STT |
Ngành/Chuyên ngành đào tạo |
Số đủ điểm xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
Số trúng tuyển |
Ghi chú |
I. TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
1 |
Địa chất |
2 |
5.0 |
2 |
|
2 |
Địa lí |
1 |
5.0 |
1 |
|
3 |
Hải dương học |
0 |
|
|
|
4 |
Hóa học |
12 |
5.0 |
12 |
|
5 |
Khí tượng |
1 |
5.0 |
1 |
|
6 |
Khoa học môi trường |
3 |
5.0 |
3 |
|
7 |
Sinh học |
11 |
5.0 |
11 |
1 thi tuyển từ
cử nhân |
8 |
Toán học |
14 |
5.0 |
14 |
|
9 |
Vật lí |
8 |
5.0 |
8 |
|
|
Tổng: |
52 |
|
52 |
|
II. TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN |
1 |
Báo chí |
3 |
|
3 |
|
|
Báo chí học |
3 |
8.0 |
3 |
|
2 |
Chính trị học |
1 |
|
1 |
|
|
Hồ Chí Minh học |
1 |
9.0 |
1 |
|
3 |
Đông phương học |
1 |
|
1 |
|
|
Đông Nam Á học |
1 |
8.0 |
1 |
|
4 |
Lịch sử |
17 |
|
17 |
|
|
Lịch sử thế giới cận đại và hiện đại |
2 |
9.0 |
2 |
|
|
Lịch sử Việt Nam cổ đại và trung đại |
2 |
9.5 |
2 |
Chuyên ngành 16+23 |
|
Lịch sử Việt Nam cận đại và hiện đại |
3 |
7.5 |
3 |
|
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
8 |
7.0 |
8 |
|
|
Lịch sử sử học và sử liệu học |
1 |
9.0 |
1 |
|
|
Khảo cổ học |
1 |
6.0 |
1 |
|
5 |
Ngôn ngữ học |
6 |
|
6 |
|
|
Lí luận ngôn ngữ |
4 |
8.0 |
4 |
|
|
Việt ngữ học |
2 |
8.5 |
2 |
|
6 |
Tâm lí học |
4 |
|
4 |
|
|
Tâm lí học xã hội |
4 |
6.0 |
4 |
|
7 |
Triết học |
7 |
|
7 |
|
|
Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử |
6 |
6.0 |
6 |
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
1 |
9.0 |
1 |
|
8 |
Văn học |
1 |
|
1 |
|
|
Lí luận văn học |
1 |
8.0 |
1 |
|
9 |
Xã hội học |
4 |
|
4 |
|
|
Xã hội học |
4 |
5.0 |
4 |
|
|
Tổng: |
44 |
|
44 |
|
III. TRƯỜNG ĐH NGOẠI NGỮ |
1 |
Tiếng Anh |
4 |
|
4 |
|
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn tiếng Anh) |
2 |
6.5 |
2 |
|
|
Ngôn ngữ Anh |
3 |
7.0 |
3 |
|
2 |
Tiếng Pháp |
1 |
|
1 |
|
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn tiếng Pháp) |
1 |
8.0 |
1 |
|
|
Tổng: |
6 |
|
6 |
|
IV. TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ |
1 |
Công nghệ điện tử-viễn thông |
2 |
|
2 |
|
|
Kĩ thuật điện tử |
1 |
7.5 |
1 |
|
|
Kĩ thuật viễn thông |
1 |
6.5 |
1 |
|
2 |
Công nghệ thông tin |
5 |
|
5 |
|
|
Công nghệ phần mềm |
3 |
5.0 |
3 |
|
|
Hệ thống thông tin |
1 |
5.5 |
1 |
|
|
Khoa học máy tính |
0 |
|
|
|
|
Truyền dữ liệu và mạng máy tính |
1 |
6.5 |
1 |
|
3 |
Vật liệu và linh kiện Nanô |
2 |
9.0 |
2 |
|
|
Tổng: |
9 |
|
9 |
|
V. TRƯỜNG ĐH KINH TẾ |
1 |
Kinh tế chính trị |
13 |
5.5 |
12 |
|
|
Tổng: |
13 |
|
12 |
|
VI. KHOA LUẬT |
1 |
Luật học |
|
|
|
|
|
Lí luận lịch sử nhà nước và pháp luật |
10 |
8.5 |
4 |
|
|
Luật hình sự |
5 |
7.0 |
3 |
|
|
Luật kinh tế |
5 |
7.0 |
2 |
|
|
Luật quốc tế |
2 |
5.0 |
2 |
|
|
Tổng: |
22 |
|
11 |
|
VII. KHOA SƯ PHẠM |
1 |
Quản lí giáo dục |
12 |
6.5 |
7 |
|
|
Tổng: |
12 |
|
7 |
|
VIII. TT ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠNG GIẢNG VIÊN LÍ LUẬN CHÍNH TRỊ |
1 |
Ngành Kinh tế chính trị |
6 |
|
6 |
|
|
Kinh tế chính trị |
6 |
5.5 |
6 |
|
2 |
Ngành Triết học |
5 |
|
5 |
|
|
Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử |
5 |
7.0 |
5 |
|
|
Tổng: |
11 |
|
11 |
|
IX. TT NGHIÊN CỨU TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG |
1 |
Môi trường trong phát triển bền vững |
3 |
7.0 |
3 |
|
|
Tổng: |
3 |
|
3 |
|
|
TỔNG SỐ: |
172 |
|
155 |
|