Số
TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Các sinh viên tiêu biểu đạt thành tích xuất sắc trong học tập và rèn luyện khoá học 2004 – 2008 |
1. |
Vũ Quang Thanh |
K8 Toán học - Hệ Đào tạo Cử nhân Khoa học Tài năng, Trường đại học Khoa học Tự nhiên |
2. |
Nguyễn Thị Nhung |
K8 Cơ học - Hệ Đào tạo Cử nhân Khoa học Tài năng, Trường đại học Khoa học Tự nhiên |
3. |
Nguyễn Thị Yến |
K8 Cơ học - Hệ Đào tạo Cử nhân Khoa học Tài năng, Trường đại học Khoa học Tự nhiên |
4. |
Nguyễn Đức Giang |
K8 Vật lý - Hệ Đào tạo Cử nhân Khoa học Tài năng, Trường đại học Khoa học Tự nhiên |
5. |
Nguyễn Hải Châu |
K8 Vật lý - Hệ Đào tạo Cử nhân Khoa học Tài năng, Trường đại học Khoa học Tự nhiên |
6. |
Hoàng Thúy Hằng |
K49 Vật lý, Trường đại học Khoa học Tự nhiên |
7. |
Vũ Việt Cơường |
K8 Hóa học - Hệ Đào tạo Cử nhân Khoa học Tài năng, Trường đại học Khoa học Tự nhiên |
8. |
Bùi Thị Quỳnh Trang |
K8 Hóa học - Hệ Đào tạo Cử nhân Khoa học Tài năng, Trường đại học Khoa học Tự nhiên |
9. |
Nghiêm Thị Phươơng Lê |
K8 Sinh học - Hệ Đào tạo Cử nhân Khoa học Tài năng, Trường đại học Khoa học Tự nhiên |
10. |
Bùi Liên Phơương |
K8 Sinh học - Hệ Đào tạo Cử nhân Khoa học Tài năng, Trường đại học Khoa học Tự nhiên |
11. |
Lâm Minh Châu |
QH-2004-X, CLC Lịch sử, Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
12. |
Nguyễn Thị Thu Trang |
041E1, Khoa Ngôn ngữ và Văn hoá Anh - Mỹ, Trường đại học Ngoại ngữ |
13. |
Nguyễn Trần Ngọc Liên |
041E1, Khoa Ngôn ngữ và Văn hoá Anh - Mỹ, Trường đại học Ngoại ngữ |
14. |
Ngô Tiến Đạt |
QH-2004-I/CQ Công nghệ Thông tin, Trường Đại học Công nghệ |
15. |
Phạm Hoàng Ngân |
QH-2004-I/CQ Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Công nghệ |
16. |
Trang Công Chung |
QH-2004-I/CQ Công nghệ Điện tử Viễn Thông, Trường Đại học Công nghệ |
17. |
Nguyễn Thị Kim Ngọc |
QH-2004-E CLC, Trường Đại học Kinh tế |
18. |
Nguyễn Thị Diệu Ly |
QH-2004-S-VL Sư phạm Vật lý, Khoa Sư phạm |
19. |
Bùi Thanh Thu |
QH-2004-S-NV Sư phạm Ngữ văn, Khoa Sư phạm |
Các sinh viên đạt thành tích xuất sắc trong kỳ thi Olympic sinh viên toàn quốc năm 2008 |
20. |
Nguyễn Mạnh Toàn |
QH-2005-T, Khoa Toán - Cơ - Tin học, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
|
21. |
Hoàng Mạnh Hùng, |
K10 Toán học, Hệ Đào tạo cử nhân khoa học tài năng, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
22. |
Nguyễn Thị Nhung,
|
K8 Cơ học, Hệ Đào tạo cử nhân khoa học tài năng, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
23. |
Nguyễn Hải Hà |
K9 Hoá học, Hệ Đào tạo cử nhân khoa học tài năng,Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |