1
|
Họ và tên: Mai Trọng Nhuận Ngày, tháng, năm sinh: 11-02-1952 Ngày vào Đảng: 21-07-1984 Ngày vào Đảng chính thức: 21-07-1985 Chức vụ chính quyền: Phó giám đốc ĐHQGHN Chức vụ Đảng: Uỷ viên Ban Thường vụ khoá II Trình độ chuyên môn: Giáo sư , Tiến sĩ Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp |
2
|
Họ và tên: Nguyễn Văn Mậu Ngày, tháng, năm sinh: 10-04-1949 Ngày vào Đảng: 27-07-1981 Ngày vào Đảng chính thức: 27-07-1982 Chức vụ chính quyền: Hiệu trưởng Trường Đại học Khoa học Tự nhiên Chức vụ Đảng: Uỷ viên Thường vụ Đảng uỷ khoá II Bí thư Đảng uỷ, Trường Đại học KHTN Trình độ chuyên môn: Giáo sư, Tiến sĩ khoa học Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp |
3
|
Họ và tên: Phạm Xuân Hằng Ngày, tháng, năm sinh: 15-05-1950 Ngày vào Đảng: 28-05-1984 Ngày vào Đảng chính thức: 28-05-1985 Chức vụ chính quyền: Hiệu trưởng Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn Chức vụ Đảng: Thành uỷ viên Thành uỷ Hà Nội khoá XIII; Uỷ viên Thường vụ Đảng uỷ ĐHQGHN khoá II Trình độ chuyên môn: Phó giáo sư, Tiến sĩ Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp |
4
|
Họ và tên: Phạm Quang Hưng Ngày, tháng, năm sinh: 11-10-1950 Ngày vào Đảng: 10-04-1978 Ngày vào Đảng chính thức: 10-04-1979 Chức vụ chính quyền: Phó giám đốc ĐHQGHN Chức vụ Đảng: Đảng ủy viên Đảng ủy ĐHQGHN khoá II Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp |
5
|
Họ và tên: Bùi Duy Cam Ngày, tháng, năm sinh: 20-12-1953 Ngày vào Đảng: 19-05-1987 Ngày vào Đảng chính thức: 19-05-1988 Chức vụ chính quyền: Phó hiệu trưởng Trường Đại học Khoa học Tự nhiên Chức vụ Đảng: Đảng uỷ viên Đảng uỷ ĐHQGHN khoá II Phó Bí thư Đảng uỷ Trường ĐHKHTN Trình độ chuyên môn: Phó giáo sư, Tiến sĩ Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp |
6
|
Họ và tên: Nguyễn Văn Khánh Ngày, tháng, năm sinh: 16-12-1955 Ngày vào Đảng: 10-07-1984 Ngày vào Đảng chính thức: 10-07-1985 Chức vụ chính quyền: Phó hiệu trưởng Trường ĐHKHXH&NV Chức vụ Đảng: Bí thư Đảng uỷ Trường ĐHKHXH&NV Trình độ chuyên môn: Phó giáo sư, Tiến sĩ Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp |
7
|
Họ và tên: Nguyễn Văn Lợi Ngày, tháng, năm sinh: 17-01-1949 Ngày vào Đảng: 03-05-1974 Ngày vào Đảng chính thức: 03-05-1975 Chức vụ chính quyền: Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại ngữ Chức vụ Đảng: Bí thư Đảng ủy ĐHNN; Uỷ viên Thường vụ Đảng ủy ĐHQGHN khóa II Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp |
8
|
Họ và tên: Phạm Trọng Quát Ngày, tháng, năm sinh: 08-08-1951 Ngày vào Đảng: 26-01-1986 Ngày vào Đảng chính thức: 26-01-1987 Chức vụ chính quyền: Phó giám đốc ĐHQGHN Chức vụ Đảng: Phó Bí thư Đảng ủy ĐHQGHN khoá II Trình độ chuyên môn: Phó giáo sư, Tiến sĩ Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp |
9
|
Họ và tên: Nguyễn Thị Việt Thanh Ngày, tháng, năm sinh: 27-06-1958 Ngày vào Đảng: 25-07-1988 Ngày vào Đảng chính thức: 25-07-1989 Chức vụ chính quyền: Trưởng Ban CT-CTHSSV Chức vụ Đảng: Đảng uỷ viên ĐHQGHN khoá II Trình độ chuyên môn: Phó giáo sư, Tiến sĩ Trình độ lý luận chính trị: Đang học chính trị cao cấp |
