ĐIỂM TRÚNG TUYỂN NV1 VÀ XÉT TUYỂN NV2 NĂM 2009
(Đối với thí sinh là học sinh phổ thông thuộc KV3)
TT |
Ngành Đơn vị |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tuyển thẳng |
Dự bị dân tộc |
Khối thi |
Tuyển NV1 |
Tổng số trúng tuyển đợt 1 |
Chỉ tiêu tuyển NV2 |
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT NV2 |
|
Điểm trúng tuyển NV1 |
Số thí sinh trúng tuyển |
|
|
|
VII |
Trường ĐH Giáo dục |
QHS |
300 |
0 |
21 |
|
|
301 |
322 |
13 |
|
|
1 |
Sư phạm toán học |
111 |
50 |
|
2 |
A |
20.0 |
58 |
60 |
|
|
|
2 |
Sư phạm vật lý |
113 |
50 |
|
|
A |
17.0 |
37 |
37 |
13 |
17.0 |
|
3 |
Sư phạm hóa học |
207 |
50 |
|
|
A |
20.0 |
63 |
63 |
|
|
|
4 |
Sư phạm sinh học |
304 |
50 |
|
|
A |
17.0 |
57 |
57 |
|
|
|
B |
20.0 |
|
|
|
5 |
Sư phạm ngữ văn |
611 |
50 |
|
9 |
C |
20.5 |
34 |
55 |
|
|
|
D1,2,3,4 |
18.5 |
12 |
|
|
|
6 |
Sư phạm lịch sử |
613 |
50 |
|
10 |
C |
22.5 |
39 |
50 |
|
|
|
D1,2,3,4 |
21.5 |
1 |
|
|
|
|
Tổng ĐHQGHN |
|
5,710 |
11 |
102 |
|
|
5,584 |
5,697 |
673 |
|
|
|
|