nghiên cứu khác
|
|
|
|
|
07
|
12
|
Tổng
|
76
|
21; 05; 03
|
07
|
108
|
121
|
112
|
|