TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
ĐƠN VỊ
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
001 |
Phạm Kim Hùng |
K9 CNTN Toán học |
002 |
Đỗ Quốc Khánh |
K9 CNTN Toán học |
003 |
Nguyễn Trường Thọ |
K9 CNTN Toán học |
004 |
Văn Sỹ Chiến |
K9 CNTN Vật lý |
005 |
Trần Trọng Đan |
K9 CNTN Vật lý |
006 |
Nguyễn Minh Hải |
K9 CNTN Vật lý |
007 |
Nguyễn Mai Luân |
K9 CNTN Hoá học |
008 |
Nguyễn Huy Việt |
K9 CNTN Hoá học |
009 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
K9 CNTN Sinh học |
010 |
Nguyễn Thị Phương Dung |
K9 CNTN Vật lý |
011 |
Hà Minh Tú |
K9 CNTN Hoá học |
012 |
Phạm Đình Trọng |
K9 CNTN Hoá học |
013 |
Lưu Thị Thu Trang |
11A1 Toán học |
014 |
Mai Hà Linh |
11A1 Toán học |
015 |
Lê Thị Huyền |
11A1 Toán học |
016 |
Nguyễn Hữu Nga |
11A1 Toán học |
017 |
Đường Hải Long |
11A1 Toán học |
018 |
Nguyễn Quang Huy |
11B Vật lý |
019 |
Tô Lan Dung |
12 Hoá học |
020 |
Nguyễn Thị Ngọc Minh |
11A1 Hoá học |
021 |
Nguyễn Thuỳ Dương |
11A1 Hoá học |
022 |
Tạ Thị Thu Hiền |
11A2 Hoá học |
023 |
Dương Mai Nga |
11B2 Sinh học |
024 |
Nguyễn Thuỳ Linh |
11B2 Sinh học |
025 |
Nguyễn Thị Bích Phương |
11B2 Sinh học |
026 |
Trần Thị Thu Thuỷ |
11B1 Sinh học |
027 |
Nguyễn Hữu Việt Khuê |
K6 CNTN Toán học |
028 |
Nguyễn Tuấn Anh |
K6 CNTN Sinh học |
029 |
Đoàn Thái Sơn |
K6 CNTN Toán học |
030 |
Nguyễn Văn Nhương |
K6 CNTN Sinh học |
031 |
Trịnh Khánh Duy |
K7 CNTN Toán học |
032 |
Đỗ Thành Long |
K6 CNTN Vật lý |
033 |
Vũ Phương Ly |
K6 CNTN Sinh học |
034 |
Nguyễn Bích Ngọc |
K6 CNTN Vật lý |
035 |
Vương Thị Thanh Thuỷ |
K8 CNTN Vật lý |
036 |
Nguyễn Hồng Châu |
K7 CNTN Vật lý |
037 |
Phạm Huyền Trang |
K7 CNTN Hoá học |
038 |
Nguyễn Tiến Yết |
K7 CNTN Toán học |
039 |
Cấn Văn Thạch |
K6 CNTN Vật lý |
040 |
Nguyễn Thị Thanh Dịu |
K6 CNTN Sinh học |
041 |
Nguyễn Xuân Sơn |
K47 Địa chính |
042 |
Lê Hải Thanh |
K6 CNTN Hoá học |
043 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
K6 CLC Môi trường |
044 |
Trần Thị Liên |
K6 CNTN Sinh học |
045 |
Lê Quang Phương |
K6 CNTN Vật lý |
046 |
Phạm Đình Phú |
K6 CNTN Hoá học |
047 |
Hoàng Thế Tuấn |
K49A1 Toán học |
048 |
Bùi Thị Quỳnh Trang |
K8 CNTN Hoá học |
049 |
Nguyễn Việt Phương |
K47 Vật lý |
050 |
Trần Ngọc Tùng |
K6 CNTN Sinh học |
051 |
Phạm Thuỷ Trang |
K47 Công nghệ Sinh |
052 |
Đỗ Thị Cẩm Vân |
K7 CLC Môi trường |
053 |
Nguyễn Hải Đăng |
K49A1 Toán học |
054 |
Trần Thị Ngọc Diệp |
K7 CNTN Sinh học |
055 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
K6 CLC Môi trường |
056 |
Phùng Thị Thu Hường |
K7 CNTN Sinh học |
057 |
Nguyễn Việt Tuyên |
K6 CNTN Vật lý |
058 |
Bùi Liên Phương |
K8 CNTN Sinh học |
059 |
Nguyễn Tuấn Anh |
K6 CNTN Hoá học |
060 |
Từ Minh Hiếu |
K7 CNTN Hoá học |
061 |
Lưu Thị Ngọc Ánh |
K7 CLC Môi trường |
062 |
Đặng Thị Ngoan |
K48 A1 SP Toán |
063 |
Trần Thị Ngọc Hà |
K6 CNTN Sinh học |
064 |
Nghiêm Thị Phương Lê |
K8 CNTN Sinh học |
065 |
Nguyễn Thị Hạnh |
K48 SP Hoá |
066 |
Bùi Lê Minh |
K7 CNTN Sinh học |
067 |
Trần Minh Hiếu |
K6 CNTN Vật lý |
068 |
Vũ Thành Nam |
K6 CNTN Hoá học |
069 |
Nguyễn Thị Xuân |
K6 CLC Môi trường |
070 |
Phạm Văn Thành |
K47 Vật lý |
071 |
Lê Tùng Linh |
K6 CNTN Hoá học |
072 |
Vũ Quang Thanh |
K8 CNTN Toán học |
