TT
|
Ngành/Đơn vị
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển
|
Tổng số thí sinh trúng tuyển
|
I
|
Trường ĐH Công nghệ
|
QHI
|
116
|
-
|
-
|
129
|
1
|
Vật lý Kỹ thuật
|
115
|
41
|
A
|
17.0
|
45
|
2
|
Cơ học Kỹ thuật
|
116
|
38
|
A
|
16.5
|
39
|
3
|
Công nghệ Cơ điện tử
|
117
|
37
|
A
|
19.0
|
45
|
II
|
Trường ĐH Khoa học Tự nhiên
|
QHT
|
425
|
-
|
-
|
427
|
1
|
Toán học
|
101
|
80
|
A
|
18.0
|
81
|
2
|
Toán - Tin ứng dụng
|
103
|
70
|
A
|
18.0
|
91
|
3
|
Vật lý
|
106
|
25
|
A
|
17.0
|
24
|
4
|
Khoa học vật liệu
|
107
|
20
|
A
|
17.0
|
17
|
5
|
Công nghệ hạt nhân
|
108
|
25
|
A
|
17.0
|
24
|
6
|
Khí tượng-Thuỷ văn-Hải dương học
|
110
|
75
|
A
|
16.0
|
99
|
7
|
Địa lý
|
204
|
30
|
A
|
16.0
|
31
|
8
|
Địa chính
|
205
|
10
|
A
|
19.5
|
14
|
9
|
Địa chất
|
206
|
30
|
A
|
16.0
|
23
|
10
|
Địa kỹ thuật-Địa môi trường
|
208
|
30
|
A
|
17.5
|
11
|
11
|
Quản lý tài nguyên thiên nhiên
|
209
|
30
|
A
|
19.0
|
12
|
III
|
Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
QHX
|
395
|
-
|
-
|
369
|
1
|
Xã hội học
|
503
|
10
|
A
|
16.5
|
36
|
10
|
C
|
20.0
|
10
|
D1,2,3,4,5,6
|
17.5
|
2
|
Triết học
|
504
|
10
|
A
|
16.0
|
40
|
30
|
C
|
19.0
|
25
|
D1,2,3,4,5,6
|
17.0
|
3
|
Chính trị học
|
507
|
10
|
A
|
16.0
|
38
|
20
|
C
|
19.5
|
10
|
D1,2,3,4,5,6
|
17.0
|
4
|
Văn học
|
601
|
50
|
C
|
19.5
|
91
|
30
|
D1,2,3,4,5,6
|
18.0
|
5
|
Ngôn ngữ học
|
602
|
20
|
C
|
19.5
|
48
|
30
|
D1,2,3,4,5,6
|
18.0
|
6
|
Thông tin - Thư viện
|
605
|
10
|
A
|
16.0
|
60
|
30
|
C
|
18.0
|
15
|
D1,2,3,4,5,6
|
17.0
|
7
|
Hán Nôm
|
610
|
10
|
C
|
19.0
|
14
|
10
|
D1,2,3,4,5,6
|
17.0
|
8
|
Nhân học
|
614
|
5
|
A
|
16.0
|
42
|
30
|
C
|
19.0
|
20
|
D1,2,3,4,5,6
|
17.0
|
IV
|
Trường ĐH Giáo dục
|
QHS
|
65
|
-
|
-
|
56
|
1
|
Sư phạm vật lý
|
113
|
10
|
A
|
19.0
|
11
|
2
|
Sư phạm sinh học
|
304
|
15
|
A
|
17.5
|
9
|
3
|
Sư phạm ngữ văn
|
611
|
25
|
C
|
20.5
|
36
|
15
|
D1,2,3,4
|
19.0
|
|
Tổng
|
-
|
1,001
|
-
|
-
|
981
|
|