10
|
Họ và tên: Trần Kim Đỉnh Ngày, tháng, năm sinh: 08-10-1952 Ngày vào Đảng: 26-02-1986 Ngày vào Đảng chính thức: 26-02-1987 Chức vụ chính quyền, đoàn thể: Trưởng Ban Thanh tra; Chủ tịch Công đoàn ĐHQGHN Chức vụ Đảng: Uỷ viên Thường vụ Đảng ủy, Chủ nhiệm Uỷ ban kiểm tra khoá II Trình độ chuyên môn: Phó giáo sư, Tiến sĩ Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp |
11
|
Họ và tên: Nguyễn Hữu Đức Ngày, tháng, năm sinh: 15-12-1958 Ngày vào Đảng: 22-02-1997 Ngày vào Đảng chính thức: 22-02-1998 Chức vụ chính quyền: Hiệu trưởng Trường Đại học Công nghệ Chức vụ Đảng: Bí thư Đảng ủy Trình độ chuyên môn: Giáo sư, Tiến sĩ Trình độ lý luận chính trị: Đang học chương trình lý luận cao cấp |
12
|
Họ và tên: Vũ Minh Giang Ngày, tháng, năm sinh: 27-5-1951 Ngày vào Đảng: 12-05-1974 Ngày vào Đảng chính thức: 12-05-1975 Chức vụ chính quyền: Phó giám đốc ĐHQGHN, Tổng biên tập Tạp chí Khoa học Chức vụ Đảng: Đảng uỷ viên ĐHQGHN khoá II Trình độ chuyên môn: Giáo sư, Tiến sĩ khoa học Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp |
13
|
Họ và tên: Đào Trọng Thi Ngày, tháng, năm sinh: 23-3-1951 Ngày vào Đảng: 23-10-1982 Ngày vào Đảng chính thức: 23-04-1984 Chức vụ chính quyền: Giám đốc ĐHQGHN Chức vụ Đảng: Uỷ viên Trung ương Đảng, Bí thư Đảng ủy ĐHQGHN khoá II Trình độ chuyên môn: Giáo sư, Tiến sĩ khoa học Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp |
14
|
Họ và tên: Trịnh Ngọc Thạch Ngày, tháng, năm sinh: 14-9-1957 Ngày vào Đảng: 03-11-1990 Ngày vào Đảng chính thức: 03-11-1991 Chức vụ chính quyền: Trưởng Ban Tổ chức Cán bộ Chức vụ Đảng: Đảng ủy viên Đảng ủy ĐHQGHN khoá II Trình độ chuyên môn: Giảng viên chính, Thạc sĩ Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp |
15
|
Họ và tên: Phạm Tất Thắng Ngày, tháng, năm sinh: 09-9-1970 Ngày vào Đảng: 30-3-1996 Ngày vào Đảng chính thức: 30-3-1997 Chức vụ Đảng: Đảng ủy viên khoá II, Chánh Văn phòng Đảng ủy Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ (NCS) Trình độ lý luận chính trị: Trung cấp (Đang học Cao cấp) |
16
|
Họ và tên: Nguyễn Huy Chương Ngày, tháng, năm sinh: 01-01- 1954 Ngày vào Đảng: 05-02-1991 Ngày vào Đảng chính thức: 05-02-1992 Chức vụ chính quyền: Giám đốc Trung tâm Thông tin - Thư viện Chức vụ Đảng: Bí thư Chi bộ Trung tâm TT-TV Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Trình độ lý luận chính trị: Trung cấp |
17
|
Họ và tên: Vũ Đình Giáp Ngày, tháng, năm sinh: 23-06-1959 Ngày vào Đảng: 05-12-1987 Ngày vào Đảng chính thức: 05-12-1988 Chức vụ chính quyền: Chánh Văn phòng Chức vụ Đảng: Bí thư Đảng ủy Cơ quan ĐHQGHN Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp |
18
|
Họ và tên: Phạm Gia Lâm Ngày, tháng, năm sinh: 23-08-1953 Ngày vào Đảng: 13-10-1983 Ngày vào Đảng chính thức: 13-10-1984 Chức vụ chính quyền: Phó hiệu trưởng Trường ĐHKHXH&NV Chức vụ Đảng: Đảng uỷ viên ĐHQGHN khoá II, Đảng uỷ viên Trường ĐHKHXH&NV Trình độ chuyên môn: Phó giáo sư, Tiến sĩ Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp |
19
|