073 |
Trịnh Thị Vân Anh |
K49 Công nghệ Sinh |
074 |
Lữ Thị Hồng Thanh |
K6 CNTN Sinh học |
075 |
Phạm Văn Hiếu |
K7 CLC Môi trường |
076 |
Đậu Sơn Hoàng |
K47A3 Toán - Tin |
077 |
Trần Thị Lượng |
K47A3 Toán - Tin |
078 |
Vi Bảo Ngọc |
K48A1 Toán học |
079 |
Vũ Việt Cường |
K8 CNTN Hoá học |
080 |
Nguyễn Thị Linh Giang |
K7 CLC Địa lý |
081 |
Lê Bá Cường |
K48A3 Toán - Tin |
082 |
Phạm Quỳnh Trang |
K47 Vật lý |
083 |
Nguyễn Tiến Đắc |
K48A1 Cơ học |
084 |
Hồ Lê Tuấn Anh |
K48 Vật lý |
085 |
Nguyễn Ngọc Hân |
K47 Địa lý |
086 |
Hoàng Thanh Tùng |
K7 CLC Địa lý |
087 |
Đinh Thị Ngọc Mai |
K49 Công nghệ Sinh |
088 |
Nguyễn Kim Thoa |
K47 Công nghệ Sinh |
089 |
Dương Thị Hồng Gấm |
K47 Vật lý |
090 |
Vũ Thị Thu Hằng |
K49 Công nghệ Sinh |
091 |
Thiều Thị Hoài Anh |
K47 Công nghệ Sinh |
092 |
Nguyễn Thị Hà Thu |
K47 Vật lý |
093 |
Hoàng Thuý Hằng |
K49 Vật lý |
094 |
Khổng Thị Minh Huệ |
K47 Sinh học |
095 |
Mai Thị Thuý Phượng |
K47 Địa chất |
096 |
Nguyễn Đức Giang |
K8 CNTN Vật lý |
097 |
Đặng Anh Tuấn |
NCS khoá 2002 - 2006 |
098 |
Đào Phương Bắc |
NCS khoá 2004 - 2008 |
099 |
Trần Tất Đạt |
HC cao học 2004 - 2006 |
100 |
Vũ Hoàng Linh |
Khoa Toán - Cơ - Tin |
101 |
Vũ Đỗ Long |
Khoa Toán - Cơ - Tin |
102 |
Lê Thanh Sơn |
Khoa Hoá học |
103 |
Nguyễn Đắc Vinh |
Khoa Hoá học |
104 |
Nguyễn Văn Vịnh |
Khoa Sinh học |
105 |
Trần Quốc Bình |
Khoa Địa lý |
106 |
Nguyễn Thị Hà |
Khoa Môi trường |
107 |
Trịnh Thị Thuý Giang |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
108 |
Nguyễn Thanh Xuân |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
|
109 |
Hà Ánh Bình |
K47 Xã hội học |
110 |
Phạm Phương Mai |
K47 Xã hội học |
111 |
Nguyễn Tuấn Anh |
K48 Xã hội học |
112 |
Nguyễn Thị Kim Nhung |
K49 Xã hội học |
113 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
K47 Lưu trữ học và QTVP |
114 |
Lê Phương Thảo |
K47 Đông phương |
115 |
Phạm Thị Thanh Huyền |
K47 Đông phương |
116 |
Trần Thị Vân Anh |
K47 Thông tin - Thư viện |
117 |
Nghiêm Thị Như Ngọc |
K47 Thông tin - Thư viện |
118 |
Bạch Lan Phương |
K47 Thông tin - Thư viện |
119 |
Đồng Thị Phương Hiếu |
K47 Thông tin - Thư viện |
120 |
Nguyễn Thị Hoài |
K48 CLC Triết học |
121 |
Nguyễn Thanh Tùng |
K48 CLC Triết học |
122 |
Lê Thị Thu Mai |
K48 CLC Triết học |
123 |
Đoàn Thị Quý |
K48 CLC Triết học |
124 |
Trần Thị Quỳnh Hoa |
K47 Quốc tế |
125 |
Vũ Hoàng Mai |
K49 Quốc tế |
126 |
Nguyễn Mỹ Anh |
K47 Tâm lý |
127 |
Mai Văn Hải |
K47 Tâm lý |
128 |
Ngô Thu Hà |
K48 Tâm lý |
129 |
Đỗ Trường Giang |
K47 CLC Lịch sử |
130 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
K47 CLC Lịch sử |
131 |
Giáp Thị Lan |
K48 CLC Lịch sử |
132 |
Lâm Minh Châu |
K49 CLC Lịch sử |
133 |
Phạm Lan Hương |
K47 Khoa học Quản lý |
134 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
K47 Khoa học Quản lý |
135 |
Nguyễn Thị Lê Trang |
K48 Khoa học Quản lý |
136 |
Tạ Thị Bích Ngọc |
K49 Khoa học Quản lý |
137 |
Nguyễn Trà My |
K49 Khoa học Quản lý |
138 |
Lê Thu Hương |
K49 CLC Khoa học Quản lý |
139 |
Vũ Thị Cẩm Thanh |
K49 CLC Khoa học Quản lý |
140 |
Trần Thị Mai Hoa |
K47 Du lịch |
141 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
K48 Du lịch |
142 |
Đinh Nhật Lê |
K49 Du lịch |
143 |
