Thống kê số lượng thí sinh đăng ký dự thi năm 2006 (theo khu vực)
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG THÍ SINH
ĐĂNG KÝ DỰ THI VÀO ĐHQGHN NĂM 2006
(Thống kê theo cụm thi)
TT |
Cụm thi |
Tổng |
Khối A |
Khối B |
Khối C |
Khối D |
|
|
|
|
|
|
D1 |
D2 |
D3 |
D4 |
D |
1 |
Hà Nội |
30.725 |
7.814 |
1.797 |
11.272 |
6.863 |
625 |
2.086 |
268 |
9.842 |
2 |
Vinh |
1.585 |
498 |
109 |
510 |
279 |
22 |
167 |
|
468 |
3 |
Quy Nhơn |
68 |
13 |
6 |
29 |
18 |
|
2 |
|
20 |
|
Tổng |
32.378 |
8.325 |
1.912 |
11.811 |
7.160 |
647 |
2.255 |
268 |
10.330 |
|