Họ và tên: Vũ Đức Minh Ngày, tháng, năm sinh: 29-06-1953 Ngày vào Đảng: 15-06-1985 Ngày vào Đảng chính thức:15-06-1986 Chức vụ chính quyền: Phó hiệu trưởng Trường Đại học Khoa học Tự nhiên Chức vụ Đảng: Đảng ủy viên Trường Đại học Đại học Khoa học Tự nhiên Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp |
20
|
Họ và tên: Phí Mạnh Hồng Ngày, tháng, năm sinh: 24-7-1956 Ngày vào Đảng: 25-09-1988 Ngày vào Đảng chính thức: 25-09 -1989 Chức vụ chính quyền: Chủ nhiệm Khoa Kinh tế Chức vụ Đảng: Phó Bí thư Đảng ủy Đảng bộ Khoa Kinh tế Trình độ chuyên môn: Phó giáo sư, Tiến sĩ Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp |
21
|
Họ và tên: Nguyễn Hòa Ngày, tháng, năm sinh: 05-01-1956 Ngày vào Đảng: 15-10-1998 Ngày vào Đảng chính thức: 15-10-1999 Chức vụ chính quyền: Phó hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại ngữ Chức vụ Đảng: Đảng ủy viên Đảng bộ Đại học Ngoại ngữ Trình độ chuyên môn: Phó giáo sư, Tiến sĩ Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp |
22
|
Họ và tên: Nguyễn Văn Nhã Ngày, tháng, năm sinh: 21-02-1951 Ngày vào Đảng: 04-03-1984 Ngày vào Đảng chính thức: 04-03-1985 Chức vụ chính quyền: Trưởng Ban Đào tạo ĐHQGHN Trình độ chuyên môn: Phó giáo sư, Tiến sĩ Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp |
23
|
Họ và tên: Nguyễn Quang Ngọc Ngày, tháng, năm sinh: 14-9-1952 Ngày vào Đảng: 15-07-1981 Ngày vào Đảng chính thức: 15-01-1983 Chức vụ chính quyền: Viện trưởng Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển; Chủ tịch Hội Sử học Hà Nội Chức vụ Đảng: Bí thư Chi bộ Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển ĐHQGHN Trình độ chuyên môn: Phó giáo sư, Tiến sĩ Trình độ lý luận chính trị: Đang học Chính trị Cao cấp |
24
|
Họ và tên: Lê Danh Tốn Ngày, tháng, năm sinh: 27-11-1953 Ngày vào Đảng: 07-6-1984 Ngày vào Đảng chính thức: 07-12-1985 Chức vụ chính quyền: Phó giám đốc Trung tâm Đào tạo, Bồi dưỡng Giảng viên LLCT Chức vụ Đảng: Uỷ viên BCH Đảng bộ ĐHQGHN khóa II Trình độ chuyên môn: Phó giáo sư, Tiến sĩ Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp |
25
|
Họ và tên: Nguyễn Văn Lợi Ngày, tháng, năm sinh: 19-08-1956 Ngày vào Đảng: 28-11-1981 Ngày vào Đảng chính thức: 28-11-1982 Chức vụ chính quyền: Phó hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại ngữ Chức vụ Đảng: Uỷ viên Thường vụ Đảng ủy Trường ĐHNN; Đảng ủy viên Đảng ủy ĐHQGHN khoá II Trình độ chuyên môn: Cử nhân Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp |
26
|
Họ và tên: Nguyễn Thị Mỹ Lộc Ngày, tháng, năm sinh: 01-02-1955 Ngày vào Đảng: 30-06-1993 Ngày vào Đảng chính thức: 30-06-1994 Chức vụ chính quyền: Chủ nhiệm Khoa Sư phạm, ĐHQGHN Chức vụ Đảng: Đảng ủy viên Đảng ủy ĐHQGHN khóa II Trình độ chuyên môn: Phó giáo sư, Tiến sĩ Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp |
27
|
Họ và tên: Phạm Văn Ngọc Ngày, tháng, năm sinh: 14-09-1958 Ngày vào Đảng: 21-05-1996 Ngày vào Đảng chính thức: 21-05-1997 Chức vụ chính quyền: Trưởng Ban Kế hoạch - Tài chính Chức vụ Đảng: Đảng ủy viên Đảng bộ ĐHQGHN, Bí thư Chi bộ Ban KH-TC Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Trình độ lý luận chính trị: Trung cấp |