Nguyễn Việt Hoà |
K47 CLC Ngôn ngữ |
144 |
Trịnh Thị Phương Thảo |
K49 CLC Ngôn ngữ |
145 |
Phạm Minh Điệp |
K47 CLC Ngôn ngữ |
146 |
Khuất Thế Đạt |
K47 Ngôn ngữ |
147 |
Phan Thị Huyền Trang |
K48 CLC Ngôn ngữ |
148 |
Ngô Phương Anh |
K48 CLC Ngôn ngữ |
149 |
Nguyễn Thị ý Nhi |
K48 CLC Ngôn ngữ |
150 |
Nguyễn Thị Minh Châm |
K47 Báo chí |
151 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
K49 Báo chí |
152 |
Nguyễn Hữu Bắc |
K47 Báo chí |
153 |
Nguyễn Huy Cương |
K47 CLC Văn học |
154 |
Đoàn Khánh Linh |
K47 Văn học |
155 |
Trần Thị Mận |
K48 CLC Văn học |
156 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
K49 CLC Văn học |
157 |
Nguyễn Thị Ngọc Yến |
K47 Hán Nôm |
158 |
Võ Mạnh Hà |
K47 Hán Nôm |
159 |
Bùi Thanh Thu |
K49 SP Ngữ văn |
160 |
Nguyễn Tuấn Cường |
Cao học Hán Nôm |
161 |
Nguyễn Thị Phương Thuỳ |
NCS Ngôn ngữ học |
162 |
Nguyễn Văn Hiệu |
Khoa Ngôn ngữ học |
163 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Khoa Báo chí |
164 |
Trần Văn Kham |
Bí thư Đoàn trường |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
|
165 |
Trịnh Lê Hoa |
36A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
166 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
36A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
167 |
Trần Thị Kim Phượng |
36A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
168 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
36A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
169 |
Trần Liên Phương |
36A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
170 |
Hán Thị Thanh Xuân |
36A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
171 |
Nguyễn Lê Hường |
36A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
172 |
Phạm Thị Lê Na |
36A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
173 |
Đào Thị Diễm Ngọc |
36A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
174 |
Đoàn Thị Thu Hằng |
36A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
175 |
Hoàng Hồng Trang |
36A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
176 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
36A13 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
177 |
Đinh Thị Thuỳ Dương |
36A19 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
178 |
Thái Hoài My |
36A19 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
179 |
Nguyễn Hoàng Thuỷ Hiền |
36A2 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
180 |
Phạm Thị Phượng |
36A3 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
181 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
36A4 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
182 |
Phí Thị Thu Trang |
36A5 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
183 |
Lê Thị Thuỷ |
36A6 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
184 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
36A9 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
185 |
Nguyễn Thuý Lan |
37A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
186 |
Nguyễn Việt Hà |
37A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
187 |
Vũ Hải Hà |
37A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
188 |
Nguyễn Đăng Nguyệt Hương |
37A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
189 |
Phùng Trang Nhung |
37A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
190 |
Vũ Thị Phương Thảo |
37A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
191 |
Nguyễn Minh Hạnh |
37A2 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
192 |
Nguyễn Thanh Hà |
38A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
193 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
38A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
194 |
Phạm Phương Hoa |
38A1 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
195 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
38A4 Khoa NN&VH Anh - Mỹ |
196 |
Hoàng Thu Hường |
36N1 Khoa NN&VH Nga |
197 |
Nguyễn Thị Hè |
36N1 Khoa NN&VH Nga |
198 |
Ngô Thị Minh Thu |
36N4 Khoa NN&VH Nga |
199 |
Đặng Thu Thuỷ |
36N5 Khoa NN&VH Nga |
200 |
Bùi Hồng Nhật |
36N6 Khoa NN&VH Nga |
201 |
Vũ Thị Thanh Mai |
36N6 Khoa NN&VH Nga |
202 |
Phạm Dương Hồng Ngọc |
37N1 Khoa NN&VH Nga |
203 |
Lương Thanh Hương |
38N2 Khoa NN&VH Nga |
204 |
Nguyễn Hoàng Yến |
37T1 Khoa NN&VH Trung Quốc |
205 |
Trần Thanh Hiền |
37T1 Khoa NN&VH Trung Quốc |
206 |
Đỗ Kim Chung |
36Đ2 Khoa NN&VH phương Tây |
207 |
Đỗ Hồng Nhung |
37Đ2 Khoa NN&VH phương Tây |
208 |
Tạ Thị Hà Phương |
12A THPT Chuyên ngoại ngữ |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
|
209 |
Lê Diệu thu |
K49CC |
210 |
Lê Nguyễn Tuấn Thành |
K49CB |
211 |
Trần Thị Thuỳ Trang |
K48CA |
212 |
Ngô Tiến Đạt |
K49CA |
213 |
Nguyễn Minh Đức |
K49CA |
214 |
Trần Thanh Mai |
K48Đ |
215 |
Nguyễn Trọng Quyền |
K49CD |
216 |
Nguyễn Quốc Chính |
K47V |
217 |
Nguyễn Đức Thịnh |
K49CA |
218 |
Lê Hà Chi |
HV cao học K10N |
KHOA KINH TẾ
|
219 |
Ngô Thuỳ Dung |
K48 CLC |
220 |
Nguyễn Phương Tú |
K49 CLC |
221 |
Đặng Ngọc Liên |
K49 CLC |
222 |
Đinh Hoàng Nam |
K49 CLC |
223 |
Bùi Khắc Linh |
K49 KTCT |
224 |
Nguyễn Tuấn Linh |
K49 TCNH |
225 |
Trần Thị Thu Hà |
K49 TCNH |
226 |
Lê Thị Anh |
K47 CLC |
227 |
Nguyễn Thị Giang |
K47 CLC |
228 |
Nguyễn Hữu Tuyến |
K47 CLC |
229 |
Trần Quang Tuyến |
HV cao học K12KTCT |
230 |
Đào Bích Thuỷ |
Bộ môn Kinh tế học |
KHOA LUẬT
|
231 |
Hoàng Thị Chung |
K49A |
232 |
Đoàn Thị Thuỳ Trang |
K49 LKD |
233 |
Hoàng Lan Phương |
K49 CLC |
234 |
Vũ Văn Huân |
K48A |
235 |
Nguyễn Khánh Phương |
K48 CLC |
236 |
Nguyễn Việt Nga |
K47 CLC |
237 |
Cao Thị Thu Phương |
K47 CLC |
KHOA SƯ PHẠM
|
238 |
Đỗ Thị Thu Hằng |
K47 SP Ngữ văn |
239 |
Nguyễn Thị Mai Nhiên |
K47 SP Vật lý |
240 |
Nguyễn Đăng Mạnh |
K47 SP Toán |
241 |
Đinh Quốc Hưng |
K47 SP Sinh học |
242 |
Trần Thị Hoa |
K47 SP Lịch sử |
243 |
Tôn Quang Cường |
Bí thư Đoàn khoa |
KHOA QUỐC TẾ
|
244 |
Trần Hải Lê |
K2N |
245 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
K3A |
246 |
Lê Minh Thuỷ |
K3T |
247 |
Nguyễn Thị Tình |
K3N |
CÁC ĐƠN VỊ KHÁC
|
248 |
Lê Yên Dung |
Cơ quan ĐHQGHN |
249 |
Đinh Thị Thanh Thuỷ |
Cơ quan ĐHQGHN |
250 |
Hoàng Trọng Nghĩa |
Trung tâm Nội trú Sinh viên |
251 |
Lê Thị Hồng Điệp |
Trung tâm ĐTBD GV LLCT |
252 |
Trần Thị Hồng Loan |
Trung tâm ĐBCLĐT và NCPTGD |
253 |
Nguyễn Đức Đăng |
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng |
254 |
Phan Thị Minh Nguyệt |
Trung tâm Nghiên cứu TN & MT |
255 |
Đỗ Quốc Viện |
Nhà xuất bản ĐHQGHN |